Phùng Lê Thái Hằng
"Thái" là thái bình, "Hằng" là trường tồn, tên "Thái Hằng" mang ý nghĩa bình yên, trường tồn, vững bền.
Họ kép Phùng Lê được ghép bởi Họ Phùng và Họ Lê, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Phùng Lê cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 42 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Phùng Lê. Trong đó chỉ có 29 tên là phù hợp cho bé gái và 12 tên bé trai 4 chữ họ Phùng Lê.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 29 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Phùng Lê.
"Thái" là thái bình, "Hằng" là trường tồn, tên "Thái Hằng" mang ý nghĩa bình yên, trường tồn, vững bền.
"Bảo" là bảo vệ, "Trân" là quý giá, tên "Bảo Trân" mang ý nghĩa quý giá, đáng được trân trọng, bảo vệ.
"Thảo" là cỏ, "Vân" là mây, tên "Thảo Vân" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao như cỏ cây, mây trời.
"Thảo" là cỏ, "My" là đẹp, tên "Thảo My" mang ý nghĩa trong sáng, xinh đẹp như bông hoa dại.
"Trâm" là trang sức, "Anh" là anh hùng, tên "Trâm Anh" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, tài năng, kiêu sa như nữ anh hùng.
Ngọc là đá quý, Thảo là cỏ, tên Ngọc Thảo mang ý nghĩa quý giá, thanh tao, như viên ngọc quý giữa cỏ xanh.
Huyền là bí ẩn, Trang là trang nghiêm, có nghĩa là người con gái trang nghiêm, bí ẩn, thu hút.
"Huệ" là hoa huệ, "Thư" là thư tín, tên "Huệ Thư" mang ý nghĩa thanh tao, tinh tế, ngọt ngào như hương thơm hoa huệ trong thư tình.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Linh" là linh hồn. Tên "Thuỳ Linh" có nghĩa là người con gái thanh tao, thuần khiết và có tâm hồn đẹp.
Thu là mùa thu, Trang là trang giấy, Thu Trang mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như trang giấy trắng.
"Cẩm" là gấm vóc đẹp, "Hồng" là màu đỏ, tên "Cẩm Hồng" mang ý nghĩa rực rỡ, nổi bật như gấm vóc màu đỏ.
"Diệu" là diệu kỳ, kỳ diệu, "Liên" là hoa sen, tên "Diệu Liên" có ý nghĩa thanh tao, thanh lịch, trong sáng như hoa sen.
"Cẩm" là gấm vóc, "Ngọc" là ngọc trai, tên "Cẩm Ngọc" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng, cao quý, đẹp đẽ như gấm vóc và ngọc trai.
"Khánh" là vui mừng, "Hạ" là mùa hạ, tên "Khánh Hạ" mang ý nghĩa vui tươi, rạng rỡ như mùa hạ.
"Kim" là vàng, "Thy" là con gái, tên "Kim Thy" mang ý nghĩa quý giá, xinh đẹp như vàng.
"Gia" là nhà, "Linh" là linh hồn, tên "Gia Linh" mang ý nghĩa là tâm hồn thanh cao, trong sáng như linh hồn của một gia đình.
Khánh là vui mừng, Linh là linh hồn, Khánh Linh mang ý nghĩa vui tươi, hồn nhiên, tràn đầy sức sống.
Vân là mây, Anh là anh hùng. Tên Vân Anh có nghĩa là anh hùng mây trắng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên cường, phi thường như mây trắng.
Phương là phương hướng, Anh là anh hùng. Tên Phương Anh có nghĩa là anh hùng phương hướng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên định, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
"Bảo" là bảo vật, "Ngọc" là ngọc, tên "Bảo Ngọc" mang ý nghĩa quý giá, sang trọng như viên ngọc.
"Anh" là anh em, "Thư" là thư tín. Tên "Anh Thư" có nghĩa là người bạn thân thiết, luôn giữ liên lạc và chia sẻ với nhau.
"Tường" là bức tường, "Vi" là hoa, tên "Tường Vi" mang ý nghĩa xinh đẹp, kiêu sa như hoa tường vi.
"Minh" là sáng, "Châu" là ngọc trai, tên "Minh Châu" có nghĩa là người sáng láng, quý giá, đẹp đẽ như viên ngọc trai.
"Khánh" là vui mừng, "Hà" là sông, tên "Khánh Hà" mang ý nghĩa vui vẻ, thanh bình, an nhiên như dòng sông.
"Hoàng" là màu vàng, "Nhi" là con gái, tên "Hoàng Nhi" mang ý nghĩa con gái xinh đẹp, rạng rỡ như màu vàng.
"Như" là như, "Ý" là ý muốn, "Như Ý" là ước mơ, mong muốn được toại nguyện, mọi điều tốt đẹp.
"Diệu" là diệu kỳ, "Linh" là linh hoạt, tên "Diệu Linh" mang ý nghĩa sự linh hoạt, kỳ diệu.
"Phương" là phương hướng, "Dung" là dung nhan, tên "Phương Dung" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ.
"Thảo" là cỏ, "Uyên" là đầm, tên "Thảo Uyên" mang ý nghĩa thanh bình, thơ mộng như cảnh đồng quê.