Bế Phương Thảo
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
Theo phương pháp Số hoá trong Lý số, họ Bế thuộc Mệnh Thủy. Cụ thể tổng số nét chữ của họ Bế là 10 thuộc mệnh Âm Thủy thiên về Trí, sự thông minh, trí tuệ, khả năng học hỏi và hiểu biết.
Do đó để đặt tên con họ Bế hợp phong thủy phụ huynh nên lựa chọn:
Khi họ, tên đệm và tên chính cùng hỗ trợ nhau theo ngũ hành, cái tên sẽ trở thành nền tảng vững chắc cho vận trình cuộc đời của trẻ.
Nếu bạn quan tâm đến đặt tên con theo phong thuỷ dựa trên tứ trụ, ngày tháng năm sinh và mệnh bố mẹ hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Dưới đây là danh sách chọn lọc những Tên 3 chữ hợp Phong thuỷ hợp mệnh Thủy dành riêng cho bé Gái Họ Bế, giúp bạn dễ dàng chọn được tên đẹp nhất cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ dành riêng cho bé Gái họ Bế - đẹp và hợp mệnh Thủy:
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
Huyền là bí ẩn, Trang là trang nghiêm, có nghĩa là người con gái trang nghiêm, bí ẩn, thu hút.
Lan là hoa lan, Anh là anh hùng, Lan Anh mang ý nghĩa thanh tao, kiêu sa, mạnh mẽ.
Vân là mây, Anh là anh hùng. Tên Vân Anh có nghĩa là anh hùng mây trắng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên cường, phi thường như mây trắng.
Ngọc là ngọc quý, Anh là anh hùng. Tên Ngọc Anh có nghĩa là anh hùng ngọc quý, mang ý nghĩa là người con gái quý giá, cao sang, đầy quyền uy.
Thảo là cỏ cây, Nguyên là nguyên bản, hoang sơ.
"Kiều" là xinh đẹp, "Oanh" là chim oanh, tên "Kiều Oanh" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao như chim oanh.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, "Trang" là trang nghiêm, tên "Quỳnh Trang" mang ý nghĩa thanh tao, trang nghiêm như hoa quỳnh.
"Thuý" là xinh đẹp, "Nga" là đất nước, tên "Thuý Nga" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, yêu nước.
"Kiều" là xinh đẹp, kiều diễm, "Trang" là trang trọng, "Kiều Trang" có nghĩa là người xinh đẹp, kiều diễm, trang trọng, tao nhã, thanh lịch.
"Ngọc" là ngọc quý, "Lan" là hoa lan, tên "Ngọc Lan" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng như ngọc, thanh tao, tao nhã như hoa lan.
"Thuý" là đẹp, thanh tao, "Kiều" là xinh đẹp, tên "Thuý Kiều" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, kiều diễm.
"Kiều" là đẹp, "Anh" là anh hùng, tên "Kiều Anh" mang ý nghĩa là người đẹp, tài năng, xuất chúng như anh hùng.
"Ngọc" là ngọc quý, đẹp đẽ, "Quỳnh" là hoa quỳnh, trắng muốt, tinh khiết, tên "Ngọc Quỳnh" mang ý nghĩa xinh đẹp, thuần khiết, thanh tao như hoa quỳnh.
"Hải" là biển, "Anh" là anh hùng, tên "Hải Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, phi thường như biển cả bao la.
"Phương" là phương hướng, "Mai" là hoa mai, tên "Phương Mai" mang ý nghĩa hướng về phía trước, rạng rỡ như hoa mai.
"Phương" là hướng, "Lan" là hoa lan, tên "Phương Lan" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, xinh đẹp như hoa lan.
"Khánh" là vui mừng, "Chi" là con gái, tên "Khánh Chi" mang ý nghĩa người con gái vui vẻ, hạnh phúc.
"Hồng" là màu hồng, "Trang" là trang trọng, tên "Hồng Trang" mang ý nghĩa con gái xinh đẹp, rạng rỡ, trang trọng.
"Ngọc" là ngọc quý, "Oanh" là chim oanh, tên "Ngọc Oanh" mang ý nghĩa thanh tao, quý phái như chim oanh.
"Minh" là sáng suốt, "Huệ" là thông minh, tên "Minh Huệ" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, tài giỏi.
"Ngọc" là ngọc, quý giá, "Liên" là hoa sen, thanh tao, tên "Ngọc Liên" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao như hoa sen.
"Hồng" là màu hồng, "Mai" là hoa mai, tên "Hồng Mai" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa mai.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Huệ" là hoa huệ trắng, tên "Ngọc Huệ" tượng trưng cho sự thanh cao, thuần khiết, xinh đẹp.
"Lâm" là rừng cây, "Anh" là anh hùng, tên "Lâm Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như rừng cây.
"Ngọc" là ngọc quý, "Kiều" là kiều diễm, tên "Ngọc Kiều" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh tao, quý phái.
"Mai" là hoa mai, tượng trưng cho sự thanh tao, cao quý, "Liên" là hoa sen, tượng trưng cho sự thanh khiết, thuần khiết, tên "Mai Liên" mang ý nghĩa thanh tao, cao quý, thanh khiết, thuần khiết.
"Phương" là phương hướng, "Nhã" là thanh nhã, tên "Phương Nhã" mang ý nghĩa thanh tao, lịch sự, điềm đạm.
"Vân" là mây, "Nga" là con gái, tên "Vân Nga" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, thanh thoát như mây trời.
"Lan" là loài hoa lan, tượng trưng cho sự thanh tao, tao nhã, "Huệ" là hoa huệ, biểu tượng cho sự thuần khiết, tinh khiết, tên "Lan Huệ" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết, nhẹ nhàng như hương hoa.