Nguyen Nam Anh
"Nam" là hướng nam, "Anh" là anh hùng, tên "Nam Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, đầy khí phách.
Họ Nguyen ít gặp tại Việt Nam. Trong dữ liệu của Từ điển tên, có tổng số 63 Tên 3 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Nguyen. Trong đó chỉ có 17 tên là phù hợp cho bé trai và 17 tên bé gái 3 chữ họ Nguyen.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 17 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Nguyen.
"Nam" là hướng nam, "Anh" là anh hùng, tên "Nam Anh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, đầy khí phách.
"Thanh" là trong trẻo, "Tung" là bay bổng, tên "Thanh Tung" có nghĩa là người thanh tao, phóng khoáng.
"Chi" là con gái, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Chi Khang" có nghĩa là người con gái khỏe mạnh, đầy sức sống.
"Duy" là duy nhất, "Minh" là sáng, tên "Duy Minh" mang ý nghĩa sáng suốt, độc đáo, khác biệt.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.
"Huy" là huy hoàng, "Anh" là anh hùng, tên "Huy Anh" mang ý nghĩa oai hùng, mạnh mẽ, rạng ngời.
"Phan" là rạng rỡ, sáng sủa, "Anh" là anh hùng, tên "Phan Anh" mang ý nghĩa rạng rỡ, anh hùng, đầy khí phách.
"Quang" là ánh sáng, "Khanh" là thanh cao, tên "Quang Khanh" mang ý nghĩa rạng rỡ, thanh tao.
"Quang" là ánh sáng, "Tung" là bay bổng, tên "Quang Tung" mang ý nghĩa rạng rỡ, bay cao, bay xa.
"Nam" là con trai, "Huy" là ánh sáng, tên "Nam Huy" mang ý nghĩa người con trai sáng láng, rạng rỡ.
"Trung" là trung thành, "Long" là rồng, tên "Trung Long" có ý nghĩa là người trung thành, mạnh mẽ như rồng.
"Quang" là ánh sáng, "Long" là rồng, tên "Quang Long" mang ý nghĩa rạng rỡ, oai phong, uy nghi như rồng bay.
"Van" là văn chương, "Thao" là thao tác, tên "Văn Thao" mang ý nghĩa như người giỏi văn chương, thao tác nhuần nhuyễn.
"Quang" là ánh sáng, "Dao" là dao, tên "Quang Dao" mang ý nghĩa như ánh sáng dẫn đường, soi sáng.
"Danh" là nổi tiếng, "Sơn" là núi, tên "Danh Sơn" mang ý nghĩa nổi tiếng, kiên cường, vững chãi như núi cao.
"Hữu" là có, "Quốc" là đất nước, tên "Hữu Quốc" mang ý nghĩa yêu nước, có ích cho đất nước.
"Nhật" là mặt trời, tượng trưng cho sự rạng rỡ, tươi sáng, "Minh" là sáng, rạng rỡ, "Nhật Minh" có nghĩa là người rạng rỡ, tươi sáng, tràn đầy năng lượng như ánh mặt trời.