Thảo Nguyên
Thảo là cỏ cây, Nguyên là nguyên bản, hoang sơ.
Tên Nguyên có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%), nhưng vẫn có một số trường hợp đặt cho giới tính khác. Nếu bạn định dùng cho Bé trai, hãy kết hợp với tên đệm giúp tăng thêm sự mạnh mẽ và nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Nguyên:
Thảo là cỏ cây, Nguyên là nguyên bản, hoang sơ.
"Văn" là văn chương, "Nguyên" là nguồn gốc, tên "Văn Nguyên" mang ý nghĩa uyên bác, tài năng.
"Trung" là trung tâm, "Nguyên" là nguyên thủy, tên "Trung Nguyên" mang ý nghĩa vững vàng, trung tâm của đất nước, nguồn cội của dân tộc.
"Thị" là người con gái, "Nguyên" là gốc, tên "Thị Nguyên" mang ý nghĩa người con gái có bản lĩnh, là gốc rễ của gia đình.
"Hoàng" là màu vàng, tượng trưng cho quyền uy, oai nghiêm, "Nguyên" là ban đầu, khởi đầu. Tên "Hoàng Nguyên" mang ý nghĩa uy nghiêm, vững vàng, là người dẫn đầu, tiên phong.
"Khôi" là ngôi sao sáng, "Nguyên" là nguyên khí, tên "Khôi Nguyên" mang ý nghĩa thông minh, tài giỏi, xuất chúng, tài năng.
"Thanh" là trong sáng, "Nguyên" là nguồn gốc, tên "Thanh Nguyên" có nghĩa là người trong sáng, thuần khiết, là nguồn cội của sự tốt đẹp.
"Kim" là vàng, quý giá, "Nguyên" là gốc rễ, nguồn cội, tên "Kim Nguyên" thể hiện sự giàu sang, vững chắc, trường tồn như vàng.
"Hạnh" là hạnh phúc, "Nguyên" là nguyên vẹn, trọn vẹn. Tên "Hạnh Nguyên" mang ý nghĩa hạnh phúc trọn vẹn, viên mãn.
"Minh" là sáng suốt, "Nguyên" là gốc rễ, tên "Minh Nguyên" có nghĩa là người thông minh, sáng suốt, có phẩm chất tốt đẹp.
"Phương" là phương hướng, "Nguyên" là gốc rễ, tên "Phương Nguyên" có nghĩa là người có chí hướng, luôn nỗ lực vươn lên, đạt được thành công trong cuộc sống.
"Thái" là thái bình, "Nguyên" là nguồn gốc, tên "Thái Nguyên" mang ý nghĩa người con trai hiền hòa, bình yên, là nguồn gốc của sự an vui.
"Khánh" là vui mừng, hạnh phúc, "Nguyên" là gốc rễ, nguồn cội, tên "Khánh Nguyên" mang ý nghĩa vui mừng, hạnh phúc, vững vàng như gốc rễ.
"Xuân" là mùa xuân, tươi đẹp, tràn đầy sức sống, "Nguyên" là nguồn gốc, ban đầu, tên "Xuân Nguyên" mang ý nghĩa người có tâm hồn tươi trẻ, tràn đầy năng lượng, là khởi đầu mới.
"Bình" là yên bình, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Bình Nguyên" có nghĩa là người hiền hòa, thanh bình.
"Ngọc" là viên ngọc quý, "Nguyên" là nguyên thủy, tên "Ngọc Nguyên" mang ý nghĩa thuần khiết, quý giá như viên ngọc nguyên thủy.
"Bảo" là bảo vệ, giữ gìn, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Bảo Nguyên" mang ý nghĩa giữ gìn sự nguyên vẹn, bảo vệ điều tốt đẹp.
"Đức" là đạo đức, "Nguyên" là gốc, tên "Đức Nguyên" mang ý nghĩa đạo đức, nguồn gốc tốt đẹp.
"Đình" là nơi uy nghiêm, "Nguyên" là gốc, tên "Đình Nguyên" mang ý nghĩa là người có gốc gác vững chắc, uy nghiêm, đáng tin cậy.
"Phúc" là may mắn, "Nguyên" là gốc, tên "Phúc Nguyên" mang ý nghĩa may mắn, vững vàng, có gốc gác tốt.
"Công" là công chúa, "Nguyên" là nguồn gốc, tên "Công Nguyên" mang ý nghĩa cao quý, uy nghi như công chúa.
"Cao" là cao cả, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Cao Nguyên" mang ý nghĩa người có tâm hồn cao thượng, trong sáng, luôn giữ trọn phẩm chất tốt đẹp.
"Hồng" là màu đỏ, "Nguyên" là nguyên thủy, tên "Hồng Nguyên" mang ý nghĩa rực rỡ, mạnh mẽ, đầy sức sống.
"Anh" là anh hùng, "Nguyên" là gốc rễ, tên "Anh Nguyên" mang ý nghĩa kiên cường, vững vàng như gốc rễ.
Trọng là trọng trách, Nguyên là nguyên tắc, tên Trọng Nguyên mang ý nghĩa có trách nhiệm, chính trực, luôn tuân theo nguyên tắc.
"Nhật" là mặt trời, "Nguyên" là nguyên thủy, tên "Nhật Nguyên" mang ý nghĩa người có sức sống mãnh liệt, đầy năng lượng như mặt trời.
Thành là thành đạt, Nguyên là gốc rễ, tên Thành Nguyên mang ý nghĩa thành công rạng rỡ, vững bền như gốc rễ.
"Chí" là chí hướng, "Nguyên" là gốc, tên "Chí Nguyên" mang ý nghĩa người con trai có hoài bão lớn, vững vàng, kiên định.
"Phước" là may mắn, "Nguyên" là gốc, nguồn, tên "Phước Nguyên" có nghĩa là may mắn, tốt lành từ khi sinh ra.
"Tú" là đẹp đẽ, tài năng, "Nguyên" là gốc, nguồn cội, tên "Tú Nguyên" mang ý nghĩa người con gái tài năng, xuất chúng, là niềm hy vọng của gia đình.