Văn Khanh
"Văn" là văn chương, "Khanh" là người thanh cao, tên "Văn Khanh" mang ý nghĩa thanh tao, uyên bác, tài hoa.
Tên Khanh thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Khanh:
"Văn" là văn chương, "Khanh" là người thanh cao, tên "Văn Khanh" mang ý nghĩa thanh tao, uyên bác, tài hoa.
"Bảo" là bảo vệ, "Khanh" là quý tộc, tên "Bảo Khanh" mang ý nghĩa cao quý, mạnh mẽ, uy nghiêm.
"Phương" là hướng, "Khanh" là thanh cao, tên "Phương Khanh" mang ý nghĩa hướng về sự thanh cao, chính trực, trong sáng.
"Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, "Khanh" là người có địa vị, quyền uy, tên "Tuấn Khanh" mang ý nghĩa người đẹp trai, tài giỏi, có địa vị, quyền uy.
"Duy" là duy nhất, "Khanh" là cao quý, tên "Duy Khanh" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, cao quý, sang trọng.
"Ngọc" là ngọc quý, "Khanh" là cao quý, tên "Ngọc Khanh" mang ý nghĩa cao quý, sang trọng.
"Công" là công danh, "Khanh" là người thanh cao, tên "Công Khanh" mang ý nghĩa người có tài năng, phẩm chất cao quý.
"Mai" là hoa mai, "Khanh" là thanh tao, tên "Mai Khanh" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, rạng rỡ như hoa mai.
"Minh" là sáng, "Khanh" là thanh cao, tên "Minh Khanh" mang ý nghĩa trong sáng, thanh tao, sáng suốt.
"Quốc" là đất nước, "Khanh" là bậc hiền tài, tên "Quốc Khanh" mang ý nghĩa hiền tài, giỏi giang, phục vụ đất nước.
"Hoàng" là vàng, "Khanh" là thanh cao, tên "Hoàng Khanh" mang ý nghĩa sang trọng, quý phái, thanh tao.
"Vân" là mây, "Khanh" là thanh cao, nhã nhặn, tên "Vân Khanh" mang ý nghĩa thanh cao, nhã nhặn như mây trời.
"Kiều" là đẹp, "Khanh" là thanh cao, tên "Kiều Khanh" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh cao, tao nhã.
"Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc, "Khanh" là thanh cao, sang trọng, tên "Hồng Khanh" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thanh cao, sang trọng.
"Gia" là nhà, "Khanh" là người thanh cao, tên "Gia Khanh" mang ý nghĩa người thanh cao, đức độ, gia đình hạnh phúc.
"Lê" là họ, "Khanh" là bậc hiền tài, tên "Lê Khanh" mang ý nghĩa người tài giỏi, thông minh, hiền lành.
"Phi" là bay, "Khanh" là người hiền, tên "Phi Khanh" mang ý nghĩa bay bổng, tự do, hiền hòa, thanh tao.
"Mỹ" là đẹp, "Khanh" là khanh tướng, tên "Mỹ Khanh" mang ý nghĩa là người đẹp trai, tài giỏi, khí phách.
"Chí" là chí hướng, "Khanh" là thanh cao, tên "Chí Khanh" mang ý nghĩa người có chí hướng cao đẹp, thanh cao, chính trực.
"Thị" là người con gái, "Khanh" là thanh cao, tên "Thị Khanh" mang ý nghĩa người con gái thanh cao, quý phái.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, "Khanh" là thanh tao, tên "Đình Khanh" mang ý nghĩa thanh bình, yên tĩnh như một ngôi đình.
"Trọng" là trọng yếu, "Khanh" là bậc quân tử, tên "Trọng Khanh" mang ý nghĩa người có uy tín, đáng trọng.
"Nhật" là mặt trời, "Khanh" là thanh cao, tên "Nhật Khanh" mang ý nghĩa rạng rỡ, quyền uy, đầy tự tin, độc lập.
"Tấn" là tiến lên, mạnh mẽ, "Khanh" là thanh tao, nhã nhặn, tên "Tấn Khanh" mang ý nghĩa tiến lên mạnh mẽ nhưng vẫn giữ được sự thanh tao, nhã nhặn, "Tấn Khanh" là người có tài năng, bản lĩnh, nhưng cũng rất điềm tĩnh và lịch thiệp.
"Kim" là vàng, "Khanh" là thanh cao, tên "Kim Khanh" mang ý nghĩa quý giá, cao sang.
"Quang" là ánh sáng, "Khanh" là thanh cao, tên "Quang Khanh" mang ý nghĩa rạng rỡ, thanh tao.
"Hoài" là nhớ nhung, "Khanh" là người có uy tín, tên "Hoài Khanh" mang ý nghĩa nhớ nhung, tiếc nuối một người có uy tín, đáng kính.
"Như" là giống như, "Khanh" là bậc hiền tài, tên "Như Khanh" mang nghĩa là người có tài năng, giống như bậc hiền tài.
"Yến" là con chim yến, tượng trưng cho sự thanh tao, "Khanh" là tiếng kêu của chim yến, tên "Yến Khanh" mang ý nghĩa thanh tao, vui vẻ, thanh lịch.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất, "Khanh" là người có địa vị, tên "Đức Khanh" mang ý nghĩa người có đạo đức, phẩm chất cao quý, địa vị tốt.