Chanh Thu
Chanh là sự tươi sáng, trong trẻo, Thu là mùa thu, mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa. Tên "Chanh Thu" thể hiện sự tươi vui, lạc quan, thanh bình.
Đệm Chanh phổ biến hơn trong tên của Nữ giới (trên 70%). Nếu dùng làm đệm cho Bé trai, nên cân nhắc chọn một tên chính mạnh mẽ, dứt khoát để đảm bảo sự rõ ràng về giới tính khi gọi tên.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Chanh hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
Chanh là sự tươi sáng, trong trẻo, Thu là mùa thu, mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa. Tên "Chanh Thu" thể hiện sự tươi vui, lạc quan, thanh bình.
"Chanh" là loại quả chua, "Thi" là người con gái, tên "Chanh Thi" có thể ám chỉ người con gái có tính cách chua chua, dễ thương, hoặc có liên hệ với loại quả chanh.
"Chanh" là quả chanh, "Đa" là nhiều, tên "Chanh Đa" mang ý nghĩa chua chua, ngọt ngọt, vui tươi.
"Chanh" là màu vàng, "Tha" là tha thứ, tên "Chanh Tha" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ, đầy lòng vị tha, bao dung.
"Chanh" là quả chanh, "Na" là quả na, tên "Chanh Na" mang ý nghĩa tươi mát, ngọt ngào.
"Chanh" là quả chanh, "Ny" là con gái, tên "Chanh Ny" mang ý nghĩa tươi trẻ, xinh đẹp.
"Chanh" là quả chanh, "Da" là da, tên "Chanh Da" mang ý nghĩa là người có làn da trắng sáng như quả chanh.
"Chanh" là loại quả chua, "Sô" là số phận, tên "Chanh Sô" mang ý nghĩa chua cay, bất hạnh, khó khăn trong cuộc sống.
"Chanh" là thanh lọc, "Tâm" là tâm hồn, tên "Chanh Tâm" mang ý nghĩa tâm hồn thanh tịnh, trong sáng.
"Chanh" là một loại quả chua, "Thảo" là cây cỏ, tên "Chanh Thảo" có thể mang ý nghĩa là sự tươi mát, thanh tao như hương vị của quả chanh.
"Chanh" là trái chanh, "Riêng" là riêng biệt, tên "Chanh Riêng" mang nghĩa là loại chanh đặc biệt, thơm ngon, có vị chua ngọt đặc trưng.
"Chanh" là trong sáng, "Ly" là ly rượu, tên "Chanh Ly" có nghĩa là người trong sáng, tinh khiết, thuần khiết.
"Chanh" là loại quả chua, "Sóc" là con sóc, tên "Chanh Sóc" mang ý nghĩa vui tươi, hoạt bát, dễ thương.
"Chanh" là quả chanh, "Ty" là đẹp, tên "Chanh Ty" có nghĩa là người đẹp đẽ, thanh tao, thuần khiết như quả chanh.
"Chanh" là loại quả chua, "Ni" là một từ chỉ người con gái, tên "Chanh Ni" mang ý nghĩa chua ngọt, thanh tao, nhẹ nhàng như hương vị của trái chanh.
"Chanh" là quả chanh, "Nam" là phía nam, tên "Chanh Nam" có nghĩa là người vui vẻ, rạng rỡ như ánh nắng mùa hè.
"Chanh" là loại quả chua, "Thia" là tiếng cười, tên "Chanh Thia" mang ý nghĩa người con gái vui vẻ, hoạt bát, tạo tiếng cười cho mọi người.
"Chanh" là chanh, "Ca" là ca hát, tên "Chanh Ca" mang ý nghĩa vui tươi, sảng khoái, thanh mát.
"Chanh" là quả chanh, "Ra" là đi ra, tên "Chanh Ra" có nghĩa là một người mang theo sự tươi mát và năng động như quả chanh.
"Chanh" là loại quả chua ngọt, "Thư" là thư tín, tên "Chanh Thư" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như hương vị của quả chanh.
Chưa có thông tin về ý nghĩa của tên "Chanh Tra".
"Chanh" là màu vàng chanh, "Quyền" là quyền lực, tên "Chanh Quyền" mang ý nghĩa quyền uy, sang trọng, rực rỡ, kiêu sa.
"Chanh" là quả chanh, "Bẩu" là bảo vệ, tên "Chanh Bẩu" mang ý nghĩa bảo vệ, che chở, như quả chanh chua cay, nhưng mang lại nhiều lợi ích cho con người.
"Chanh" là loại quả chua, "Sầu" là nỗi buồn, tên "Chanh Sầu" mang ý nghĩa chua chát, buồn bã, thất vọng.
"Chanh" là loại quả, "Sây" là sây sát, "Chanh Sây" mang ý nghĩa chua cay, mạnh mẽ, độc lập.
"Chanh" là quả chanh, "The" là thanh tao, tên "Chanh The" mang ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng như hương vị quả chanh.
"Chanh" là loại quả chua ngọt, "Thy" là người con gái, tên "Chanh Thy" gợi sự tươi trẻ, năng động, đầy sức sống.
"Chanh" là chua, "Niê" là nết na, tên "Chanh Niê" mang ý nghĩa nết na, hiền dịu, thanh tao.
"Chanh" là loại quả chua, "Pho" là một món ăn truyền thống của Việt Nam, tên "Chanh Pho" mang ý nghĩa sự kết hợp hài hòa giữa vị chua và vị ngọt, tạo nên một hương vị độc đáo, hấp dẫn.
"Chanh" là loại quả, "Rây" là sàng lọc, tên "Chanh Rây" có nghĩa là người thanh tao, giản dị, mộc mạc như quả chanh, luôn giữ được sự trong sáng, tinh khiết.