Văn Hổ
"Văn" là văn chương, "Hổ" là hổ, tên "Văn Hổ" mang ý nghĩa người có tài văn chương, mạnh mẽ như hổ.
Tên Hổ chủ yếu được đặt cho Nam giới (hơn 90%) và rất ít khi được dùng cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn cho Bé trai, giúp thể hiện bản lĩnh và cá tính. Nếu bạn muốn đặt tên "Hổ" cho bé gái, hãy chọn tên đệm thật mềm mại để cân bằng ý nghĩa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Hổ:
"Văn" là văn chương, "Hổ" là hổ, tên "Văn Hổ" mang ý nghĩa người có tài văn chương, mạnh mẽ như hổ.
"Phi" là bay, "Hổ" là con hổ, tên "Phi Hổ" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy dũng, phi thường, bất khuất.
"Đình" là nơi uy nghiêm, "Hổ" là con hổ, tên "Đình Hổ" mang ý nghĩa uy nghi, mạnh mẽ như hổ, oai phong, lẫm liệt.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Hổ" là con hổ, tên "Mạnh Hổ" mang ý nghĩa mạnh mẽ, oai phong như hổ.
“Xuân” là mùa xuân, “Hổ” là chỉ sự dũng mãnh, kiêu hùng, tên “Xuân Hổ” mang ý nghĩa là người con gái dũng mãnh, kiêu hùng như tiết trời mùa xuân.
"Ngọc" là đá quý, đẹp đẽ, "Hổ" là con hổ, mạnh mẽ, tên "Ngọc Hổ" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy quyền, quý phái, kiêu hãnh.
"Đức" là đức hạnh, "Hổ" là con hổ, tên "Đức Hổ" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy nghiêm như con hổ có đức tính kiên cường.
"Minh" là sáng suốt, "Hổ" là con hổ, tên "Minh Hổ" mang ý nghĩa dũng mãnh, thông minh như hổ.
"Tiểu" là nhỏ, "Hổ" là con hổ, tên "Tiểu Hổ" mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm nhưng vẫn giữ được nét đáng yêu, dễ thương.
"Long" là rồng, "Hổ" là hổ, tên "Long Hổ" mang ý nghĩa uy mãnh, oai hùng, đầy quyền uy.