Trịnh Đình Vũ Quang
"Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, "Quang" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Vũ Quang" mang ý nghĩa uy nghi, rạng rỡ, vươn xa như vũ trụ bao la.
Họ kép Trịnh Đình nếu không phải là một chi của họ Trịnh thì được ghép bởi Họ Trịnh - Rất phổ biến và Họ Đình Cực kỳ hiếm gặp.
Họ ghép Trịnh Đình cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 18 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Trịnh Đình. Trong đó chỉ có 14 tên là phù hợp cho bé trai và 2 tên bé gái 4 chữ họ Trịnh Đình.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 14 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Trịnh Đình.
"Vũ" là vũ trụ bao la, rộng lớn, "Quang" là ánh sáng, rạng rỡ, tên "Vũ Quang" mang ý nghĩa uy nghi, rạng rỡ, vươn xa như vũ trụ bao la.
"Duy" là duy nhất, "Thái" là thái bình, tên "Duy Thái" mang ý nghĩa người duy nhất, bình yên, hạnh phúc.
"Quyết" là quyết tâm, "Thắng" là chiến thắng, tên "Quyết Thắng" mang ý nghĩa kiên định, quyết tâm giành chiến thắng.
"Trung" là trung thành, "Hiếu" là hiếu thảo, "Trung Hiếu" là người luôn trung thành với lý tưởng, hiếu thảo với cha mẹ.
"Nhật" là mặt trời, "Tân" là mới, tên "Nhật Tân" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như ánh mặt trời.
Quang là ánh sáng, Huy là huy hoàng. Tên Quang Huy có nghĩa là ánh sáng huy hoàng, mang ý nghĩa là người con trai rạng rỡ, sáng chói, đầy quyền uy.
"Anh" là anh hùng, dũng cảm, "Tuân" là tuân thủ, ngoan ngoãn. Tên "Anh Tuân" mang ý nghĩa dũng cảm, anh hùng, tuân thủ, ngoan ngoãn.
Quang là sáng, Đức là đạo đức, tên Quang Đức mang ý nghĩa có đạo đức, sáng suốt.
"Quốc" là đất nước, "Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, tên "Quốc Tuấn" mang ý nghĩa người con trai tài giỏi, yêu nước.
"Thanh" là thanh lịch, "Tú" là đẹp, tên "Thanh Tú" mang ý nghĩa thanh lịch, xinh đẹp, tao nhã.
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Thái" là thái bình, "Bảo" là bảo vệ, tên "Thái Bảo" mang ý nghĩa bình an, hạnh phúc, được bảo vệ.
"Vũ" là vũ trụ, rộng lớn, "Hoàng" là hoàng đế, uy nghiêm, tên "Vũ Hoàng" mang ý nghĩa uy nghi, quyền uy như bậc đế vương.
"Minh" là sáng suốt, thông minh, "Tiến" là tiến lên, phát triển, tên "Minh Tiến" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, tiến bộ và luôn hướng về phía trước.