Huỳnh Trương Nhật Hào
"Nhật" là mặt trời, "Hào" là hào hùng, tên "Nhật Hào" mang ý nghĩa rạng rỡ, uy nghi như mặt trời.
Họ kép Huỳnh Trương được ghép bởi Họ Huỳnh và Họ Trương, cả 2 họ này đều Rất phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Huỳnh Trương cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 62 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Huỳnh Trương. Trong đó chỉ có 19 tên là phù hợp cho bé trai và 41 tên bé gái 4 chữ họ Huỳnh Trương.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 19 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Huỳnh Trương.
"Nhật" là mặt trời, "Hào" là hào hùng, tên "Nhật Hào" mang ý nghĩa rạng rỡ, uy nghi như mặt trời.
"Văn" là văn chương, "Thìn" là con rồng, tên "Văn Thìn" có ý nghĩa là người có tài năng, uyên bác, mạnh mẽ, có chí khí như rồng.
"Duy" là duy nhất, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Duy Nghĩa" mang ý nghĩa chính trực, nghĩa hiệp, luôn giữ chữ tín.
"Vũ" là vũ trụ, bao la, rộng lớn, "Linh" là linh hồn, tâm hồn, tên "Vũ Linh" mang ý nghĩa tâm hồn rộng lớn, bao dung như vũ trụ.
"Gia" là nhà, "Chung" là chung thủy, tên "Gia Chung" có nghĩa là người chung thủy với gia đình.
"Đức" là đạo đức, "Sang" là giàu sang, tên "Đức Sang" mang ý nghĩa người con trai có đạo đức, giàu sang phú quý.
"Công" là công lao, "Vũ" là vũ trụ, tên "Công Vũ" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, có chí lớn, tầm vóc rộng.
"Phong" là gió, "Phú" là giàu có, tên "Phong Phú" mang ý nghĩa giàu sang, thịnh vượng, đủ đầy.
"Chí" là chí hướng, "Khanh" là thanh cao, tên "Chí Khanh" mang ý nghĩa người có chí hướng cao đẹp, thanh cao, chính trực.
"Anh" là anh hùng, "Khiêm" là khiêm tốn, tên "Anh Khiêm" mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, khiêm nhường.
"Thái" là lớn, "Hải" là biển, tên "Thái Hải" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển cả.
"Nhật" là mặt trời, "Luân" là vòng tròn, xoay vòng. Tên "Nhật Luân" có nghĩa là vòng xoay của mặt trời, tượng trưng cho sự luân hồi, bất diệt.
"Vĩnh" là mãi mãi, "Thuận" là thuận lợi, tên "Vĩnh Thuận" mang ý nghĩa may mắn, thuận lợi, bình an.
"Anh" là anh dũng, "Văn" là văn chương, tài năng, tên "Anh Văn" mang ý nghĩa dũng cảm, tài năng, văn chương.
"Trung" là trung thành, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Trung Nghĩa" mang ý nghĩa người có lòng trung thành, nghĩa khí.
"Anh" là người đàn ông, "Duy" là duy nhất, tên "Anh Duy" mang ý nghĩa người đàn ông duy nhất, độc nhất vô nhị.
"Quốc" là đất nước, "Bảo" là bảo vệ, tên "Quốc Bảo" mang ý nghĩa người con trai là báu vật, là niềm tự hào của đất nước.
"Ân" là ơn, "Điển" là điển hình, tên "Ân Điển" mang ý nghĩa đầy đủ, trọn vẹn, như một ân điển hoàn hảo.
"Quang" là ánh sáng, "Định" là vững chắc, tên "Quang Định" mang ý nghĩa sáng suốt, vững vàng, kiên định.