Hoàng Kim Thuỳ Trang
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.
Họ kép Hoàng Kim nếu không phải là một chi của họ Hoàng thì được ghép bởi Họ Hoàng - Rất phổ biến và Họ Kim Phổ biến.
Họ ghép Hoàng Kim cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 35 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Hoàng Kim. Trong đó chỉ có 14 tên là phù hợp cho bé gái và 21 tên bé trai 4 chữ họ Hoàng Kim.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 14 tên cho bé gái nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Hoàng Kim.
"Thuỳ" là ngọc trai, "Trang" là trang nghiêm. Tên "Thuỳ Trang" có nghĩa là người con gái thanh tao, thanh lịch và có phong thái uyển chuyển.
"Uyên" là uyên bác, am hiểu, "Nhi" là con gái. Tên "Uyên Nhi" mang ý nghĩa người con gái thông minh, tài giỏi, am hiểu, giỏi giang.
"Phương" là phương hướng, "Thảo" là cỏ cây. Tên "Phương Thảo" có nghĩa là cỏ non tinh khôi, luôn hướng đến những điều tốt đẹp.
Vân là mây, Anh là anh hùng. Tên Vân Anh có nghĩa là anh hùng mây trắng, mang ý nghĩa là người con gái mạnh mẽ, kiên cường, phi thường như mây trắng.
Thảo là cỏ cây, Nguyên là nguyên bản, hoang sơ.
"Minh" là sáng, "Châu" là ngọc trai, tên "Minh Châu" có nghĩa là người sáng láng, quý giá, đẹp đẽ như viên ngọc trai.
"Bảo" là bảo ngọc, "Hân" là vui mừng, tên "Bảo Hân" mang ý nghĩa người quý giá, đáng yêu, luôn mang lại niềm vui, hạnh phúc.
Ngọc là đá quý, Nguyệt là trăng, Ngọc Nguyệt mang ý nghĩa sáng trong, thanh tao, đẹp đẽ như ánh trăng.
"Thuỳ" là thanh tú, xinh đẹp, "Nguyên" là nguyên vẹn, trọn vẹn, tên "Thuỳ Nguyên" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, trọn vẹn, thanh tao.
"Trúc" là cây trúc, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Trúc Quỳnh" mang ý nghĩa thanh tao, đẹp đẽ.
"Ngọc" là đá quý, "Ngân" là bạc, tên "Ngọc Ngân" mang ý nghĩa là người quý giá, sang trọng, thanh tao.
"Ngân" là bạc, "Giang" là sông, tên "Ngân Giang" có nghĩa là người con gái thanh tao, dịu dàng như dòng sông.
"Nguyệt" là mặt trăng, "Hà" là sông, tên "Nguyệt Hà" mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao như ánh trăng rọi dòng sông.
"Uyển" là uyển chuyển, mềm mại, "Nhi" là con gái, tên "Uyển Nhi" mang ý nghĩa nữ tính, thanh tao, duyên dáng.