Văn Thiên
"Văn" là văn chương, "Thiên" là trời, tên "Văn Thiên" mang ý nghĩa tài hoa, uyên bác như trời.
Tên Thiên phổ biến ở Nam giới (hơn 80%), nhưng vẫn có một số trường hợp được đặt cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn với Bé trai, giúp tạo ấn tượng mạnh mẽ. Nếu bạn định đặt tên "Thiên" cho bé gái, hãy chọn tên đệm uyển chuyển để làm dịu nét nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Thiên:
"Văn" là văn chương, "Thiên" là trời, tên "Văn Thiên" mang ý nghĩa tài hoa, uyên bác như trời.
"Thanh" là trong sáng, "Thiên" là trời, tên "Thanh Thiên" mang ý nghĩa trong sáng, cao cả như bầu trời.
"Thị" là người con gái, "Thiên" là trời, tên "Thị Thiên" mang ý nghĩa người con gái thanh cao, trong sáng như bầu trời.
"Hoàng" là hoàng đế, "Thiên" là trời, tên "Hoàng Thiên" mang ý nghĩa cao quý, uy nghi như bậc đế vương.
"Ngọc" là đá quý, "Thiên" là trời, tên "Ngọc Thiên" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao như đá quý trời.
"Nhật" là mặt trời, "Thiên" là trời, tên "Nhật Thiên" mang ý nghĩa như mặt trời chiếu sáng bầu trời, rạng rỡ, vui tươi, lạc quan.
"Minh" là sáng, "Thiên" là trời, tên "Minh Thiên" thể hiện sự sáng suốt, thông minh, rạng rỡ như ánh sáng trời.
"Cao" là cao, "Thiên" là trời, tên "Cao Thiên" mang ý nghĩa là người có chí lớn, luôn hướng về những điều tốt đẹp.
"Đình" là nơi yên tĩnh, "Thiên" là trời, tên "Đình Thiên" mang ý nghĩa người con trai thanh tao, ung dung, như trời cao.
"Đức" là đạo đức, "Thiên" là trời, tên "Đức Thiên" mang ý nghĩa cao quý, đạo đức như trời.
"Thuận" là thuận lợi, "Thiên" là trời, tên "Thuận Thiên" mang ý nghĩa là người may mắn, được trời phù hộ.
"Xuân" là mùa xuân, "Thiên" là trời, tên "Xuân Thiên" mang ý nghĩa tươi đẹp, rạng ngời, trong trẻo như tiết trời mùa xuân.
"Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, "Thiên" là trời, tên "Hồng Thiên" mang ý nghĩa may mắn, vượng khí như trời đất.
"Bá" là lớn, "Thiên" là trời, tên "Bá Thiên" mang ý nghĩa người có chí lớn, vươn tới tầm cao.
"Hữu" là có, "Thiên" là trời, tên "Hữu Thiên" mang ý nghĩa may mắn, được trời phù hộ, cuộc sống suôn sẻ, thuận lợi.
"Quốc" là đất nước, "Thiên" là trời, tên "Quốc Thiên" mang ý nghĩa là người con của đất trời, có chí lớn.
"Bảo" là bảo vệ, "Thiên" là trời, tên "Bảo Thiên" mang ý nghĩa che chở, bao bọc.
"Trọng" là trọng trách, "Thiên" là trời, tên "Trọng Thiên" mang ý nghĩa trách nhiệm lớn lao, khí phách trời cao.
"Chí" là chí hướng, "Thiên" là trời, tên "Chí Thiên" mang ý nghĩa hoài bão lớn lao, vươn tới trời cao.
"Duy" là duy nhất, độc nhất, "Thiên" là trời, "Duy Thiên" có nghĩa là duy nhất, độc nhất vô nhị như trời, mang ý nghĩa độc đáo, khác biệt.
"Thiên" là trời, "Thiên" là trời, tên "Thiên Thiên" mang ý nghĩa người con gái thanh tao, cao quý, mang nét đẹp của trời.
"Tấn" là tiến lên, "Thiên" là trời, tên "Tấn Thiên" mang ý nghĩa vươn lên, tiến bộ, đầy tham vọng.
"Long" là rồng, tượng trưng cho sức mạnh, quyền uy, "Thiên" là trời, tên "Long Thiên" mang ý nghĩa người có chí lớn, uy nghi như rồng bay lên trời.
"Quang" là ánh sáng, "Thiên" là trời, tên "Quang Thiên" mang ý nghĩa ánh sáng của trời, rạng rỡ, sáng láng.
"Trung" là giữa, "Thiên" là trời, tên "Trung Thiên" mang ý nghĩa cao cả, vĩ đại, chí lớn.
"Ý" là ý chí, "Thiên" là trời, tên "Ý Thiên" mang ý nghĩa mạnh mẽ, quyết tâm, phi thường.
"Công" là công lao, "Thiên" là trời, tên "Công Thiên" mang ý nghĩa công lao to lớn, hiển hách, được trời đất phù hộ.
"Phúc" là phúc lộc, "Thiên" là trời, tên "Phúc Thiên" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, trời ban.
"Nguyễn" là họ, "Thiên" là trời, tên "Nguyễn Thiên" là tên người.
"Đăng" là leo lên, "Thiên" là trời, tên "Đăng Thiên" mang ý nghĩa vươn lên, đạt đến đỉnh cao như lên trời.