Phùng Lê Đức Lợi
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Lợi" là lợi ích, tên "Đức Lợi" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, mang lại nhiều lợi ích cho bản thân và mọi người.
Họ kép Phùng Lê được ghép bởi Họ Phùng và Họ Lê, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Phùng Lê cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 42 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Phùng Lê. Trong đó chỉ có 12 tên là phù hợp cho bé trai và 29 tên bé gái 4 chữ họ Phùng Lê.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 12 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Phùng Lê.
"Đức" là phẩm chất tốt đẹp, "Lợi" là lợi ích, tên "Đức Lợi" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt đẹp, mang lại nhiều lợi ích cho bản thân và mọi người.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Nhân" là nhân ái, "Hậu" là tử tế, tên "Nhân Hậu" mang ý nghĩa tốt bụng, nhân hậu, tử tế.
"Anh" là anh hùng, "Trí" là trí tuệ, tên "Anh Trí" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, anh hùng.
"Hoàng" là hoàng đế, "Đức" là đức hạnh, tên "Hoàng Đức" mang ý nghĩa cao quý, đức độ, uy nghiêm.
"Anh" là anh hùng, "Sơn" là núi, tên "Anh Sơn" mang ý nghĩa người con trai dũng cảm, vững chãi như núi.
"Bá" là bậc thầy, "Anh" là anh hùng, tên "Bá Anh" có nghĩa là người tài giỏi, anh hùng, vĩ đại.
"Hoài" là nhớ nhung, "Minh" là sáng, tên "Hoài Minh" mang ý nghĩa tươi sáng, vui vẻ, luôn ghi nhớ những điều tốt đẹp.
"Anh" là anh dũng, "Khoa" là khoa học, tên "Anh Khoa" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, thông minh, có kiến thức.
"Văn" là chữ nghĩa, tài năng, "Chiến" là chiến đấu, "Văn Chiến" có nghĩa là người tài giỏi, thông minh, mạnh mẽ, kiên cường, có tài năng, có thể chiến đấu, vượt qua khó khăn.
"Trường" là vĩnh viễn, lâu dài, "An" là yên bình, an toàn, tên "Trường An" mang ý nghĩa bình yên, hạnh phúc, trường tồn mãi mãi.
Tuấn là đẹp trai, Dũng là dũng cảm, tên Tuấn Dũng mang ý nghĩa người đàn ông đẹp trai, dũng cảm.