Chinh Thư
"Chinh" là chinh phục, "Thư" là thư tín, tên "Chinh Thư" mang ý nghĩa người thông minh, có thể chinh phục mọi thử thách.
Đệm Chinh thường gặp trong tên Nữ giới (hơn 60%). Nếu bạn muốn dùng cho Bé trai, cần ghép với một tên chính mang sắc thái nam tính để tránh gây hiểu lầm, đặc biệt khi giao tiếp hoặc ghi danh trên giấy tờ.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Chinh hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Chinh" là chinh phục, "Thư" là thư tín, tên "Chinh Thư" mang ý nghĩa người thông minh, có thể chinh phục mọi thử thách.
"Chinh" là chinh phục, "Thu" là mùa thu, tên "Chinh Thu" mang ý nghĩa người mạnh mẽ, có thể chinh phục mọi khó khăn như mùa thu về.
"Chinh" là chính trực, "Nhân" là con người, tên "Chinh Nhân" mang ý nghĩa người chính trực, nhân ái.
"Chinh" là chinh phục, "Anh" là anh hùng, tên "Chinh Anh" mang ý nghĩa dũng cảm, mạnh mẽ, luôn hướng đến chiến thắng.
"Chinh" là chinh phục, "Nữ" là phụ nữ, tên "Chinh Nữ" mang ý nghĩa là người phụ nữ mạnh mẽ, luôn chinh phục thử thách.
"Chinh" là chinh phục, "Chiến" là chiến đấu, tên "Chinh Chiến" mang ý nghĩa dũng cảm, kiên cường, luôn hướng đến mục tiêu chinh phục.
Chưa có thông tin.
"Chinh" là chinh phục, "Phi" là bay, tên "Chinh Phi" có nghĩa là chinh phục, bay bổng, tự do.
"Chinh" là chinh phục, "Phông" là phông nền, tên "Chinh Phông" mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết đoán, luôn dẫn đầu.
"Chinh" là chinh phục, chiến thắng, "Thạch" là vững chắc, kiên cường, tên "Chinh Thạch" mang ý nghĩa luôn kiên cường, vững chắc, chinh phục mọi thử thách.
"Chinh" là chinh phục, "Cúc" là cúc vàng, tên "Chinh Cúc" mang ý nghĩa người kiên cường, mạnh mẽ, luôn hướng đến thành công.
"Chinh" là chinh phục, "Ayŭn" là yên ổn, tên "Chinh Ayŭn" mang ý nghĩa chinh phục và đạt được sự yên ổn.
"Chinh" là chinh phục, "Mlô" là một dân tộc, tên "Chinh Mlô" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường của người dân tộc Mlô.
Chưa rõ nghĩa.
Chinh là chinh phục, Hà là dòng sông, tên Chinh Hà mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, kiên định như dòng sông.
"Chinh" là chinh phục, "Lai" là lai lịch, tên "Chinh Lai" mang ý nghĩa người có lai lịch rõ ràng, chinh phục mọi thử thách.
"Chinh" là chính trực, "Giang" là dòng sông, tên "Chinh Giang" mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ, vững vàng như dòng sông.
"Chinh" là chinh phục, "Đông" là phương đông, tên "Chinh Đông" mang ý nghĩa chinh phục phương đông, mạnh mẽ, kiên cường.
"Chinh" là chinh phục, tên "Chinh Chinh" mang ý nghĩa quyết tâm, kiên cường, luôn nỗ lực chinh phục mọi thử thách.
"Chinh" là chinh phục, "Phục" là phục tùng, tên "Chinh Phục" thể hiện ý chí kiên cường, quyết tâm chinh phục mọi thử thách.
"Chinh" là chính trực, "Ayun" là rạng rỡ, tên "Chinh Ayun" mang ý nghĩa chính trực, rạng rỡ, sáng suốt.
"Chinh" là chinh phục, "Nhi" là con gái, tên "Chinh Nhi" mang ý nghĩa người con gái mạnh mẽ, quyết đoán, chinh phục ước mơ.
"Chinh" là chinh phục, "Ly" là chén rượu, tên "Chinh Ly" có nghĩa là chinh phục, chiến thắng, nâng ly chúc mừng chiến thắng.
"Chinh" là chinh phục, "Tây" là hướng Tây, tên "Chinh Tây" mang ý nghĩa chinh phục, mở mang bờ cõi về phía Tây.
"Chinh" là chinh phục, "Bôn" là chạy đua, tên "Chinh Bôn" mang ý nghĩa kiên cường, quyết tâm, không ngừng vươn lên.
"Chinh" là chinh chiến, "Nguyên" là nguyên tắc, tên "Chinh Nguyên" mang ý nghĩa kiên cường, chính trực như một người chiến binh.
"Chinh" là chính trực, "Nương" là người phụ nữ, tên "Chinh Nương" có nghĩa là người phụ nữ chính trực, cương trực.