Đỗ Quyên
"Đỗ" là đậu, "Quyên" là chim quyên, tên "Đỗ Quyên" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc như tiếng chim quyên hót.
Đệm Đỗ phù hợp và phổ biến ở cả Cả Nam và Nữ. Khi chọn tên chính, phụ huynh nên cân nhắc phong cách mong muốn để làm rõ giới tính của Bé, tránh trường hợp sau này Bé gặp khó khăn khi giải thích về tên của mình.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Đỗ hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Đỗ" là đậu, "Quyên" là chim quyên, tên "Đỗ Quyên" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc như tiếng chim quyên hót.
"Đỗ" là đậu, "Trọng" là nặng, tên "Đỗ Trọng" mang ý nghĩa thành đạt, vững chãi.
"Đỗ" là đậu, thể hiện sự thành công, may mắn. "Khải" là mở mang, khai sáng, tượng trưng cho sự thông minh, tài năng. Tên "Đỗ Khải" mang ý nghĩa thành công rực rỡ, thông minh sáng suốt.
"Đỗ" là đỗ đạt, "Phúc" là phúc lộc, tên "Đỗ Phúc" mang ý nghĩa là người may mắn, tài trí, đỗ đạt thành công.
"Đỗ" là đậu, thành công, "Đạt" là đạt được, tên "Đỗ Đạt" thể hiện mong muốn đạt được thành công trong cuộc sống.
Đỗ là đậu, Nguyên là gốc, tên Đỗ Nguyên mang ý nghĩa may mắn, thành đạt, vững chắc.
"Đỗ" là đậu, "Tâm" là tâm hồn, tên "Đỗ Tâm" mang ý nghĩa tâm hồn trong sáng, thuần khiết, như hạt đậu nảy mầm.
"Đỗ" là đậu, "Uyên" là uyên thâm, tên "Đỗ Uyên" mang ý nghĩa thông minh, uyên bác, tài giỏi.
"Đỗ" là đậu, "Phi" là bay, tên "Đỗ Phi" mang ý nghĩa may mắn, thành đạt, vươn cao như chim bay.
"Đỗ" là đậu, "Quang" là ánh sáng, tên "Đỗ Quang" mang ý nghĩa đậu đạt, sáng chói, thành công.
"Đỗ" là đậu, "Tường" là tường thành, tên "Đỗ Tường" mang ý nghĩa vững chắc, kiên cường, thành công.
"Đỗ" là đỗ đạt, "Nam" là nam giới, tên "Đỗ Nam" mang ý nghĩa mong muốn con cái sẽ đỗ đạt, thành công trong cuộc sống, mạnh mẽ như phái mạnh.
"Đỗ" là đỗ đạt, thành công, "Minh" là sáng suốt, thông minh, tên "Đỗ Minh" thể hiện một người thông minh, tài năng, luôn nỗ lực, phấn đấu để đạt được thành công.
"Đỗ" là đỗ đạt, "Trường" là trường học, tên "Đỗ Trường" mang ý nghĩa đỗ đạt thành công, học hành tấn tới.
"Đỗ" là đậu, "Khoa" là học vấn, tên "Đỗ Khoa" mang ý nghĩa đậu đạt, thành công trong học vấn.
"Đỗ" là đậu, "My" là đẹp, tên "Đỗ My" mang ý nghĩa xinh đẹp, tài giỏi, đậu đạt mọi điều.
"Đỗ" là đậu, "Hồng" là màu hồng, tên "Đỗ Hồng" mang ý nghĩa hạnh phúc, sung túc như hạt đậu và rạng rỡ như màu hồng.
"Đỗ" là đậu, "An" là bình yên, tên "Đỗ An" mang ý nghĩa thuận lợi, bình an, cuộc sống yên vui.
"Đỗ" là đậu, đỗ đạt, "Vương" là vua, tên "Đỗ Vương" thể hiện mong muốn người đó đạt được thành công, quyền uy.
"Đỗ" là đậu, thành công, "Duy" là duy nhất, "Đỗ Duy" có nghĩa là người thành công, duy nhất vô nhị.
"Đỗ" là đậu, đỗ đạt, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Đỗ Thịnh" mang ý nghĩa đỗ đạt, thành công, thịnh vượng.
"Đỗ" là đỗ đạt, thành công, "Nguyễn" là họ phổ biến ở Việt Nam. Tên "Đỗ Nguyễn" mang ý nghĩa cầu mong sự thành đạt, thành công trong cuộc sống.
"Đỗ" là một họ phổ biến trong tiếng Việt, "Mười" là số mười, tên "Đỗ Mười" mang ý nghĩa may mắn, sung túc.
"Đỗ" là đậu, "Hải" là biển, tên "Đỗ Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, đầy hy vọng.
"Đỗ" là đỗ đạt, "Xuân" là mùa xuân, tên "Đỗ Xuân" mang ý nghĩa người có học thức, tài năng và cuộc sống tươi đẹp như mùa xuân.
Đỗ là đậu, Thiên là trời, tên Đỗ Thiên mang ý nghĩa may mắn, thành đạt, được trời phù hộ.
"Đỗ" là đỗ đạt, "Trạng" là trạng nguyên, tên "Đỗ Trạng" thể hiện ước mong đỗ đạt cao, thành công trong học vấn.
"Đỗ" là đạt được, thành công, "Hiếu" là hiếu thảo, có nghĩa là đạt được thành công, hiếu thảo, có lòng hiếu nghĩa.
"Đỗ" là đậu, "Tài" là tài năng, tên "Đỗ Tài" mang ý nghĩa người tài giỏi, giỏi giang, dễ dàng thành công trong cuộc sống.
"Đỗ" là đậu, "Trung" là trung thành, tên "Đỗ Trung" mang ý nghĩa trung thành, kiên định như hạt đậu nảy mầm.