Đình Đình
Đình là nơi cao ráo, trang nghiêm, Đình mang ý nghĩa thanh tao, tao nhã, đẹp đẽ.
Tên Đình thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Đình:
Đình là nơi cao ráo, trang nghiêm, Đình mang ý nghĩa thanh tao, tao nhã, đẹp đẽ.
"Văn" là văn chương, học thức, "Đình" là nơi trang nghiêm, thanh lịch, tên "Văn Đình" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã, đầy trí tuệ.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Đình" là tòa nhà, tên "Mạnh Đình" mang ý nghĩa vững chắc, mạnh mẽ như tòa nhà.
"Mai" là loài hoa đẹp, "Đình" là nơi trang nghiêm, tên "Mai Đình" mang ý nghĩa thanh tao, trang trọng, đẹp đẽ như hoa mai.
"Xuân" là mùa xuân, tươi đẹp, "Đình" là nơi thanh bình, yên tĩnh, tên "Xuân Đình" mang ý nghĩa cuộc sống thanh bình, yên ổn, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Diệm" là ánh sáng, rạng rỡ, "Đình" là nơi nghỉ ngơi, thanh bình. Tên "Diệm Đình" mang ý nghĩa rạng rỡ, thanh bình, ấm áp, yên vui.
"Khánh" là vinh hiển, "Đình" là yên ổn, tên "Khánh Đình" mang ý nghĩa vinh hiển, an ổn, hạnh phúc.
"Trọng" là trọng lượng, "Đình" là đình làng, tên "Trọng Đình" mang ý nghĩa là người có trọng lượng, uy tín trong xã hội.
"Ngọc" là viên ngọc, "Đình" là đình đài, tên "Ngọc Đình" có nghĩa là người thanh cao, quý phái.
"Thị" là người con gái, "Đình" là tòa nhà, tên "Thị Đình" mang ý nghĩa người con gái kiêu sa, thanh lịch như một tòa nhà cao sang.
"Duy" là duy nhất, độc nhất, "Đình" là tòa nhà, cung điện, tên "Duy Đình" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, uy nghi như cung điện.
"Nghi" là nghiêng, "Đình" là đình, tên "Nghi Đình" mang ý nghĩa uy nghi, vững chãi như tòa đình.
"Lệ" là nước mắt, "Đình" là nhà, tên "Lệ Đình" mang ý nghĩa người dịu dàng, đằm thắm.
"Hải" là biển, "Đình" là nhà, tên "Hải Đình" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả.
"Quốc" là đất nước, "Đình" là nơi nghỉ ngơi, "Quốc Đình" mang ý nghĩa người con đất Việt, luôn hướng về quê hương, yêu nước.
"Mỹ" là đẹp, "Đình" là nơi nghỉ ngơi, tên "Mỹ Đình" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thanh bình, như nơi nghỉ ngơi thanh tao, yên bình.
"Đăng" là đăng quang, vinh hiển, "Đình" là cao quý, uy nghi, tên "Đăng Đình" mang ý nghĩa người có cuộc sống vinh hiển, cao quý, uy nghi.
"Nhã" là thanh nhã, tao nhã, "Đình" là nơi yên tĩnh, tên "Nhã Đình" mang ý nghĩa thanh nhã, yên tĩnh, tao nhã, ung dung.
"Quang" là ánh sáng, rạng rỡ, "Đình" là đình làng, yên bình, tên "Quang Đình" có nghĩa là người con trai rạng rỡ, hiền hòa, bình yên.
"Công" là công chúa, "Đình" là tòa nhà, tên "Công Đình" mang ý nghĩa quyền uy và thanh tao.
"Nhựt" là mặt trời, "Đình" là nơi nghỉ ngơi, tên "Nhựt Đình" có nghĩa là người ấm áp, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Tấn" là tiến bộ, "Đình" là nơi nghỉ ngơi, tên "Tấn Đình" mang ý nghĩa là người luôn cố gắng tiến bộ, nhưng vẫn giữ được sự bình tĩnh, thanh thản.
"Trương" là giương, "Đình" là đình, tên "Trương Đình" mang ý nghĩa kiêu hãnh, vững chắc, uy nghi như tòa đình.
"Thuý" là đẹp, "Đình" là đình, tên "Thuý Đình" mang ý nghĩa là người đẹp, thanh tao như đình.
"Việt" là Việt Nam, "Đình" là đình làng, tên "Việt Đình" mang ý nghĩa người yêu nước, có tâm hồn đẹp, như đình làng là nơi tụ họp, sum vầy.
"Hữu" là có, "Đình" là đình, tên "Hữu Đình" mang ý nghĩa yên bình, an nhiên như một ngôi đình.
"Tiến" là tiến bộ, "Đình" là nơi nghỉ ngơi, tên "Tiến Đình" mang ý nghĩa tiến bộ, an nhàn.
"Tuệ" là thông minh, "Đình" là đình, tên "Tuệ Đình" mang ý nghĩa thông minh, thanh lịch như đình đài.
"Thu" là mùa thu, "Đình" là nơi nghỉ ngơi, tên "Thu Đình" mang ý nghĩa thanh bình, yên tĩnh như mùa thu, nơi nghỉ ngơi an yên.
"Khải" là khai sáng, "Đình" là cung điện, tên "Khải Đình" mang ý nghĩa sự khai sáng, vương giả, quyền uy.