Hỷ Gia Lương
"Gia" là nhà, "Lương" là lương thiện, tên "Gia Lương" mang ý nghĩa ấm áp, lương thiện, hiền hòa như một gia đình.
Họ Hỷ rất hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 49 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Hỷ. Trong đó chỉ có 17 tên là phù hợp cho bé trai và 21 tên bé gái 3 chữ họ Hỷ.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 17 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Hỷ.
"Gia" là nhà, "Lương" là lương thiện, tên "Gia Lương" mang ý nghĩa ấm áp, lương thiện, hiền hòa như một gia đình.
"Phước" là may mắn, hạnh phúc, "Thành" là thành đạt, tên "Phước Thành" mang ý nghĩa may mắn, thành đạt, thành công trong cuộc sống.
"Minh" là sáng, "Hiệp" là hiệp nghĩa, tên "Minh Hiệp" mang ý nghĩa chính trực, hào hiệp, sáng suốt.
"Sềnh" là tiếng kêu của con vật, "Dẩu" là con vật nhỏ, tên "Sềnh Dẩu" có thể mang ý nghĩa về sự nhỏ bé, dễ thương, đáng yêu.
"Phát" là phát triển, "Dương" là dương khí, tên "Phát Dương" mang ý nghĩa mạnh mẽ, vượng khí.
"Chênh" là cao, "Quay" là xoay chuyển, tên "Chênh Quay" mang ý nghĩa cuộc sống đầy biến động, luôn vươn lên.
"Cóng" là cong, "Và" là và, tên "Cóng Và" mang ý nghĩa cong cong, mềm mại, uyển chuyển.
"Đạt" là đạt được, "Huy" là ánh sáng, tên "Đạt Huy" mang ý nghĩa người luôn cố gắng, vươn tới thành công, tỏa sáng rạng ngời.
"Đăng" là đăng quang, "Khoa" là khoa bảng, tên "Đăng Khoa" có nghĩa là đỗ đạt, thành công trong thi cử.
"Gia" là nhà, "Huy" là ánh sáng, tên "Gia Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, mang lại ánh sáng cho gia đình.
"Nhật" là mặt trời, "Trường" là trường thọ, tên "Nhật Trường" mang ý nghĩa người con trai mạnh mẽ, rạng rỡ như mặt trời, sống lâu dài, khỏe mạnh.
"A" là chữ lót, "Tiến" là tiến bộ, tên "A Tiến" có ý nghĩa là người luôn cố gắng, phấn đấu, vươn lên.
"Gia" là gia đình, "Vinh" là vinh quang, tên "Gia Vinh" mang ý nghĩa gia đình hạnh phúc, vinh hiển, danh giá.
"Quốc" là quốc gia, "Mạnh" là mạnh mẽ, tên "Quốc Mạnh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường như một quốc gia.
"Hoàng" là hoàng đế, "Thiên" là trời, tên "Hoàng Thiên" mang ý nghĩa cao quý, uy nghi như bậc đế vương.
Nhựt là mặt trời, Minh là sáng, tên Nhựt Minh mang ý nghĩa rạng rỡ, tỏa sáng, mang lại niềm vui, sự ấm áp.
"Đăng" là đăng quang, "Khôi" là ngôi vị cao nhất, tên "Đăng Khôi" mang ý nghĩa thành công, xuất sắc, đạt đến đỉnh cao.