Việt Lê Huy
"Lê" là họ, "Huy" là ánh sáng, tên "Lê Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tỏa sáng như ánh mặt trời.
Họ Việt cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 11 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Việt. Trong đó chỉ có 9 tên là phù hợp cho bé trai và 2 tên bé gái 3 chữ họ Việt.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 9 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Việt.
"Lê" là họ, "Huy" là ánh sáng, tên "Lê Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, tỏa sáng như ánh mặt trời.
"Thành" là thành đạt, "Trung" là trung thực, tên "Thành Trung" mang ý nghĩa người thành đạt, trung thực, đáng tin cậy.
"Nam" là nam nhi, mạnh mẽ, "Thái" là thái bình, yên ổn, tên "Nam Thái" mang ý nghĩa nam nhi mạnh mẽ, thái bình, yên ổn.
Vĩnh là vĩnh cửu, Đạt là đạt được, tên "Vĩnh Đạt" có ý nghĩa như một người thành công, đạt được mục tiêu.
"Hữu" là có, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Hữu Khang" mang ý nghĩa cầu mong con cái khỏe mạnh, bình an.
Trung là trung thực, Kiên là kiên cường, vững vàng.
"Quốc" là đất nước, "Thắng" là chiến thắng, tên "Quốc Thắng" mang ý nghĩa đất nước chiến thắng, vinh quang, tự hào.
"Huỳnh" là vàng, "Minh" là sáng, tên "Huỳnh Minh" mang ý nghĩa rạng rỡ, quý giá.
"Tiến" là tiến bộ, "Dũng" là dũng cảm, tên "Tiến Dũng" có nghĩa là người luôn tiến bộ, dũng cảm, mạnh mẽ.