Đào Hoàng Thiên Long
"Thiên" là trời, "Long" là rồng, tên "Thiên Long" mang ý nghĩa uy nghi, quyền uy, mang ý nghĩa của bậc đế vương.
Họ kép Đào Hoàng được ghép bởi Họ Đào và Họ Hoàng, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Đào Hoàng cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 44 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Đào Hoàng. Trong đó chỉ có 12 tên là phù hợp cho bé trai và 31 tên bé gái 4 chữ họ Đào Hoàng.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 12 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Đào Hoàng.
"Thiên" là trời, "Long" là rồng, tên "Thiên Long" mang ý nghĩa uy nghi, quyền uy, mang ý nghĩa của bậc đế vương.
"Anh" là anh hùng, "Kiệt" là xuất chúng, tên "Anh Kiệt" mang ý nghĩa anh hùng, xuất chúng, phi thường.
"Hữu" là có, "Luân" là xoay vòng, tên "Hữu Luân" mang ý nghĩa luân chuyển, tuần hoàn.
"Nhật" là mặt trời, "Tân" là mới, tên "Nhật Tân" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
"Minh" là sáng suốt, "Hậu" là sau này, tên "Minh Hậu" mang ý nghĩa thông minh, sáng suốt, thành đạt về sau.
"Minh" là sáng, rạng rỡ, "Sáng" là sáng sủa, rõ ràng, tên "Minh Sáng" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng sủa, thông minh, sáng suốt.
"Quý" là quý tộc, "Anh" là anh hùng, tên "Quý Anh" mang ý nghĩa cao sang, anh dũng, uy nghi.
Minh là sáng, Hiếu là hiếu thảo, có nghĩa là người con trai hiếu thảo, thông minh, sáng dạ.
"Tiến" là tiến bộ, "Đạt" là đạt được, tên "Tiến Đạt" mang ý nghĩa người có chí tiến thủ, thành đạt trong cuộc sống.
"Thiên" là trời, cao rộng, "Bảo" là báu vật, quý giá, tên "Thiên Bảo" mang ý nghĩa người cao quý, có giá trị, được trời đất ban tặng.
"Tuấn" là đẹp trai, "An" là bình yên, tên "Tuấn An" mang ý nghĩa đẹp trai, hiền lành, cuộc sống an bình.
"Minh" là sáng, "Nhật" là mặt trời, tên "Minh Nhật" mang ý nghĩa người có tâm hồn trong sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.