Thái Ngọc Vinh Anh
"Vinh" là vinh quang, danh dự, "Anh" là anh hùng, dũng cảm, tên "Vinh Anh" mang ý nghĩa người anh hùng, dũng cảm, có danh dự, vinh quang.
Họ kép Thái Ngọc nếu không phải là một chi của họ Thái thì được ghép bởi Họ Thái - Rất phổ biến và Họ Ngọc Ít gặp.
Họ ghép Thái Ngọc rất hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 65 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Thái Ngọc. Trong đó chỉ có 13 tên là phù hợp cho bé trai và 50 tên bé gái 4 chữ họ Thái Ngọc.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 13 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Thái Ngọc.
"Vinh" là vinh quang, danh dự, "Anh" là anh hùng, dũng cảm, tên "Vinh Anh" mang ý nghĩa người anh hùng, dũng cảm, có danh dự, vinh quang.
"Kỳ" là kỳ lạ, "Anh" là anh hùng, tên "Kỳ Anh" mang ý nghĩa kỳ lạ, anh hùng, tài năng phi thường.
"Gia" là gia đình, "Phúc" là phúc lộc, tên "Gia Phúc" có nghĩa là người mang lại phúc lộc cho gia đình.
Đăng là lên cao, Châu là châu báu, tên Đăng Châu mang ý nghĩa cao sang, phú quý, thành đạt.
"Lê" là họ, "Duy" là duy nhất, tên "Lê Duy" mang ý nghĩa duy nhất, đặc biệt.
"Minh" là sáng, "Quân" là vua, tên "Minh Quân" mang ý nghĩa người có tài năng, uy quyền, sáng suốt như bậc đế vương.
Anh là anh, Tuấn là đẹp trai, tài giỏi, có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, tài giỏi.
"Hoà" là hòa bình, "Bình" là bình yên, tên "Hoà Bình" mang ý nghĩa là người mong muốn hòa bình, yên ổn.
"Hữu" là có, "Bằng" là vững chắc, tên "Hữu Bằng" mang ý nghĩa vững chắc, có tài năng.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Phi" là bay bổng, "Toàn" là trọn vẹn, tên "Phi Toàn" mang ý nghĩa tự do, bay bổng, trọn vẹn, hoàn hảo.
"Vinh" là vinh quang, "Hiển" là hiển đạt, tên "Vinh Hiển" mang ý nghĩa thành công, rạng rỡ, nổi tiếng.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.