Thị Viện
"Thị" là người con gái, "Viện" là nơi thanh tao, yên tĩnh, tên "Thị Viện" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã, như một đóa sen trong đầm.
Tên Viện có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%), nhưng vẫn có một số trường hợp đặt cho giới tính khác. Nếu bạn định dùng cho Bé trai, hãy kết hợp với tên đệm giúp tăng thêm sự mạnh mẽ và nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Viện:
"Thị" là người con gái, "Viện" là nơi thanh tao, yên tĩnh, tên "Thị Viện" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã, như một đóa sen trong đầm.
"Văn" là văn chương, "Viện" là nơi nghiên cứu, tên "Văn Viện" mang ý nghĩa thanh tao, trí thức.
"Diệu" là kỳ diệu, "Viện" là nơi ở, tên "Diệu Viện" mang ý nghĩa kỳ diệu, nơi ở đẹp đẽ, tốt đẹp.
"Mỹ" là đẹp, "Viện" là đẹp đẽ, tên "Mỹ Viện" có ý nghĩa là người đẹp đẽ, xinh xắn.
"Minh" là sáng, "Viện" là ngôi nhà, tên "Minh Viện" mang ý nghĩa sáng suốt, thông minh, là người có kiến thức uyên bác.
"Xuân" là mùa xuân, "Viện" là vườn, tên "Xuân Viện" mang ý nghĩa tươi đẹp, rạng rỡ như mùa xuân.
"Mùi" là mùi hương, "Viện" là nơi ở, tên "Mùi Viện" mang ý nghĩa người có mùi hương dễ chịu, nơi ở thơm tho.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Viện" là nơi ở, tên "Đức Viện" có nghĩa là nơi ở của người có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp.
"Hồng" là màu hồng, "Viện" là vườn, tên "Hồng Viện" mang ý nghĩa đẹp đẽ, thơ mộng như một khu vườn rực rỡ sắc hồng.
"Anh" là anh hùng, "Viện" là viện, nơi cứu chữa, giúp đỡ, tên "Anh Viện" mang ý nghĩa là người có tấm lòng cao cả, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
"Quang" có thể ám chỉ sự sáng sủa, "Viện" có thể ám chỉ sự bao dung, tên "Quang Viện" có thể mang ý nghĩa về sự rộng lượng, bao dung.
"Sĩ" là người có học thức, "Viện" là nơi ở, tên "Sĩ Viện" có nghĩa là người học thức uyên thâm, tài giỏi.
"Trần" là đời thường, "Viện" là nhà, tên "Trần Viện" có nghĩa là người sống cuộc đời bình dị, giản đơn.
"Viện" là nơi học tập, "A" là chỉ người, tên "A Viện" mang ý nghĩa hiền lành, thông minh, học giỏi.
"Ngọc" là ngọc quý, "Viện" là vườn, tên "Ngọc Viện" mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ, như một bông hoa đẹp trong vườn.
"Thanh" là trong sáng, yên bình, "Viện" là sự hoàn thiện, tên "Thanh Viện" mang ý nghĩa người thanh tao, hoàn thiện, yên bình.
"Bá" là vua, "Viện" là ngôi nhà, tên "Bá Viện" mang ý nghĩa người có quyền uy, địa vị cao.
"Thuý" là ngọc, "Viện" là khu vườn, tên "Thuý Viện" mang ý nghĩa thanh tao, xinh đẹp như viên ngọc quý, đẹp như khu vườn thanh bình.
"Cẩm" là gấm, "Viện" là vườn, tên "Cẩm Viện" mang ý nghĩa đẹp đẽ, giàu sang như gấm vóc.
"Quốc" là nước, "Viện" là viện, tên "Quốc Viện" mang ý nghĩa rộng lớn, uy nghi, vững chãi như nước.
"Duy" là duy nhất, "Viện" là ngôi nhà, tên "Duy Viện" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, là nơi duy nhất để trở về.
"Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, "Viện" là công viên, vườn cây, tên "Tuấn Viện" mang ý nghĩa người tài giỏi, đẹp trai, vui vẻ, lạc quan.
"Tố" là đẹp, xinh đẹp, "Viện" là nơi thanh tao, yên tĩnh, tên "Tố Viện" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao và yên tĩnh.
"Hoàng" là màu vàng, "Viện" là nơi ở, tên "Hoàng Viện" mang ý nghĩa ấm áp, rạng rỡ như màu vàng của nắng.
"Viện" là vườn, "Mẩy" là xinh đẹp, tên "Mẩy Viện" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, như bông hoa nở trong vườn.
"Hữu" là có, "Viện" là vườn, tên "Hữu Viện" mang ý nghĩa có vườn, có chốn thanh bình, yên tĩnh.
"Thế" là thay thế, "Viện" là nơi ở, tên "Thế Viện" mang ý nghĩa thay thế, thay đổi nơi ở, tạo dựng cuộc sống mới.
"Hiếu" là hiếu thảo, "Viện" là người con gái, tên "Hiếu Viện" mang ý nghĩa người con gái hiếu thảo, nết na, ngoan ngoãn.
"Thành" là thành công, "Viện" là người con gái, tên "Thành Viện" mang ý nghĩa người con gái giỏi giang, thành công, luôn nỗ lực vươn lên.
"Thừa" là kế thừa, "Viện" là học viện, tên "Thừa Viện" thể hiện sự tiếp nối, phát huy truyền thống học tập, giáo dục.