Văn Lên
Văn là văn chương, Lên là tiến bộ, tên Văn Lên mang ý nghĩa tiến bộ trong văn chương.
Tên Lên thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Lên:
Văn là văn chương, Lên là tiến bộ, tên Văn Lên mang ý nghĩa tiến bộ trong văn chương.
"Thị" là người con gái, "Lên" là thăng tiến, tên "Thị Lên" mang ý nghĩa người con gái thông minh, tài giỏi, thăng tiến trong cuộc sống.
"Ngọc" là ngọc quý, "Lên" là lên cao, tên "Ngọc Lên" mang ý nghĩa người tài giỏi, có phẩm chất cao quý, luôn cố gắng vươn lên.
"Tiến" là tiến bộ, "Lên" là thăng tiến, tên "Tiến Lên" mang ý nghĩa luôn cố gắng, phấn đấu, vươn lên.
"Thanh" là trong sáng, cao quý, "Lên" là tiến bộ, tên "Thanh Lên" mang ý nghĩa thanh cao, tiến bộ.
"Kim" là vàng, "Lên" là tiến lên, tên "Kim Lên" mang ý nghĩa giàu sang, phú quý.
"Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, "Lên" là thăng tiến, tên "Hồng Lên" thể hiện sự may mắn, thành công.
"Thành" là thành công, "Lên" là tiến lên, tên "Thành Lên" mang ý nghĩa kiên trì, nỗ lực, luôn hướng về phía trước.
"Hoàng" là màu vàng, "Lên" là sự thăng tiến, tên "Hoàng Lên" có ý nghĩa may mắn, thành công, rạng rỡ.
"Tấn" là tiến bộ, phát triển, "Lên" là tiến lên, thăng tiến, tên "Tấn Lên" mang ý nghĩa tiến bộ, thăng tiến, không ngừng vươn lên.
"Quốc" là đất nước, "Lên" là tiến bộ, tên "Quốc Lên" mang ý nghĩa phát triển, tiến bộ cho đất nước.
"Thuỳ" là ngọc, "Lên" là vươn lên, tên "Thuỳ Lên" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao, luôn vươn lên, tiến bộ.
Bé là nhỏ, Lên là thăng tiến, tên Bé Lên mang ý nghĩa người nhỏ bé nhưng có chí lớn, luôn cố gắng vươn lên.
"Mỹ" là xinh đẹp, "Lên" là tiến lên, tên "Mỹ Lên" mang ý nghĩa xinh đẹp, tiến bộ, phát triển.
"Phước" là phúc đức, "Lên" là thăng tiến, tên "Phước Lên" mang ý nghĩa một người có phúc đức, luôn tiến bộ, thành đạt trong cuộc sống.
"Hoài" là hoài bão, ước mơ, "Lên" là tiến bộ, phát triển, tên "Hoài Lên" mang ý nghĩa cuộc sống đầy hoài bão, luôn nỗ lực phấn đấu, vươn lên.
"Thuý" là đẹp, "Lên" là lên cao, tên "Thuý Lên" mang ý nghĩa đẹp đẽ, vươn lên, tiến bộ.
"Như" là như, "Lên" là lên cao, tên "Như Lên" mang ý nghĩa như mặt trời lên cao, rạng rỡ, đầy hi vọng.
"Phi" là bay, "Lên" là lên cao, tên "Phi Lên" mang ý nghĩa bay cao, vươn tới thành công.
"Minh" là sáng, "Lên" là đi lên, tên "Minh Lên" có nghĩa là sự tiến bộ, rạng rỡ, vươn lên tỏa sáng.
"Quang" là ánh sáng, "Lên" là thăng tiến, tên "Quang Lên" mang ý nghĩa người luôn hướng về phía trước, tỏa sáng, thành công.
"Anh" là anh em, "Lên" là thăng tiến, tên "Anh Lên" mang ý nghĩa anh em đoàn kết, cùng nhau tiến bộ.
"Đăng" là đăng quang, thăng tiến, "Lên" là đi lên, tên "Đăng Lên" mang ý nghĩa thăng tiến, tiến bộ trong cuộc sống.
"Đình" là nơi công cộng, "Lên" là sự thăng tiến, tên "Đình Lên" thể hiện mong muốn con cái sẽ là người có ích, được trọng vọng trong xã hội.
"Phát" là phát triển, "Lên" là tiến lên, tên "Phát Lên" mang ý nghĩa sự phát triển và tiến bộ.
"Chí" là ý chí, "Lên" là tiến lên, tên "Chí Lên" mang ý nghĩa quyết tâm, kiên trì, luôn hướng đến mục tiêu.
"Hà" là con sông, "Lên" là lên cao, tên "Hà Lên" mang ý nghĩa phát triển, tiến bộ như dòng sông chảy về biển lớn.
"Ma" là ma thuật, "Lên" là lên cao, tên "Ma Lên" mang ý nghĩa bí ẩn, huyền bí, đầy sức hút.
"Xuân" là mùa xuân, "Lên" là sự đi lên, tên "Xuân Lên" mang ý nghĩa sự khởi đầu, phát triển như mùa xuân.
"Thu" là mùa thu, "Lên" là lên cao, tên "Thu Lên" mang ý nghĩa người thanh tao, cao quý như mùa thu.