Viễn Thông
"Viễn" là xa, "Thông" là thông suốt, tên "Viễn Thông" mang ý nghĩa giao tiếp thông suốt, liên lạc rộng khắp.
Đệm Viễn là tên đệm phổ biến cho Nam giới (hơn 80%). Nếu muốn dùng cho Bé gái, bạn nên ghép với một tên chính có nét uyển chuyển, tinh tế để tránh cảm giác tên bị lệch về nam tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Viễn hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Viễn" là xa, "Thông" là thông suốt, tên "Viễn Thông" mang ý nghĩa giao tiếp thông suốt, liên lạc rộng khắp.
"Viễn" là xa xôi, "Phương" là phương hướng, tên "Viễn Phương" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như đất trời.
"Viễn" là xa, "Đông" là phương đông, tên "Viễn Đông" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la.
"Viễn" là xa, "Dương" là ánh sáng, tên "Viễn Dương" có nghĩa là ánh sáng ở xa, mang ý nghĩa về sự mơ mộng, hướng về những điều tốt đẹp ở tương lai.
"Viễn" là xa, "Hương" là hương thơm, tên "Viễn Hương" có ý nghĩa là người con gái thanh tao, tao nhã như hương thơm thoang thoảng.
"Viễn" là xa xôi, "Chiêm" là nhìn ngắm, tên "Viễn Chiêm" mang ý nghĩa nhìn ngắm khung cảnh xa xôi, bao la, rộng lớn.
"Viễn" là xa, "Bằng" là bằng phẳng, tên "Viễn Bằng" mang ý nghĩa cuộc sống bình an, thanh thản, tâm hồn rộng mở, bao dung.
"Viễn" là xa, "Tường" là tường thành, tên "Viễn Tường" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất, như bức tường thành vững chãi chắn gió.
"Viễn" là xa xôi, "Sơn" là núi, tên "Viễn Sơn" mang ý nghĩa là người phóng khoáng, tự do, yêu thích sự phiêu lưu.
"Viễn" là xa xôi, "Bình" là yên bình, tên "Viễn Bình" mang ý nghĩa thanh bình, yên ổn, nơi xa xôi.
"Viễn" là xa xôi, "Chính" là chính trực, tên "Viễn Chính" mang ý nghĩa người chính trực, thanh liêm, ở nơi xa xôi.
"Viễn" là xa, "Thuận" là thuận lợi, tên "Viễn Thuận" mang ý nghĩa đi xa, thuận buồm xuôi gió.
"Viễn" là xa xôi, "Chí" là chí hướng, tên "Viễn Chí" mang ý nghĩa là người có chí hướng xa rộng, vươn tới những điều lớn lao.
"Viễn" là xa xôi, "Vũ" là vũ trụ, tên "Viễn Vũ" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như vũ trụ.
"Viễn" nghĩa là gì, "Linh" nghĩa là gì, tên "Viễn Linh" mang ý nghĩa gì?.
"Viễn" là xa, "Quang" là ánh sáng, tên "Viễn Quang" mang ý nghĩa là người có tầm nhìn xa trông rộng, mang đến ánh sáng cho mọi người.
"Viễn" là xa xôi, "Mi" là đẹp, tên "Viễn Mi" mang ý nghĩa thu hút, hấp dẫn, đẹp một cách thanh tao, mang nét đẹp bí ẩn, khó nắm bắt.
"Viễn" là xa, "Dy" là gấm, tên "Viễn Dy" mang ý nghĩa xa xôi, sang trọng, cao quý.
"Viễn" là xa xôi, "Du" là du lịch, tên "Viễn Du" mang ý nghĩa thích phiêu lưu, khám phá những vùng đất xa xôi.
"Viễn" là xa, "Châu" là châu báu, tên "Viễn Châu" mang ý nghĩa xa xôi, quý giá.
"Viễn" là xa xôi, "Khuyên" là khuyên bảo, tên "Viễn Khuyên" mang ý nghĩa khuyên bảo từ xa, mang lời khuyên chân thành.
"Viễn" là xa, "Khoa" là ngành học, tên "Viễn Khoa" mang ý nghĩa ước mơ, hoài bão, tầm nhìn rộng lớn.
"Viễn" là xa, "Đạt" là đạt được, tên "Viễn Đạt" mang ý nghĩa đạt được những điều tốt đẹp, thành công rực rỡ.
"Viễn" là xa, "Chinh" là chinh phục, tên "Viễn Chinh" mang ý nghĩa của người luôn mong muốn chinh phục những thử thách, vùng đất mới, luôn hướng đến những điều phiêu lưu, mạo hiểm.
"Viễn" là xa xôi, "Bảo" là báu vật, tên "Viễn Bảo" mang ý nghĩa trân trọng những giá trị quý báu từ xa xôi.
"Viễn" là xa, "Kiệt" là tài năng xuất chúng, tên "Viễn Kiệt" thể hiện sự tài giỏi, xuất chúng, có tầm nhìn xa trông rộng.
"Viễn" là xa, "Trí" là trí tuệ, tên "Viễn Trí" mang ý nghĩa trí tuệ uyên bác, tầm nhìn rộng lớn.
"Viễn" là xa, "Nam" là phía Nam, tên "Viễn Nam" mang ý nghĩa xa xôi, hướng về phía Nam.
"My" là xinh đẹp, "Viễn" là xa, tên "Viễn My" mang ý nghĩa người đẹp xa vời, xinh đẹp tựa thiên thần.
"Viễn" là viễn vông, "An" là bình yên, tên "Viễn An" mang ý nghĩa tâm hồn bay bổng, cuộc sống bình yên, hạnh phúc.