Lô Thị Thanh Hoàn
"Thanh" là trong sáng, thanh tao, "Hoàn" là viên mãn, trọn vẹn, tên "Thanh Hoàn" mang ý nghĩa thanh tao, viên mãn.
Họ kép Lô Thị được ghép bởi Họ Lô và Họ Thị, cả 2 họ này đều Phổ biến tại Việt Nam.
Họ ghép Lô Thị ít gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 275 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lô Thị. Trong đó chỉ có 13 tên là phù hợp cho bé trai và 241 tên bé gái 4 chữ họ Lô Thị.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 13 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lô Thị.
"Thanh" là trong sáng, thanh tao, "Hoàn" là viên mãn, trọn vẹn, tên "Thanh Hoàn" mang ý nghĩa thanh tao, viên mãn.
"Nhật" là mặt trời, "Khánh" là vui mừng, tên "Nhật Khánh" mang ý nghĩa rạng rỡ, vui tươi như ánh nắng mặt trời.
"Bình" là yên bình, "Minh" là sáng, tên "Bình Minh" mang ý nghĩa yên bình, sáng sủa.
"Nhất" là một, "Nam" là phương nam, tên "Nhất Nam" có nghĩa là người con trai duy nhất trong gia đình, hoặc có thể là người con trai đầu tiên trong gia đình.
"Phúc" là may mắn, hạnh phúc, "Lý" là lý trí, tên "Phúc Lý" mang ý nghĩa may mắn, lý trí.
"Thanh" là thanh bình, "Bình" là yên bình, tên "Thanh Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn.
"Thiên" là trời, "Vương" là vua. Tên "Thiên Vương" có nghĩa là vị vua của trời, tượng trưng cho quyền uy tối thượng.
"Việt" là đất nước Việt Nam, "Thái" là thái bình, an yên, tên "Việt Thái" mang ý nghĩa bình yên, thịnh vượng như đất nước Việt Nam.
"Sơn" là núi, "Hà" là sông, tên "Sơn Hà" mang ý nghĩa hùng vĩ, kiên cường, vững chãi như núi sông.
"An" là yên bình, "Nguyên" là gốc rễ, tên "An Nguyên" mang ý nghĩa là người tâm hồn yên bình, gốc rễ vững chắc.
"Hồng" là màu hồng, "Luân" là luân hồi, tên "Hồng Luân" mang ý nghĩa kiếp luân hồi đẹp đẽ, như màu hồng rực rỡ.
"Xuân" là mùa xuân, "Quyết" là quyết tâm, tên "Xuân Quyết" mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết đoán, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Hải" là biển cả, "Ninh" là bình yên, tên "Hải Ninh" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn, bình yên như biển cả.