Thị Vệ
"Thị" là người con gái, "Vệ" là bảo vệ, tên "Thị Vệ" mang ý nghĩa người con gái mạnh mẽ, bảo vệ gia đình, đất nước.
Tên Vệ có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%), nhưng vẫn có một số trường hợp đặt cho giới tính khác. Nếu bạn định dùng cho Bé trai, hãy kết hợp với tên đệm giúp tăng thêm sự mạnh mẽ và nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Vệ:
"Thị" là người con gái, "Vệ" là bảo vệ, tên "Thị Vệ" mang ý nghĩa người con gái mạnh mẽ, bảo vệ gia đình, đất nước.
"Văn" là văn chương, trí thức, "Vệ" là bảo vệ, giữ gìn. Tên "Văn Vệ" có ý nghĩa con người có trí thức, văn minh, luôn bảo vệ lẽ phải, chính nghĩa.
"Trung" là trung thành, "Vệ" là bảo vệ, tên "Trung Vệ" mang ý nghĩa trung thành, bảo vệ.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp. "Vệ" là bảo vệ, che chở. Tên "Đức Vệ" mang ý nghĩa người có đức độ, có khả năng bảo vệ, che chở cho người khác.
"Quốc" là đất nước, "Vệ" là bảo vệ, tên "Quốc Vệ" mang ý nghĩa bảo vệ đất nước, là người có trách nhiệm với đất nước.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Vệ" là bảo vệ, tên "Ngọc Vệ" có ý nghĩa quý giá, bảo vệ.
"Minh" là sáng, minh bạch, "Vệ" là bảo vệ, tên "Minh Vệ" mang ý nghĩa người sáng suốt, bảo vệ chính nghĩa.
"Hoàng" là vàng, "Vệ" là bảo vệ, tên "Hoàng Vệ" mang ý nghĩa bảo vệ, che chở, như tấm lá chắn vững chắc.
"Việt" là Việt Nam, "Vệ" là bảo vệ, tên "Việt Vệ" thể hiện lòng yêu nước, tinh thần bảo vệ đất nước.
"Đại" là lớn, "Vệ" là bảo vệ, tên "Đại Vệ" mang ý nghĩa người có sức mạnh, bảo vệ, che chở cho người khác.
"Danh" là danh tiếng, "Vệ" là bảo vệ, tên "Danh Vệ" mang ý nghĩa bảo vệ danh tiếng, uy tín của bản thân.
"Tiến" là tiến bộ, "Vệ" là bảo vệ, tên "Tiến Vệ" có ý nghĩa là người tiến bộ, luôn cố gắng bảo vệ những điều tốt đẹp.
"Gia" là nhà, "Vệ" là bảo vệ, tên "Gia Vệ" có nghĩa là bảo vệ gia đình, che chở cho gia đình.
"Vệ" là bảo vệ, "Hiền" là hiền dịu, tên "Hiền Vệ" mang ý nghĩa là người con gái hiền dịu, luôn bảo vệ những người xung quanh.
"Công" là công việc, "Vệ" là bảo vệ, tên "Công Vệ" mang ý nghĩa người bảo vệ công việc, luôn cố gắng, hết lòng.
"Duy" là duy nhất, "Vệ" là bảo vệ, tên "Duy Vệ" mang ý nghĩa luôn là người bảo vệ, che chở, mang đến sự an toàn cho người thân yêu.
"Cẩm" là đẹp đẽ, sang trọng, "Vệ" là bảo vệ, tên "Cẩm Vệ" mang ý nghĩa đẹp đẽ, sang trọng, có sức mạnh bảo vệ người khác.
"Thanh" là thanh tao, "Vệ" là bảo vệ, tên "Thanh Vệ" mang ý nghĩa thanh tao, cao quý, bảo vệ những điều tốt đẹp.
"Quang" là ánh sáng, "Vệ" là bảo vệ, tên "Quang Vệ" mang ý nghĩa người tỏa sáng, bảo vệ lẽ phải, công lý.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, "Vệ" là bảo vệ, tên "Đình Vệ" mang ý nghĩa là nơi an toàn, yên bình, là nơi để bảo vệ và che chở.
"Kim" là vàng, quý giá, "Vệ" là bảo vệ, tên "Kim Vệ" mang ý nghĩa bảo vệ những điều quý giá, tốt đẹp.
"Hồng" là màu hồng, "Vệ" là bảo vệ, tên "Hồng Vệ" có nghĩa là người con gái dịu dàng, thanh tao như màu hồng, luôn bảo vệ những người thân yêu.