Văn Binh
"Văn" là văn chương, "Binh" là quân đội, tên "Văn Binh" mang ý nghĩa sự thông minh, tài năng, kiên cường.
Tên Binh thường gặp ở Nam giới (trên 70%), nhưng vẫn có một số ít người mang tên này thuộc giới tính khác. Đây là một lựa chọn an toàn hơn cho Bé trai. Nếu bạn muốn đặt tên "Binh" cho bé gái, hãy kết hợp với tên đệm phù hợp để tạo sự hài hòa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Binh:
"Văn" là văn chương, "Binh" là quân đội, tên "Văn Binh" mang ý nghĩa sự thông minh, tài năng, kiên cường.
"Thị" là người con gái, "Binh" là binh lính, tên "Thị Binh" mang ý nghĩa người con gái mạnh mẽ, kiên cường.
"Công" là công bằng, "Binh" là bình an, tên "Công Binh" mang ý nghĩa công bằng, bình an, tượng trưng cho sự chính trực, thanh liêm.
"A" là chữ cái đầu tiên, "Binh" là binh lính, tên "A Binh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường.
"Thanh" là thanh bình, "Binh" là bình yên, tên "Thanh Binh" có nghĩa là người mang đến sự thanh bình, yên ổn.
"Duy" là duy nhất, "Binh" là bình yên, tên "Duy Binh" mang ý nghĩa duy nhất, độc nhất vô nhị, bình yên, an ổn.
"Hữu" là có, "Binh" là bình yên, tên "Hữu Binh" có nghĩa là người có cuộc sống bình yên, hạnh phúc.
"Nai" là loài động vật nhỏ nhắn, nhanh nhẹn, "Binh" là quân đội, tên "Nai Binh" mang ý nghĩa là người nhanh nhẹn, hoạt bát, có khả năng chiến đấu.
"Y" là chữ Y, "Binh" là quân đội, tên "Y Binh" mang ý nghĩa người có chí khí cao, mạnh mẽ, kiên cường.
"Bá" là bậc thầy, "Binh" là binh lính, tên "Bá Binh" mang ý nghĩa là người tài giỏi, có khả năng lãnh đạo, chỉ huy.
"Hồng" là màu đỏ, "Binh" là binh lính, tên "Hồng Binh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm như màu đỏ của quân đội.
"Chu" là chỉ một loại cây, "Binh" là bình yên, tên "Chu Binh" có nghĩa là cuộc sống bình yên, thanh bình.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, "Binh" là binh sĩ, tên "Đình Binh" mang ý nghĩa vững chãi, bình yên, an toàn như nơi nghỉ ngơi của binh sĩ.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Binh" là sự bình yên, tên "Ngọc Binh" mang ý nghĩa của sự thanh cao, bình dị, an nhiên.
"Seo" là một từ địa phương, "Binh" là quân đội, tên "Seo Binh" có nghĩa là người mạnh mẽ, dũng cảm, có tinh thần chiến đấu.
"Viết" là viết chữ, "Binh" là binh lính, tên "Viết Binh" mang ý nghĩa là người có kiến thức, tài năng, như một vị tướng giỏi.
"Dương" là dương khí, "Binh" là binh lính, tên "Dương Binh" mang ý nghĩa khỏe mạnh, oai phong như chiến binh.
"Thế" là thế hệ, "Binh" là binh lính, tên "Thế Binh" mang ý nghĩa người đàn ông mạnh mẽ, kiên cường, là trụ cột cho gia đình.
"Hoài" là nhớ nhung, "Binh" là yên bình, tên "Hoài Binh" mang ý nghĩa nhớ nhung về sự yên bình.
"Thái" là thái bình, "Bình" là yên bình, tên "Thái Bình" mang ý nghĩa thái bình, yên bình, thịnh vượng.
"Quang" là ánh sáng, "Binh" là bình yên, tên "Quang Binh" mang ý nghĩa ánh sáng mang lại sự bình yên.
"Sỹ" là người quân tử, "Binh" là quân đội, tên "Sỹ Binh" mang ý nghĩa người quân tử trong quân đội.
"Tân" là mới, "Binh" là binh lính, tên "Tân Binh" mang ý nghĩa trẻ trung, năng động, đầy nhiệt huyết, sẵn sàng chinh phục.
"Chín" là chín, "Binh" là quân lính, tên "Chín Binh" có nghĩa là chỉ huy của chín đội quân, tượng trưng cho sự uy quyền, mạnh mẽ.
"Thái" là thái bình, yên ổn, "Binh" là bình yên, tên "Thái Binh" mang ý nghĩa thái bình, yên ổn, cuộc sống thanh bình, không lo lắng.
"Lê" là một họ, "Binh" là binh lính, tên "Lê Binh" mang ý nghĩa dũng cảm, gan dạ, chiến đấu vì lý tưởng.
"Xuân" là mùa xuân, "Binh" là binh lính, tên "Xuân Binh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, đầy sức sống như mùa xuân, dũng cảm, kiên cường như người lính.
"Châu" là châu báu, "Binh" là binh lính, tên "Châu Binh" có nghĩa là người chiến sĩ dũng cảm, bảo vệ đất nước, như báu vật quý giá.