Tôn Quỳnh Như
Quỳnh là hoa quỳnh, Như là giống như, Quỳnh Như mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa quỳnh.
Họ Tôn phổ biến tại Việt Nam. Có tổng số 819 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã được dùng để đặt tên con họ Tôn. Trong số này, có 398 tên cho bé gái và 328 tên bé trai 3 chữ họ Tôn.
Dưới đây là những tên 3 chữ được yêu thích và ưa chuộng nhất dành riêng cho bé Gái họ Tôn. Danh sách này không phải ngẫu nhiên, các tên được chọn lọc phù hợp với bé gái, đã từng sử dụng trong tên người thật và được sắp xếp theo độ phổ biến giảm dần. Bên cạnh đó, mỗi tên đều có giải thích ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng chọn được tên hay và ưng ý cho bé yêu của mình.
Những tên 3 chữ đẹp và phổ biến nhất dành riêng cho bé Gái họ Tôn:
Quỳnh là hoa quỳnh, Như là giống như, Quỳnh Như mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như hoa quỳnh.
"Thanh" là thanh tao, "Ngân" là bạc, tên "Thanh Ngân" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như màu sắc của bạc.
"Tường" là tường vi, "Vy" là đẹp, tên "Tường Vy" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như loài hoa tường vi.
"Yến" là con chim yến, "Nhi" là niềm vui. Tên "Yến Nhi" có nghĩa là người con gái vui vẻ, hoạt bát và mang đến niềm vui cho mọi người.
Thanh là thanh tao, Thảo là cỏ cây. Tên Thanh Thảo có nghĩa là cỏ cây thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, tao nhã, nhẹ nhàng như cỏ cây.
"Thảo" là cỏ, "My" là đẹp, tên "Thảo My" mang ý nghĩa trong sáng, xinh đẹp như bông hoa dại.
"Hoàng" là vàng, quý giá, "Vy" là hoa, tên "Hoàng Vy" thể hiện sự quý phái, xinh đẹp như hoa vàng.
"Nguyệt" là ánh trăng, "Minh" là sáng, tên "Nguyệt Minh" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng ngời như ánh trăng.
"Thuý" là ngọc, "Ngân" là bạc, tên "Thuý Ngân" mang ý nghĩa sang trọng, quý giá, thanh tao, tinh tế.
"Mỹ" là đẹp, "Dung" là dung nhan, tên "Mỹ Dung" mang ý nghĩa xinh đẹp, tao nhã.
"Quỳnh" là hoa quỳnh, "Nghi" là nghiêng nước nghiêng thành, tên "Quỳnh Nghi" mang ý nghĩa xinh đẹp, kiêu sa như hoa quỳnh.
"Kim" là vàng, "Cúc" là hoa cúc, tên "Kim Cúc" mang ý nghĩa người con gái quý giá, xinh đẹp như hoa cúc.
"Minh" là sáng, "Khuyên" là khuyên bảo, tên "Minh Khuyên" mang ý nghĩa người sáng suốt, có lời khuyên bổ ích.
"Gia" là gia đình, "Hân" là vui mừng, tên "Gia Hân" mang ý nghĩa là người mang lại niềm vui, hạnh phúc cho gia đình.
Thảo là cỏ cây, Nguyên là nguyên bản, hoang sơ.
"Tú" là đẹp, "Quyên" là chim quyên, tên "Tú Quyên" mang ý nghĩa xinh đẹp, thanh tao, như tiếng chim quyên ngân nga.
"Thị" là thị tộc, "Thuỷ" là nước, "Thị Thuỷ" là người con gái dịu dàng, thanh tao, thuần khiết như dòng nước.
"Phương" là phương hướng, "Uyên" là uyên bác, tên "Phương Uyên" có nghĩa là rộng lượng, uyên bác, hiểu biết.
Phương là phương hướng, Anh là anh hùng. Tên Phương Anh có nghĩa là anh hùng phương hướng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên định, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
Vân là mây, Anh là anh hùng. Tên Vân Anh có nghĩa là anh hùng mây trắng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên cường, phi thường như mây trắng.
"Nam" là phương Nam, "Trân" là quý báu, tên "Nam Trân" mang ý nghĩa quý giá, trân trọng như chính phương Nam.
Thuỳ là thanh tao, Dương là mặt trời. Tên Thuỳ Dương có nghĩa là mặt trời thanh tao, mang ý nghĩa là người con gái thanh lịch, rạng rỡ, ấm áp như ánh mặt trời.
"Uyển" là uyển chuyển, mềm mại, "Nhi" là con gái, tên "Uyển Nhi" mang ý nghĩa nữ tính, thanh tao, duyên dáng.
"Như" là như, "Ý" là ý muốn, "Như Ý" là ước mơ, mong muốn được toại nguyện, mọi điều tốt đẹp.
"Yến" là chim én, biểu tượng của sự may mắn, hạnh phúc, "Phương" là phương hướng, tương lai, tên "Yến Phương" mang ý nghĩa tương lai tốt đẹp, hạnh phúc, may mắn.
"Khánh" là vui mừng, "Huyền" là huyền bí, tên "Khánh Huyền" mang ý nghĩa sự vui mừng, huyền bí.
"Cẩm" là đẹp, "Nhung" là mềm mại, tên "Cẩm Nhung" mang ý nghĩa mềm mại, thanh tao, xinh đẹp.
Hoàng là hoàng gia, Ni là con gái, Hoàng Ni mang ý nghĩa cao sang, quyền quý.
"Phương" là phương hướng, "Thanh" là thanh tao, tên "Phương Thanh" mang ý nghĩa thanh lịch, tao nhã, hướng về những điều tốt đẹp.
"Mỹ" là đẹp, "Lộc" là may mắn, tên "Mỹ Lộc" mang ý nghĩa là người đẹp, may mắn, hạnh phúc.