Nhật Hạ
"Nhật" là mặt trời, "Hạ" là mùa hạ, tên "Nhật Hạ" mang ý nghĩa rực rỡ, tươi sáng như ánh nắng mùa hè.
Tên Hạ chủ yếu được đặt cho Nữ giới (hơn 80%) và rất ít khi xuất hiện ở giới tính còn lại. Tên này phù hợp nhất với Bé gái. Nếu bạn muốn dùng cho Bé trai, hãy cân nhắc thật kỹ để tránh sự nhầm lẫn không mong muốn.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Hạ:
"Nhật" là mặt trời, "Hạ" là mùa hạ, tên "Nhật Hạ" mang ý nghĩa rực rỡ, tươi sáng như ánh nắng mùa hè.
"Thị" là người con gái, "Hạ" là mùa hạ, tên "Thị Hạ" mang ý nghĩa người con gái thanh thoát, rạng rỡ như mùa hạ.
"Khánh" là vui mừng, "Hạ" là mùa hạ, tên "Khánh Hạ" mang ý nghĩa vui tươi, rạng rỡ như mùa hạ.
"Thu" là mùa thu, "Hạ" là mùa hè, tên "Thu Hạ" mang ý nghĩa ấm áp, êm đềm như tiết trời giao mùa.
"Ngọc" là ngọc quý, "Hạ" là mùa hạ, tên "Ngọc Hạ" mang ý nghĩa sang trọng, quý phái như ngọc, rạng rỡ như mùa hạ.
"Văn" là văn chương, "Hạ" là thấp, tên "Văn Hạ" mang ý nghĩa khiêm tốn, giỏi văn chương, học thức uyên thâm.
"Xuân" là mùa xuân, "Hạ" là mùa hạ, tên "Xuân Hạ" mang ý nghĩa tràn đầy sức sống, tươi trẻ như hai mùa xuân hạ.
"Minh" là sáng, "Hạ" là mùa hạ, tên "Minh Hạ" có nghĩa là rạng rỡ, tươi sáng như tiết trời mùa hạ.
"Mỹ" là đẹp, xinh đẹp, "Hạ" là mùa hạ, tên "Mỹ Hạ" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như mùa hè.
"Quang" là ánh sáng, "Hạ" là mùa hạ, tên "Quang Hạ" mang ý nghĩa rực rỡ, ấm áp như ánh nắng mùa hạ.
"Hồng" là màu đỏ, "Hạ" là mùa hạ, tên "Hồng Hạ" mang ý nghĩa rực rỡ, tươi sáng, tràn đầy sức sống như mùa hè.
"Trúc" là cây trúc, tượng trưng cho sự thanh cao, "Hạ" là mùa hạ, tên "Trúc Hạ" mang ý nghĩa thanh cao, mát mẻ, thư thái.
"An" là bình yên, "Hạ" là mùa hạ, tên "An Hạ" mang ý nghĩa bình yên, thanh bình như tiết trời mùa hạ.
"Thanh" là thanh tao, "Hạ" là mùa hạ, tên "Thanh Hạ" mang ý nghĩa thanh bình, mát mẻ, nhẹ nhàng như tiết trời mùa hạ.
"Như" là giống như, "Hạ" là mùa hạ, tên "Như Hạ" mang ý nghĩa thanh xuân, rực rỡ, tràn đầy năng lượng như mùa hè.
"Hoa" là hoa, "Hạ" là mùa hạ, tên "Hoa Hạ" mang ý nghĩa tươi sáng, rạng rỡ như hoa mùa hạ.
"Nguyên" là gốc rễ, "Hạ" là mùa hạ, tên "Nguyên Hạ" mang ý nghĩa vững chãi, đầy sức sống như mùa hạ.
"Uyên" là uyên bác, "Hạ" là mùa hạ, tên "Uyên Hạ" mang ý nghĩa người thông minh, hiểu biết, thanh tao như tiết trời mùa hạ.
"Thuý" là đẹp, trong sáng, "Hạ" là mùa hạ, tên "Thuý Hạ" mang ý nghĩa xinh đẹp, rạng rỡ như mùa hè.
"Phương" là hướng, "Hạ" là thấp, tên "Phương Hạ" mang ý nghĩa hướng về những điều thấp hèn, khiêm nhường.
"Hoàng" là màu vàng, "Hạ" là mùa hạ, tên "Hoàng Hạ" mang ý nghĩa ấm áp, rực rỡ như nắng hè.
"A" là người con gái, "Hạ" là mùa hạ, tên "A Hạ" mang ý nghĩa người con gái dịu dàng, thanh tao, rạng rỡ như tiết trời mùa hạ.
"Hoài" là nhớ nhung, "Hạ" là mùa hạ, tên "Hoài Hạ" mang ý nghĩa nhớ nhung về mùa hạ, về những ngày tháng tươi đẹp, rực rỡ.
"Bích" là màu xanh ngọc, "Hạ" là mùa hạ, tên "Bích Hạ" thể hiện ý nghĩa thanh tao, nhẹ nhàng, thanh mát như tiết trời mùa hạ.
"Kim" là vàng, "Hạ" là mùa hạ, tên "Kim Hạ" mang ý nghĩa quý giá, rực rỡ như nắng vàng mùa hạ.
"Vũ" là vũ trụ, bao la, "Hạ" là mùa hạ, mát mẻ, tên "Vũ Hạ" mang ý nghĩa người rộng lượng, bao dung, mát mẻ như mùa hạ.
"Băng" là băng tuyết, mang ý nghĩa lạnh lùng, "Hạ" là hạ giới, tên "Băng Hạ" gợi sự thanh tao, lạnh lùng.
"Du" là du lịch, "Hạ" là mùa hạ, tên "Du Hạ" mang ý nghĩa du lịch, nghỉ ngơi, thư giãn như mùa hè.
"Duy" là duy nhất, "Hạ" là mùa hạ, tên "Duy Hạ" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, rực rỡ như mùa hè.
"Vân" là mây, "Hạ" là xuống, tên "Vân Hạ" mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh tao như mây trôi.