Tống Nguyễn Thành Đạt
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
Họ kép Tống Nguyễn nếu không phải là một chi của họ Tống thì được ghép bởi Họ Tống - Phổ biến và Họ Nguyễn Rất phổ biến.
Họ ghép Tống Nguyễn cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 28 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Tống Nguyễn. Trong đó chỉ có 11 tên là phù hợp cho bé trai và 17 tên bé gái 4 chữ họ Tống Nguyễn.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 11 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Tống Nguyễn.
"Thành" là thành công, "Đạt" là đạt được, "Thành Đạt" là người luôn nỗ lực, cố gắng để đạt được thành công trong cuộc sống.
"Minh" là sáng, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Minh Khang" mang ý nghĩa sáng sủa, khỏe mạnh, đầy sức sống.
"Hà" là sông, "Huy" là ánh sáng, tên "Hà Huy" mang ý nghĩa trong sáng, thanh tao như dòng sông.
"Phú" là giàu có, "Hào" là hào phóng, tên "Phú Hào" mang ý nghĩa giàu sang, hào sảng.
"Quang" là ánh sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Quang Nhật" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như ánh mặt trời.
"Thiên" là trời, "Trường" là trường tồn, tên "Thiên Trường" mang ý nghĩa người như trời đất trường tồn, trường thọ, may mắn.
"Phi" là bay, "Hoàng" là vàng, tên "Phi Hoàng" mang ý nghĩa bay cao, bay xa, vươn tới thành công.
"Thành" là thành công, "Công" là công lao, tên "Thành Công" mang ý nghĩa người có chí hướng, luôn nỗ lực để đạt được thành công.
"Khánh" là vui mừng, "Duy" là duy nhất, tên "Khánh Duy" mang ý nghĩa vui mừng, độc đáo, khác biệt.
"Quốc" là quốc gia, "Huy" là huy hoàng, tên "Quốc Huy" có nghĩa là vinh quang, rạng rỡ như ánh hào quang của quốc gia.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.