Hải Đăng
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
Tên Đăng chủ yếu được đặt cho Nam giới (hơn 90%) và rất ít khi được dùng cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn cho Bé trai, giúp thể hiện bản lĩnh và cá tính. Nếu bạn muốn đặt tên "Đăng" cho bé gái, hãy chọn tên đệm thật mềm mại để cân bằng ý nghĩa.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Đăng:
"Hải" là biển cả bao la, rộng lớn, "Đăng" là ngọn hải đăng soi sáng, dẫn đường, tên "Hải Đăng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, dẫn dắt người khác.
"Minh" là sáng suốt, "Đăng" là đăng quang, tên "Minh Đăng" mang ý nghĩa sáng suốt, đăng quang, thành công.
"Văn" là văn chương, "Đăng" là đăng cao, tên "Văn Đăng" mang ý nghĩa tài năng, giỏi giang, luôn vươn lên, đạt đến đỉnh cao.
"Hoàng" là hoàng gia, quyền uy, "Đăng" là đăng quang, tên "Hoàng Đăng" mang ý nghĩa cao quý, quyền uy, xứng đáng với vị trí cao sang.
"Hồng" là màu hồng, "Đăng" là đăng sao, tên "Hồng Đăng" mang ý nghĩa rực rỡ, rạng ngời như ánh sao hồng.
"Quang" là ánh sáng, "Đăng" là đăng quang, tên "Quang Đăng" mang ý nghĩa rạng rỡ, thành công, tỏa sáng.
"Ngọc" là ngọc quý, cao sang, "Đăng" là đăng quang, thành đạt, tên "Ngọc Đăng" mang ý nghĩa thành công, danh giá, rạng rỡ.
"Khánh" là vui mừng, "Đăng" là ánh sáng, tên "Khánh Đăng" mang ý nghĩa vui mừng, rạng rỡ như ánh sáng le lói.
"Nhật" là mặt trời, "Đăng" là ánh sáng, tên "Nhật Đăng" mang ý nghĩa rạng rỡ, ấm áp như ánh nắng mặt trời.
"Duy" là duy nhất, "Đăng" là đăng quang, "Duy Đăng" mang ý nghĩa độc nhất vô nhị, thành công rực rỡ.