Bùi Phương
"Bùi" là hương thơm, "Phương" là phương hướng, tên "Bùi Phương" có nghĩa là người có tâm hồn đẹp, hướng về phía trước.
Đệm Bùi là tên đệm phổ biến cho Nam giới (hơn 80%). Nếu muốn dùng cho Bé gái, bạn nên ghép với một tên chính có nét uyển chuyển, tinh tế để tránh cảm giác tên bị lệch về nam tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Bùi hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Bùi" là hương thơm, "Phương" là phương hướng, tên "Bùi Phương" có nghĩa là người có tâm hồn đẹp, hướng về phía trước.
"Bùi" là họ, "Tùng" là cây tùng, tượng trưng cho sự trường thọ, vững chãi, tên "Bùi Tùng" mang ý nghĩa trường thọ, vững vàng.
"Bùi" là bùi ngùi, "Sơn" là núi, tên "Bùi Sơn" mang ý nghĩa vững chãi, kiên cường như núi non.
"Bùi" là họ, "Thái" là thái bình, tên "Bùi Thái" mang ý nghĩa bình yên, an vui.
"Bùi" là họ, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Bùi Hiếu" mang ý nghĩa hiếu thảo, hiền lành.
"Bùi" là họ, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Bùi Cường" mang ý nghĩa khỏe mạnh, kiên cường.
"Bùi" là họ, "Bảo" là quý báu, tên "Bùi Bảo" mang ý nghĩa quý giá, đáng trân trọng.
"Bùi" là họ, "Huy" là ánh sáng, tên "Bùi Huy" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói.
Bùi là họ, Đức là đức hạnh, tên Bùi Đức mang ý nghĩa người có đức hạnh tốt đẹp.
"Bùi" là họ, "Dũng" là dũng mãnh, tên "Bùi Dũng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm.
"Bùi" là họ, "Quảng" là rộng lớn, tên "Bùi Quảng" mang ý nghĩa rộng lượng, bao dung.
"Bùi" là đơn giản, mộc mạc, "Ngọc" là quý giá, tên "Bùi Ngọc" có ý nghĩa giản dị, mộc mạc, nhưng ẩn chứa giá trị quý báu.
"Bùi" là họ, "Nghĩa" là chính nghĩa, tên "Bùi Nghĩa" mang ý nghĩa chính trực, ngay thẳng, luôn theo đuổi lẽ phải.
"Bùi" là tên họ, "Hùng" là oai hùng, tên "Bùi Hùng" mang ý nghĩa oai hùng, dũng mãnh, gan dạ.
"Bùi" là họ, "Đăng" là lên, tên "Bùi Đăng" mang ý nghĩa vươn lên, tiến bộ.
"Bùi" là hương vị thơm ngon, "Lộc" là may mắn, tài lộc, tên "Bùi Lộc" mang ý nghĩa người hạnh phúc, sung túc, cuộc sống đầy đủ.
"Bùi" là hương vị, "Lợi" là lợi ích, tên "Bùi Lợi" có nghĩa là người mang lại lợi ích, hương vị cuộc sống.
Chưa rõ nghĩa.
"Bùi" là họ, "Trung" là chính trực, tên "Bùi Trung" mang ý nghĩa người chính trực, ngay thẳng.
"Bùi" là tên họ, "Pháp" là luật pháp, tên "Bùi Pháp" mang ý nghĩa nghiêm minh, công bằng.
"Bùi" là sự bình dị, "Cang" là canh tác, tên "Bùi Cang" mang ý nghĩa sự hiền hòa, bình dị, gắn bó với cuộc sống nông thôn.
"Bùi" là họ, "Trường" có nghĩa là trường tồn, lâu dài, tên "Bùi Trường" mang ý nghĩa trường tồn, kiên cường.
"Bùi" là bùi ngùi, "Ân" là ân tình, tên "Bùi Ân" mang ý nghĩa ấm áp, tình cảm, đầy ắp những kỷ niệm đẹp.
"Bùi" là họ, "Nguyên" là nguyên vẹn, tên "Bùi Nguyên" mang ý nghĩa nguyên vẹn, trọn vẹn, đầy đủ.
"Bùi" là bình dị, "Tuyên" là tuyên truyền, tên "Bùi Tuyên" có nghĩa là người bình dị, truyền tải những thông điệp tốt đẹp.
"Bùi" là sự ấm áp, gần gũi, "Mạnh" là sức mạnh, "Bùi Mạnh" mang ý nghĩa vững chắc, mạnh mẽ, luôn mang đến sự an tâm, tin tưởng.
"Bùi" là họ, "Quốc" là đất nước, tên "Bùi Quốc" có nghĩa là người con đất nước.
"Bùi" là họ, "Dần" là con hổ, tên "Bùi Dần" mang ý nghĩa người con hổ, mạnh mẽ, dũng cảm, phi thường.
"Bùi" là sự thanh tao, "Đạt" là đạt được, tên "Bùi Đạt" mang ý nghĩa thanh tao, đạt được thành công trong cuộc sống.
"Bùi" là tên họ, "Tuấn" là tuấn tú, tên "Bùi Tuấn" không có ý nghĩa cụ thể.