Văn Khuyến
"Văn" là văn chương, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Văn Khuyến" mang ý nghĩa khuyến khích, cổ vũ tinh thần, học vấn.
Tên Khuyến thường hay thấy ở Cả Nam và Nữ, với tỷ lệ gần cân bằng. Dù vậy, nó có xu hướng được ưa chuộng hơn cho Bé trai. Hãy chọn tên đệm phù hợp và khéo léo để tránh gây nhầm lẫn về giới tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Khuyến:
"Văn" là văn chương, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Văn Khuyến" mang ý nghĩa khuyến khích, cổ vũ tinh thần, học vấn.
"Thị" là người con gái, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Thị Khuyến" mang ý nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na, có lòng tốt, hay giúp đỡ người khác.
"Ngọc" là ngọc quý, "Khuyến" là khuyến khích, động viên. Tên "Ngọc Khuyến" có nghĩa là người con gái quý giá, tốt đẹp, luôn động viên, khuyến khích người khác.
"Minh" là sáng suốt, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Minh Khuyến" có ý nghĩa là người sáng suốt, khuyến khích người khác.
"Hồng" là màu hồng, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Hồng Khuyến" mang ý nghĩa rạng rỡ, vui tươi, khuyến khích, động viên.
"Hữu" là có, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Hữu Khuyến" mang ý nghĩa tích cực, khuyến khích mọi người.
"Đình" là nơi yên tĩnh, "Khuyến" là khích lệ, tên "Đình Khuyến" mang ý nghĩa người hiền hòa, khích lệ, động viên người khác.
"Trọng" là nặng nề, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Trọng Khuyến" mang ý nghĩa người con trai có trách nhiệm, luôn khuyến khích mọi người.
"Xuân" là mùa xuân, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Xuân Khuyến" mang ý nghĩa tươi mới, đầy sức sống và động lực.
"Công" là công lao, đóng góp, "Khuyến" là khuyến khích, động viên, tên "Công Khuyến" mang ý nghĩa là người luôn nỗ lực, đóng góp cho xã hội, động viên khích lệ người khác.
"Thiện" là tốt đẹp, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Thiện Khuyến" mang ý nghĩa tốt đẹp, đáng khích lệ.
"Kim" là vàng, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Kim Khuyến" mang ý nghĩa người con gái quý giá, đáng được khuyến khích.
"Quang" là ánh sáng, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Quang Khuyến" mang ý nghĩa rạng rỡ, khuyến khích mọi người.
"Thanh" là thanh tao, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Thanh Khuyến" thể hiện sự thanh tao, khuyến khích người khác.
"Cầu" là mong ước, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Cầu Khuyến" có nghĩa là người luôn mong ước và khuyến khích người khác.
"Triệu" là triệu hồi, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Triệu Khuyến" mang ý nghĩa thu hút, mời gọi, khích lệ, động viên.
“Quy” là sự quy củ, “Khuyến” là sự khuyến khích, tên “Quy Khuyến” mang ý nghĩa là người sống có quy củ, luôn khuyến khích, cổ vũ người khác.
"Bá" là bá chủ, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Bá Khuyến" mang ý nghĩa lãnh đạo, khuyến khích mọi người.
"Tiến" là tiến bộ, phát triển, "Khuyến" là khuyến khích, động viên, tên "Tiến Khuyến" mang ý nghĩa người luôn tiến bộ, phát triển, khuyến khích, động viên người khác.
"Sỹ" là bậc sĩ, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Sỹ Khuyến" mang ý nghĩa người có học thức, uyên bác, có tài năng, khuyến khích người khác học hỏi.
"Thế" là thế hệ, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Thế Khuyến" mang ý nghĩa là người có ảnh hưởng, khuyến khích thế hệ sau.
"Mỹ" là đẹp, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Mỹ Khuyến" mang ý nghĩa đẹp đẽ, khuyến khích, đầy năng lượng.
"Sĩ" là người quân tử, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Sĩ Khuyến" mang ý nghĩa người có tấm lòng nhân ái, luôn giúp đỡ, động viên người khác.
"Như" là giống như, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Như Khuyến" mang ý nghĩa người như một lời khuyến khích, động viên.
"Gia" là gia đình, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Gia Khuyến" mang ý nghĩa khuyến khích, thúc đẩy sự phát triển của gia đình.
"Kiều" là kiều diễm, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Kiều Khuyến" mang ý nghĩa kiều diễm, khuyến khích, động viên.
"Quốc" là quốc gia, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Quốc Khuyến" mang ý nghĩa yêu nước, cống hiến, phục vụ đất nước.
"Kiêm" là kiêm nhiệm, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Kiêm Khuyến" mang ý nghĩa năng động, nhiệt tình, luôn cố gắng hoàn thành nhiệm vụ.
"Chí" là ý chí, "Khuyến" là khuyến khích, tên "Chí Khuyến" mang ý nghĩa quyết tâm, động viên, cổ vũ.
"Thạch" là đá, "Khuyến" là động viên, tên "Thạch Khuyến" thể hiện sự kiên định, không bị lùi bước.