Lao Lở
"Lao" là lao động, "Lở" là sự đổ vỡ, tên "Lao Lở" mang ý nghĩa sự vất vả, gian nan trong cuộc sống.
Đệm Lao là tên đệm dành riêng cho Nam giới. Nếu bạn ghép tên này với một tên chính nữ tính, tổng thể tên của Bé có thể trở nên không hài hòa, thậm chí gây nhầm lẫn về giới tính khi gọi tên trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Lao hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Lao" là lao động, "Lở" là sự đổ vỡ, tên "Lao Lở" mang ý nghĩa sự vất vả, gian nan trong cuộc sống.
"Lao" là mệt nhọc, "Tả" là làm việc, tên "Lao Tả" mang ý nghĩa người luôn chăm chỉ, cần cù trong công việc, hi sinh cho gia đình.
"Lao" là "lao động", "Nhìa" là "nhà", tên "Lao Nhìa" có nghĩa là người phụ nữ cần cù, chăm chỉ, yêu nhà.
"Lao" là lao động, "Sơn" là núi, tên "Lao Sơn" mang ý nghĩa kiên cường, bền bỉ như núi.
"Lao" là lao động, "Xuân" là mùa xuân, tên "Lao Xuân" mang ý nghĩa người cần cù, chăm chỉ, tràn đầy sức sống như mùa xuân.
"Lao" là lao động, "San" là núi, tên "Lao San" mang ý nghĩa người lao động cần cù, bền bỉ như núi.
"Lao" là chỉ người có sức khỏe dẻo dai, "Ly" là rượu, tên "Lao Ly" có nghĩa là người mạnh khỏe, thích uống rượu.
"Lao" là sự cần cù, siêng năng, "Sớ" là sự nhanh nhẹn, khéo léo, tên "Lao Sớ" mang ý nghĩa người cần cù, nhanh nhẹn, khéo léo, giỏi giang.
"Lao" là lao động, "Tồng" là tổng hợp, tên "Lao Tồng" mang ý nghĩa người lao động cần cù, siêng năng, làm việc hiệu quả.
"Lao" là lao động, "Sử" là lịch sử, tên "Lao Sử" mang ý nghĩa người cần cù lao động, có kiến thức sâu rộng về lịch sử.
"Lao" là lao động, "U" là sức khỏe, tên "Lao U" mang ý nghĩa sức khỏe, khỏe mạnh.
"Lao" là lao động, "Chia" là chia sẻ, tên "Lao Chia" có nghĩa là người lao động cần cù, biết chia sẻ.
"Lao" là lao động, "Dương" là ánh sáng, tên "Lao Dương" có nghĩa là người lao động cần cù, sáng suốt.
"Lao" là lao động, "Gà" là loài vật cần cù, tên "Lao Gà" có nghĩa là người cần cù, chăm chỉ.
“Lao” là lao động, “Ký” là ký ức, ý nghĩa chung là người cần cù, có kỷ niệm đẹp.
"Lao" là tiếng lao động, "Lả" là nhẹ nhàng, tên "Lao Lả" có nghĩa là người lao động nhẹ nhàng, nhanh nhẹn.
"Lao" là tiếng lao động, "Lanh" là nhanh nhẹn, tên "Lao Lanh" có nghĩa là người lao động nhanh nhẹn, hoạt bát.
"Lao" là tiếng lao động, "Lau" là lâu, tên "Lao Lau" có nghĩa là người kiên trì, bền bỉ trong công việc.
"Lao" là tiếng lao động, "Lử" là lửa, tên "Lao Lử" có nghĩa là người nỗ lực, nhiệt huyết, đầy sức sống.
"Lao" là lao động, "Pàng" là khỏe mạnh, tên "Lao Pàng" mang ý nghĩa khỏe mạnh, chăm chỉ.
"Lao" là lao động, "Sống" là cuộc sống, tên "Lao Sống" có nghĩa là người cần cù lao động, sống một cuộc đời tích cực, ý nghĩa.
"Lao" là lao động, "Thắng" là chiến thắng, tên "Lao Thắng" mang ý nghĩa là người lao động cần cù, kiên trì, luôn đạt được chiến thắng trong cuộc sống.
"Lao" là lao động, "Tho" là thong thả, tên "Lao Tho" mang ý nghĩa là người lao động cần cù, kiên trì nhưng lại thong thả, không vội vàng.
"Lao" là sự cần cù, "Tông" là tổ tiên, tên "Lao Tông" mang ý nghĩa người cần cù, chăm chỉ như tổ tiên.
"Lao" là lao động, "Mùa" là mùa vụ, tên "Lao Mùa" mang ý nghĩa chăm chỉ, cần cù, làm việc không biết mệt mỏi.
"Lao" là làm việc, "Bê" là con bò, tên "Lao Bê" mang ý nghĩa cần cù, chăm chỉ, chịu khó làm việc như con bò.
"Lao" là làm việc, "Cấu" là xây dựng, tên "Lao Cấu" mang ý nghĩa cần cù, chăm chỉ, có khả năng tạo dựng nên những điều lớn lao.
"Lao" là làm việc, "Cháy" là cháy, tên "Lao Cháy" mang ý nghĩa năng động, nhiệt huyết, luôn cháy hết mình với công việc.
"Lao" là lao động, "Chống" là chống lại, tên "Lao Chống" mang ý nghĩa người lao động chống lại cái xấu, cái ác.
"Lao" là lao động, "Dân" là dân chúng, tên "Lao Dân" mang ý nghĩa người chăm chỉ lao động, cống hiến cho xã hội.