Thị Sáu
"Thị" là người con gái, "Sáu" là con thứ sáu, tên "Thị Sáu" có nghĩa là người con gái thứ sáu trong gia đình.
Tên Sáu có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%), nhưng vẫn có một số trường hợp đặt cho giới tính khác. Nếu bạn định dùng cho Bé trai, hãy kết hợp với tên đệm giúp tăng thêm sự mạnh mẽ và nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Sáu:
"Thị" là người con gái, "Sáu" là con thứ sáu, tên "Thị Sáu" có nghĩa là người con gái thứ sáu trong gia đình.
"Văn" là văn chương, "Sáu" là số 6, tên "Văn Sáu" mang ý nghĩa người có học thức, thông minh, số mệnh tốt đẹp.
"Bé" là nhỏ, dễ thương. "Sáu" là con số may mắn, thịnh vượng. Tên "Bé Sáu" mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng, dễ thương, đáng yêu.
A là chữ viết tắt, "Sáu" là số thứ tự trong gia đình, tên "A Sáu" mang ý nghĩa giản dị, gần gũi.
"Ngọc" là ngọc quý, "Sáu" là số 6, biểu tượng cho sự suôn sẻ, thuận lợi, tên "Ngọc Sáu" mang ý nghĩa may mắn, thành công, cuộc sống giàu sang.
"Mí" là từ địa phương chỉ mắt, "Sáu" là con số 6, tên "Mí Sáu" có thể là biệt danh hoặc tên gọi thân mật mang tính địa phương.
"Thanh" là thanh tao, cao sang, "Sáu" là con số may mắn, tên mang ý nghĩa người thanh lịch, gặp nhiều may mắn.
"Hữu" là có, "Sáu" là con số sáu, tên "Hữu Sáu" mang ý nghĩa có sáu, trọn vẹn, đầy đủ.
"Quang" là ánh sáng, "Sáu" là con số 6, tên "Quang Sáu" mang ý nghĩa sáng sủa, vui tươi, đầy sức sống.
"Bá" là bậc thầy, "Sáu" là con số 6, tên "Bá Sáu" mang ý nghĩa người tài giỏi, bậc thầy.
"Công" là công việc, "Sáu" là số lượng, tên "Công Sáu" mang ý nghĩa nhiều công việc, làm việc chăm chỉ.
"Viết" là hành động ghi lại, lưu giữ, "Sáu" là số sáu, tên "Viết Sáu" mang ý nghĩa người thông minh, có khả năng lưu giữ thông tin tốt, nhớ lâu.
"Đức" là đức hạnh, "Sáu" là số sáu, tên "Đức Sáu" mang ý nghĩa người có đức hạnh, tốt đẹp như số sáu.
"Đình" là nơi tụ họp, "Sáu" là số 6, tên "Đình Sáu" mang ý nghĩa đoàn kết, đông đúc, đầy đủ.
"Anh" là anh trai, "Sáu" là con số sáu, tên "Anh Sáu" mang ý nghĩa người con trai lớn tuổi, có trách nhiệm.
"Út" là em út, "Sáu" là thứ tự, tên "Út Sáu" mang ý nghĩa đáng yêu, dễ thương, gần gũi.
"Hồng" là màu hồng, "Sáu" là số sáu, tên "Hồng Sáu" có nghĩa là người rạng rỡ, vui tươi, tràn đầy sức sống.
"Như" là giống, "Sáu" là con số 6, tên "Như Sáu" mang ý nghĩa giống như con số 6, tượng trưng cho sự ổn định, vững chắc.
"K" là "không", "Sáu" là số sáu, tên "K Sáu" có nghĩa là không số sáu, có thể là cách gọi châm biếm.
"Ha" là "hà", "Sáu" là số sáu, tên "Ha Sáu" có thể là cách gọi địa danh hoặc chỉ người sinh vào ngày sáu.
Minh là sáng, Sáu là thứ tự con trong gia đình, tên Minh Sáu mang ý nghĩa người con thứ sáu, thông minh, sáng sủa.
"Quốc" là đất nước, "Sáu" là số 6, tên "Quốc Sáu" mang ý nghĩa người con của đất nước, luôn vững vàng, ổn định và mạnh mẽ.
"Thúc" là thúc đẩy, "Sáu" là số 6, tên "Thúc Sáu" mang ý nghĩa người năng động, thúc đẩy mọi việc, luôn tiến về phía trước.
"Sỹ" là sĩ quan, "Sáu" là số 6, tên "Sỹ Sáu" mang ý nghĩa người có phẩm chất tốt, có trách nhiệm, luôn giữ vững phẩm giá và danh dự.
"Chí" là chí hướng, "Sáu" là số 6, tên "Chí Sáu" mang ý nghĩa người có chí lớn, quyết tâm, kiên định, luôn phấn đấu vươn lên.
"Duy" là duy nhất, "Sáu" là con số 6, tên "Duy Sáu" có ý nghĩa đặc biệt, duy nhất, độc đáo.
"Lưu" là dòng dõi, "Sáu" là số 6, tên "Lưu Sáu" có ý nghĩa là người con cháu đời thứ 6 trong dòng họ.
"Châm" là chỉ huy, "Sáu" là số sáu, tên "Châm Sáu" mang ý nghĩa người có tài năng lãnh đạo, chỉ huy, thành công rực rỡ.
"Thu" là mùa thu, "Sáu" là số sáu, tên "Thu Sáu" mang ý nghĩa là người thanh bình, hiền hòa, như tiết trời mùa thu.
"Kim" là vàng, tượng trưng cho sự quý giá, giàu sang, "Sáu" là con số may mắn, tên "Kim Sáu" mang ý nghĩa giàu sang, may mắn, thịnh vượng.