Văn Hiến
"Văn" là văn chương, học thức, "Hiến" là hiến dâng, tên "Văn Hiến" mang ý nghĩa người có học thức, tài năng, cống hiến cho xã hội.
Tên Hiến phổ biến ở Nam giới (hơn 80%), nhưng vẫn có một số trường hợp được đặt cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn với Bé trai, giúp tạo ấn tượng mạnh mẽ. Nếu bạn định đặt tên "Hiến" cho bé gái, hãy chọn tên đệm uyển chuyển để làm dịu nét nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Hiến:
"Văn" là văn chương, học thức, "Hiến" là hiến dâng, tên "Văn Hiến" mang ý nghĩa người có học thức, tài năng, cống hiến cho xã hội.
"Thị" là người con gái, "Hiến" là hiến dâng, tên "Thị Hiến" mang ý nghĩa người con gái hiền dịu, biết hi sinh vì mọi người.
"Minh" là sáng suốt, "Hiến" là hiến dâng, tên "Minh Hiến" mang ý nghĩa sáng suốt, hiến dâng cho đời.
"Ngọc" là ngọc quý, "Hiến" là hiến dâng, tên "Ngọc Hiến" mang ý nghĩa quý giá, đáng trân trọng, hiến dâng cho đời.
"Chánh" là chính trực, "Hiến" là hiến dâng, tên "Chánh Hiến" mang ý nghĩa người chính trực, hiến dâng cho đời.
"Quang" là ánh sáng, "Hiến" là hiến dâng, cống hiến, tên "Quang Hiến" mang ý nghĩa tỏa sáng, rạng rỡ, cống hiến hết mình.
"Đức" là đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, "Hiến" là cống hiến, hi sinh, tên "Đức Hiến" mang ý nghĩa là người có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp, luôn cống hiến, hi sinh cho mọi người.
"Xuân" là mùa xuân, "Hiến" là hiến dâng, tên "Xuân Hiến" có nghĩa là người hiền dịu, thanh tao như mùa xuân.
"Đình" là nơi nghỉ ngơi, "Hiến" là hiến dâng, tên "Đình Hiến" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa.
"Kim" là vàng, "Hiến" là hiến dâng, tên "Kim Hiến" mang ý nghĩa quý giá, đáng được trân trọng.
"Công" là cống hiến, "Hiến" là hiến dâng, tên "Công Hiến" thể hiện sự tận tâm, hết lòng vì mọi người, luôn mong muốn cống hiến hết mình cho xã hội.
"Quốc" là đất nước, "Hiến" là hiến dâng, tên "Quốc Hiến" mang ý nghĩa hiến dâng cho đất nước, vì dân vì nước.
"Trung" là trung thành, "Hiến" là hiến dâng, tên "Trung Hiến" mang ý nghĩa về lòng trung thành, sự hiến dâng.
"Đăng" là đăng quang, "Hiến" là hiến dâng, tên "Đăng Hiến" mang ý nghĩa là người tài giỏi, có chí hướng lớn, luôn muốn cống hiến cho đất nước.
"Hữu" là có, "Hiến" là hiến dâng, tên "Hữu Hiến" mang ý nghĩa người có tấm lòng hiến dâng.
"Thanh" là thanh cao, "Hiến" là hiến dâng, tên "Thanh Hiến" mang ý nghĩa người thanh cao, trong sáng, hiến dâng cho đời.
"Thu" là mùa thu, "Hiến" là hiến dâng, tên "Thu Hiến" mang ý nghĩa thanh bình, hiền hòa, hiến dâng như tiết trời mùa thu.
"Hoàng" là hoàng đế, "Hiến" là hiến dâng, tên "Hoàng Hiến" mang ý nghĩa cao quý, đầy lòng hi sinh, vì lợi ích chung.
"Huy" là rạng rỡ, "Hiến" là hiến dâng, tên "Huy Hiến" mang ý nghĩa con người sáng láng, tài năng, luôn cống hiến cho xã hội.
"Trọng" là trọng vọng, "Hiến" là hiến dâng, tên "Trọng Hiến" thể hiện sự uy nghiêm, đáng kính trọng, có tấm lòng hiến dâng.
"Viết" là viết, "Hiến" là hiến dâng, tên "Viết Hiến" mang ý nghĩa có tài năng, có đóng góp cho xã hội.
"Hải" là biển, "Hiến" là hiến dâng, tên "Hải Hiến" mang ý nghĩa rộng lớn, bao dung như biển cả.
"Phú" là giàu có, thịnh vượng, "Hiến" là hiến dâng, cống hiến, tên "Phú Hiến" mang ý nghĩa về một cuộc sống đầy đủ, sung túc, luôn hướng đến những giá trị tốt đẹp.
"Nghĩa" là nghĩa khí, "Hiến" là hiến dâng, tên "Nghĩa Hiến" mang ý nghĩa trung thành, hi sinh vì nghĩa lớn.
"Thế" là thế hệ, "Hiến" là hiến dâng, tên "Thế Hiến" mang ý nghĩa con cái là thế hệ kế tiếp, hiến dâng cho đất nước, cho gia đình.
"Thành" là thành công, "Hiến" là cống hiến, tên "Thành Hiến" mang ý nghĩa thành đạt, cống hiến cho xã hội.
"Phúc" là hạnh phúc, "Hiến" là cống hiến, tên "Phúc Hiến" mang ý nghĩa là người mang đến hạnh phúc, cống hiến cho đời.
"Sỹ" là người có học thức, "Hiến" là hiến dâng, tên "Sỹ Hiến" mang ý nghĩa người có học thức, hiến dâng tài năng cho đất nước.
"Như" là giống như, "Hiến" là dâng hiến, có nghĩa là giống như dâng hiến, cao quý, thanh tao.
"Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, "Hiến" là hiến dâng, tên "Hồng Hiến" mang ý nghĩa may mắn, hiến dâng cho đời.