Hy Vọng
"Hy" là mong ước, "Vọng" là hy vọng, tên "Hy Vọng" mang ý nghĩa niềm tin, hy vọng vào tương lai.
Đệm Hy phù hợp và phổ biến ở cả Cả Nam và Nữ. Khi chọn tên chính, phụ huynh nên cân nhắc phong cách mong muốn để làm rõ giới tính của Bé, tránh trường hợp sau này Bé gặp khó khăn khi giải thích về tên của mình.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Hy hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Hy" là mong ước, "Vọng" là hy vọng, tên "Hy Vọng" mang ý nghĩa niềm tin, hy vọng vào tương lai.
"Hy" là hi vọng, "Lạc" là vui vẻ, tên "Hy Lạc" mang ý nghĩa là người mang lại niềm vui, niềm hi vọng cho mọi người.
"Hy" là hi vọng, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Hy Khang" thể hiện niềm mong ước về sức khỏe, sự bình an.
"Hy" là hi vọng, "Phục" là phục hồi. Tên "Hy Phục" mang ý nghĩa hi vọng, phục hồi, luôn hướng về tương lai tươi sáng.
"Hy" là hi vọng, "Ngọc" là ngọc ngà, tên "Hy Ngọc" mang ý nghĩa hi vọng về một cuộc sống viên mãn, giàu sang.
"Hy" là hi vọng, "Ksơr" là khỏe mạnh, tên "Hy Ksơr" mang ý nghĩa hi vọng khỏe mạnh, bình an.
"Hy" là hi sinh, "Hiến" là cống hiến, tên "Hy Hiến" mang ý nghĩa cao đẹp, hy sinh và cống hiến cho đời.
"Hy" là hy vọng, ước mơ, "Quỳnh" là loài hoa thanh tao, cao quý, tên "Hy Quỳnh" mang ý nghĩa hy vọng, ước mơ cao đẹp, thanh tao.
"Hy" là hiếu thảo, "Hiếu" là hiếu nghĩa, tên "Hy Hiếu" mang ý nghĩa hiếu thảo, hiếu nghĩa, luôn đặt chữ hiếu lên hàng đầu.
"Hy" là hi vọng, "Vĩ" là vĩ đại, tên "Hy Vĩ" mang ý nghĩa là người đầy hi vọng, ước mơ, vươn đến những điều vĩ đại.
"Hy" là hi vọng, "Nô" là nô lệ, tên "Hy Nô" mang ý nghĩa người hy vọng thoát khỏi sự nô lệ, hướng đến tự do.
"Hy" là hiền, "Triết" là thông minh, tên "Hy Triết" mang ý nghĩa người hiền, thông minh, có trí tuệ.
"Hy" là hi vọng, "Doanh" là kinh doanh, tên "Hy Doanh" có nghĩa là người có hi vọng, mong muốn thành công trong kinh doanh.
"Hy" là hy vọng, "Các" là cao, tên "Hy Các" mang ý nghĩa ước vọng, vươn lên, thành công.
"Hy" là hi vọng, "Minh" là sáng tỏ, tên "Hy Minh" mang ý nghĩa hy vọng vào tương lai tươi sáng, đầy rạng rỡ.
"Hy" là hi vọng, "Hiền" là hiền dịu, tên "Hy Hiền" mang ý nghĩa hiền lành, hi vọng, mang đến sự an yên, thanh bình.
"Hy" là hi vọng, "Niên" là năm tháng, tên "Hy Niên" mang ý nghĩa hy vọng vào một tương lai tốt đẹp.
"Hy" là hi vọng, "Thành" là thành công, tên "Hy Thành" mang ý nghĩa của sự hi vọng, thành công.
"Hy" là hy vọng, "Hửu" là có, tên "Hy Hửu" mang ý nghĩa người có hy vọng vào tương lai.
"Hy" là hi vọng, "Quan" là quan trọng, "Hy Quan" mang ý nghĩa hy vọng vào tương lai tươi sáng, rạng ngời.
"Hy" là hy vọng, "Hoan" là vui mừng, tên "Hy Hoan" mang ý nghĩa vui vẻ, lạc quan, tràn đầy hy vọng.
"Hy" là hi vọng, "Mẫn" là nhanh nhẹn, tên "Hy Mẫn" mang ý nghĩa đầy hy vọng, nhanh nhẹn, năng động.