Văn Hợp
"Văn" là văn chương, "Hợp" là hòa hợp, tên "Văn Hợp" mang ý nghĩa người hiền hòa, có học thức, am hiểu văn chương.
Tên Hợp thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Hợp:
"Văn" là văn chương, "Hợp" là hòa hợp, tên "Văn Hợp" mang ý nghĩa người hiền hòa, có học thức, am hiểu văn chương.
"Thị" là người con gái, "Hợp" là hòa hợp, tên "Thị Hợp" mang ý nghĩa người con gái hòa hợp, dễ gần gũi.
"Bích" là ngọc bích, đẹp đẽ, "Hợp" là hòa hợp, tên "Bích Hợp" mang ý nghĩa đẹp đẽ, hài hòa, hợp ý.
"Quang" là ánh sáng, "Hợp" là hòa hợp, tên "Quang Hợp" mang ý nghĩa người con trai sáng sủa, hòa đồng, dễ gần.
"Xuân" là mùa xuân, "Hợp" là hòa hợp, tên "Xuân Hợp" mang ý nghĩa tươi trẻ, vui tươi như mùa xuân, hòa hợp với mọi người.
"Đình" là đình, "Hợp" là hòa hợp, tên "Đình Hợp" mang ý nghĩa thanh bình, yên tĩnh, hòa hợp với thiên nhiên.
"Đức" là đạo đức, "Hợp" là hợp tác, tên "Đức Hợp" mang ý nghĩa nhân ái, chính trực, hoà thuận.
"Ngọc" là ngọc quý, "Hợp" là hợp nhất, tên "Ngọc Hợp" mang ý nghĩa quý giá, hợp nhất, viên mãn.
"Bách" là trăm, "Hợp" là hợp, tên "Bách Hợp" mang nghĩa là người có tài năng, trí tuệ, làm việc gì cũng hợp.
"Trọng" là trọng yếu, "Hợp" là hợp nhất, tên "Trọng Hợp" mang ý nghĩa người có vai trò quan trọng, hợp nhất.
"Hữu" là có, "Hợp" là phù hợp, tên "Hữu Hợp" mang ý nghĩa hợp lý, phù hợp.
"Thu" là mùa thu, "Hợp" là hòa hợp, tên "Thu Hợp" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa như tiết trời mùa thu.
"Duy" là duy nhất, "Hợp" là hòa hợp, tên "Duy Hợp" mang ý nghĩa duy nhất, hòa hợp.
"Tấn" là tiến bộ, mạnh mẽ, "Hợp" là hợp tác, hòa thuận, tên "Tấn Hợp" mang ý nghĩa tiến bộ, mạnh mẽ, hợp tác.
"Công" là công bằng, "Hợp" là hòa hợp, tên "Công Hợp" mang ý nghĩa người đàn ông công bằng, chính trực, luôn hướng đến sự hòa hợp, thống nhất.
"Thanh" là thanh tao, "Hợp" là hòa hợp, tên "Thanh Hợp" mang ý nghĩa thanh tao, hòa hợp, dễ gần.
"Minh" là sáng sủa, "Hợp" là hòa hợp, tên "Minh Hợp" có nghĩa là người có tâm hồn trong sáng, hòa đồng, dễ hòa nhập với mọi người.
"Quốc" là đất nước, "Hợp" là hợp nhất, tên "Quốc Hợp" mang ý nghĩa hòa hợp, thống nhất.
"Hoàng" là màu vàng, "Hợp" là hòa hợp, tên "Hoàng Hợp" mang ý nghĩa ấm áp, hòa thuận.
"Mỹ" là đẹp, "Hợp" là hợp lý, tên "Mỹ Hợp" mang ý nghĩa đẹp đẽ, hài hòa, hợp lý.
"Hồng" là màu đỏ, "Hợp" là hợp nhất, tên "Hồng Hợp" có nghĩa là sự kết hợp, sự hòa quyện như màu đỏ tươi sáng.
"Tiến" là tiến bộ, "Hợp" là hợp tác, tên "Tiến Hợp" có nghĩa là người luôn hướng đến sự tiến bộ, hợp tác, cùng nhau phát triển.
"Kim" là vàng, "Hợp" là hợp tác, tên "Kim Hợp" mang ý nghĩa giá trị, hợp tác, cùng phát triển.
"Thế" là thế hệ, "Hợp" là hợp tác, tên "Thế Hợp" mang ý nghĩa người tài giỏi, hợp tác tốt với mọi người.
"Huy" là ánh sáng, rạng rỡ, "Hợp" là hợp tác, hòa thuận, tên "Huy Hợp" mang ý nghĩa người vui vẻ, hòa đồng, luôn mang đến ánh sáng cho mọi người.
"Thuỳ" là thanh tao, "Hợp" là phù hợp, tên "Thuỳ Hợp" mang ý nghĩa thanh tao, nhã nhặn, phù hợp với mọi hoàn cảnh, dễ hòa nhập.
"Viết" là viết, ghi chép, "Hợp" là hòa hợp, dung hòa. Tên "Viết Hợp" mang ý nghĩa người có tài văn chương, thông minh, hòa đồng.
"Nhật" là mặt trời, "Hợp" là hòa hợp, tên "Nhật Hợp" có nghĩa là sự hòa hợp, ấm áp như ánh mặt trời.
"Khắc" là khắc ghi, "Hợp" là hòa hợp, tên "Khắc Hợp" mang ý nghĩa khắc ghi sự hòa hợp.
"Như" là như, "Hợp" là hợp tác, tên "Như Hợp" mang ý nghĩa sự kết hợp hài hòa, sự đồng lòng hợp tác.