Thị Chang
"Thị" là người con gái, "Chang" là xinh đẹp, tên "Thị Chang" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, rạng rỡ.
Tên Chang là một cái tên mang đậm nét nữ tính, với hơn 90% người mang tên này thuộc Nữ giới. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho Bé gái, giúp thể hiện sự duyên dáng. Nếu bạn muốn dùng cho Bé trai, cần lưu ý vì nó có thể gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Chang:
"Thị" là người con gái, "Chang" là xinh đẹp, tên "Thị Chang" mang ý nghĩa người con gái xinh đẹp, rạng rỡ.
"Chang" là tràn đầy sức sống, "Thu" là mùa thu, tên "Thu Chang" mang ý nghĩa tràn đầy sức sống, thanh bình như mùa thu.
"Huyền" là bí ẩn, huyền bí, "Chang" là rộng lớn, bao la, tên "Huyền Chang" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, ẩn chứa nhiều bí mật, "Huyền Chang" là người có tâm hồn rộng mở, thích khám phá, luôn muốn vươn tới những điều mới mẻ và đầy thử thách.
"Thuỳ" là thanh tú, xinh đẹp, "Chang" là sáng sủa, rạng rỡ, tên "Thuỳ Chang" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ, thanh tao.
"Chang" là một từ địa danh, tên "A Chang" mang ý nghĩa nguồn gốc, xuất thân.
"Hoài" là hoài bão, "Chang" là rạng rỡ, tên "Hoài Chang" mang ý nghĩa là người có hoài bão lớn, rạng rỡ, đầy nhiệt huyết.
"Kiều" là xinh đẹp, duyên dáng, "Chang" là uyển chuyển, thanh thoát. Tên "Kiều Chang" thể hiện sự xinh đẹp, duyên dáng và thanh tao.
"Hà" là sông, "Chang" là dài, tên "Hà Chang" mang ý nghĩa dài dòng như dòng sông.
"Minh" là sáng suốt, "Chang" là mạnh mẽ, tên "Minh Chang" mang ý nghĩa thông minh, dũng cảm.
"Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, "Chang" là dài, mạnh mẽ, tên "Hồng Chang" mang ý nghĩa may mắn, mạnh mẽ, rạng rỡ.
Chưa có thông tin.
"Thanh" là thanh tao, "Chang" là sáng, tên "Thanh Chang" mang ý nghĩa thanh lịch, sáng sủa, rạng rỡ.
"Văn" là văn chương, "Chang" là dài, tên "Văn Chang" có ý nghĩa tài năng, học thức uyên bác, tài hoa.
"Mai" là hoa mai, "Chang" là tươi đẹp, tên "Mai Chang" mang ý nghĩa tươi đẹp, rạng rỡ như hoa mai.
"Phương" là hướng, "Chang" là sự thay đổi, tên "Phương Chang" mang ý nghĩa của sự đổi mới, sự tiến bộ, hướng đến tương lai.
"Trần" là họ, "Chang" là lớn, cao, tên "Trần Chang" có ý nghĩa lớn, cao, vươn cao.
"Mỹ" là đẹp, "Chang" là chang chang, tên "Mỹ Chang" mang ý nghĩa rạng rỡ, tươi sáng như ánh nắng ban mai.
Ngọc là viên ngọc quý, Chang là sự đổi thay, tên Ngọc Chang mang ý nghĩa sự sang trọng, biến đổi, độc đáo.
"Linh" là linh hoạt, "Chang" là sáng tạo, tên "Linh Chang" mang ý nghĩa là người con gái thông minh, sáng tạo.
"Bảo" là bảo vệ, che chở, "Chang" là lớn, rộng rãi, tên "Bảo Chang" mang ý nghĩa che chở, bao dung, rộng lượng, như vòng tay ấm áp.
"Kim" là vàng, "Chang" là vươn lên, tên "Kim Chang" có ý nghĩa vững vàng, kiên cường, luôn hướng về thành công.
"Đoan" là ngay thẳng, "Chang" là thanh tao, tên "Đoan Chang" mang ý nghĩa ngay thẳng, thanh tao, cao quý.
"Thuý" là đẹp, "Chang" là chang chang, tên "Thuý Chang" mang ý nghĩa người xinh đẹp, rạng rỡ, vui vẻ.
Lan là hoa lan, Chang là trường tồn, tên "Lan Chang" mang ý nghĩa thanh tao, trường thọ, như hoa lan trường tồn mãi mãi.
Thi là bài thơ, Chang là rộng lớn, tên "Thi Chang" mang ý nghĩa là người tài hoa, bay bổng, có tầm nhìn rộng lớn.
"Tú" là đẹp, "Chang" là sáng, tên "Tú Chang" mang ý nghĩa là người xinh đẹp, rạng rỡ, luôn nổi bật giữa đám đông.
"Nam" là phía nam, "Chang" là mạnh mẽ, tên "Nam Chang" mang ý nghĩa mạnh mẽ như phía nam, thể hiện sự vững chắc, kiên cường.
"Hoàng" là màu vàng, "Chang" là thịnh vượng, tên "Hoàng Chang" mang ý nghĩa thịnh vượng, giàu sang, phú quý.
"Đài" là đài các, thanh tao, "Chang" là cao lớn, tên "Đài Chang" mang ý nghĩa thanh tao, cao sang.