Lý Huỳnh Đoan Mẫn
"Đoan" là đoan trang, "Mẫn" là dịu dàng, tên "Đoan Mẫn" có nghĩa là người con gái đoan trang, dịu dàng, nết na.
Họ kép Lý Huỳnh được ghép bởi Họ Lý và Họ Huỳnh, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Lý Huỳnh cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 36 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lý Huỳnh. Trong đó chỉ có 13 tên là phù hợp cho bé trai và 22 tên bé gái 4 chữ họ Lý Huỳnh.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 13 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lý Huỳnh.
"Đoan" là đoan trang, "Mẫn" là dịu dàng, tên "Đoan Mẫn" có nghĩa là người con gái đoan trang, dịu dàng, nết na.
"Minh" là sáng, "Huy" là rạng rỡ, tên "Minh Huy" mang ý nghĩa sáng sủa, rạng rỡ.
"Văn" là văn chương, học thức, "Trọng" là trọng nghĩa, tên "Văn Trọng" mang ý nghĩa người có học thức, giàu lòng nghĩa khí.
"Vĩnh" là mãi mãi, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Vĩnh Hưng" mang ý nghĩa trường tồn, thịnh vượng.
"Huy" là ánh sáng, rạng rỡ, "Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, tên "Huy Tuấn" mang ý nghĩa đẹp trai, tài giỏi, sự nghiệp sáng lạn.
"Lê" là họ, "Trung" là trung nghĩa, tên "Lê Trung" mang ý nghĩa người trung nghĩa, chính trực.
"Việt" là nước Việt Nam, "Thanh" là thanh tao, thanh lịch, tên "Việt Thanh" mang ý nghĩa thanh tao, thanh lịch, yêu nước.
"Nhật" là mặt trời, "Thanh" là thanh tao, tên "Nhật Thanh" mang ý nghĩa sáng sủa, thanh lịch, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Khánh" là vui mừng, "Duy" là duy nhất, tên "Khánh Duy" mang ý nghĩa vui mừng, độc đáo, khác biệt.
Hữu là có, Nhân là người, tên Hữu Nhân mang ý nghĩa có lòng nhân ái, tốt bụng.
"Phú" là giàu có, sung túc, "Nhuận" là êm đềm, dịu dàng, tên "Phú Nhuận" mang ý nghĩa cuộc sống sung túc, êm đềm, an nhàn.
"Hữu" là có, "Trí" là trí tuệ, thông minh. Tên "Hữu Trí" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, có kiến thức.