Tôn Văn Minh
"Văn" là văn hóa, "Minh" là sáng suốt, tên "Văn Minh" có nghĩa là văn minh, tiến bộ, sáng suốt.
Trong Bách gia tính, họ Tôn có cách viết chữ Hán là 孫. Theo Từ điển Hán Tự, chữ 孫 (10 nét viết) thuộc hành Kim, vì vậy họ Tôn thuộc Mệnh Kim.
Do đó để đặt tên con họ Tôn hợp phong thủy phụ huynh nên lựa chọn:
Việc phối hợp đúng ngũ hành giữa các thành phần tên không chỉ đẹp về nghĩa mà còn đem lại sự cân bằng, ổn định và thuận lợi dài lâu cho bé.
Nếu bạn quan tâm đến đặt tên con theo phong thuỷ dựa trên tứ trụ, ngày tháng năm sinh và mệnh bố mẹ hãy sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy hoặc Chấm điểm tên toàn diện để chọn ý nghĩa Hán Việt, mệnh của tên kèm theo đánh giá tổng thể họ và tên của bé.
Dưới đây là danh sách chọn lọc những Tên 3 chữ hợp Phong thuỷ hợp mệnh Kim dành riêng cho bé Trai Họ Tôn, giúp bạn dễ dàng chọn được tên đẹp nhất cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ dành riêng cho bé Trai họ Tôn - đẹp và hợp mệnh Kim:
"Văn" là văn hóa, "Minh" là sáng suốt, tên "Văn Minh" có nghĩa là văn minh, tiến bộ, sáng suốt.
"Văn" là văn chương, "Hải" là biển cả, tên "Văn Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, đầy tri thức.
"Hoàng" là vàng, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Hoàng Phúc" mang ý nghĩa giàu sang, hạnh phúc.
"Minh" là sáng, "Hoàng" là vàng, tên "Minh Hoàng" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, cao quý như vàng.
"Tấn" là tiến lên, "Phát" là phát triển, tên "Tấn Phát" mang ý nghĩa tiến bộ, phát triển, thành đạt.
"Minh" là sáng, "Huy" là rạng rỡ, tên "Minh Huy" mang ý nghĩa sáng sủa, rạng rỡ.
"Phi" là bay, "Hùng" là oai hùng, tên "Phi Hùng" mang ý nghĩa oai hùng, phi thường.
"Minh" là sáng, "Hải" là biển, tên "Minh Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả.
"Thanh" là thanh tao, "Hùng" là hùng mạnh, tên "Thanh Hùng" mang ý nghĩa thanh tao, dũng mãnh, anh hùng.
"Minh" là sáng suốt, "Hậu" là sau này, tên "Minh Hậu" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, thành đạt về sau.
"Minh" là sáng, "Phú" là giàu có, tên "Minh Phú" mang ý nghĩa cuộc sống giàu sang, thịnh vượng.
"Minh" là sáng, "Hào" là hào phóng, tên "Minh Hào" mang ý nghĩa người con trai luôn sáng suốt, hào phóng.
"Thế" là thế giới, "Hào" là hào phóng, tên "Thế Hào" mang ý nghĩa người hào phóng, rộng lượng như bao la thế giới.
"Minh" là sáng, "Bình" là yên bình, tên "Minh Bình" mang ý nghĩa an bình, sáng sủa.
"Thiện" là tốt, đẹp, "Hoàng" là hoàng đế, tên "Thiện Hoàng" mang ý nghĩa tốt đẹp, cao quý, quyền uy như bậc đế vương.
"Phước" là may mắn, tốt lành, "Phú" là giàu có, tên "Phước Phú" mang ý nghĩa may mắn, giàu có, sung túc.
"Minh" là sáng sủa, "Hợp" là hòa hợp, tên "Minh Hợp" có nghĩa là người có tâm hồn trong sáng, hòa đồng, dễ hòa nhập với mọi người.
"Thượng" là thượng lưu, "Hải" là biển cả, tên "Thượng Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, vươn đến những tầm cao mới.
"Thất" là thất bại, "Huy" là ánh sáng, tên "Thất Huy" mang ý nghĩa vượt qua thất bại, tìm thấy ánh sáng.
"Vân" là mây, "Phi" là bay, tên "Vân Phi" mang ý nghĩa tự do, bay bổng, phiêu diêu như những đám mây trôi.
"Hoà" là hòa hợp, "Minh" là sáng suốt, tên "Hoà Minh" mang ý nghĩa hòa đồng, vui vẻ, sáng suốt, thông minh.
"Thất" là thất bại, "Hưng" là hưng thịnh, tên "Thất Hưng" mang ý nghĩa là người vượt qua khó khăn, thất bại để đạt được thành công, thịnh vượng.
"Văn" là văn chương, "Muộn" là chậm trễ, tên "Văn Muộn" mang ý nghĩa người chậm chạp, không nhanh nhẹn trong việc học hành, văn chương.
"Thất" là bảy, "Bửu" là báu, tên "Thất Bửu" có nghĩa là bảy báu vật quý giá, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý, may mắn.
"Thất" là thất bại, "Hội" là hội tụ, tên "Thất Hội" mang ý nghĩa trải qua thất bại để thành công, đoàn kết, cùng nhau tiến lên.
"Nhơn" là người, "Huy" là sáng, tên "Nhơn Huy" mang ý nghĩa người tài giỏi, sáng chói, rạng rỡ.
"Thuyết" là thuyết phục, "Phục" là phục tùng, tên "Thuyết Phục" có nghĩa là thuyết phục, làm cho người khác phục tùng.
"Thất" là mất mát, "Phước" là may mắn, tên "Thất Phước" mang ý nghĩa không may mắn, rủi ro.
"Thất" là thất bại, "Phúc" là phúc lộc, tên "Thất Phúc" mang ý nghĩa rủi ro, không may mắn trong cuộc sống.
"Thất" là thất bại, "Văn" là văn chương, tên "Thất Văn" có ý nghĩa thất bại trong văn chương, có thể là người không giỏi văn chương hoặc có những thất bại trong sự nghiệp văn học.