Đôn Khoa
"Đôn" là kiên định, vững vàng, "Khoa" là học vấn, tri thức, tên "Đôn Khoa" mang ý nghĩa kiên định trong học vấn, vững vàng trong kiến thức.
Đệm Đôn là tên đệm dành riêng cho Nam giới. Nếu bạn ghép tên này với một tên chính nữ tính, tổng thể tên của Bé có thể trở nên không hài hòa, thậm chí gây nhầm lẫn về giới tính khi gọi tên trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Đôn hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Đôn" là kiên định, vững vàng, "Khoa" là học vấn, tri thức, tên "Đôn Khoa" mang ý nghĩa kiên định trong học vấn, vững vàng trong kiến thức.
"Đôn" là hiền hòa, "Phương" là phương hướng, tên "Đôn Phương" mang ý nghĩa hiền hòa, điềm đạm, hướng đến chân lý.
"Đôn" là khiêm tốn, "Vương" là vua, tên "Đôn Vương" mang ý nghĩa một người khiêm tốn, uy nghiêm như bậc đế vương.
"Đôn" là giản dị, "Quang" là ánh sáng, tên "Đôn Quang" mang ý nghĩa đơn giản, trong sáng, ấm áp.
"Đôn" là vững chãi, "Tây" là hướng tây, tên "Đôn Tây" mang ý nghĩa vững chãi, kiên định như hướng tây.
"Đôn" là hiền lành, "Minh" là sáng, tên "Đôn Minh" mang ý nghĩa hiền hậu, sáng suốt, luôn hướng đến điều tốt đẹp.
"Đôn" là khiêm tốn, nhã nhặn, "Ý" là ý chí, nghị lực, tên "Đôn Ý" mang ý nghĩa khiêm tốn, nhã nhặn, có ý chí, nghị lực.
"Đôn" là đức độ, "Hậu" là hiền hậu, tên "Đôn Hậu" mang ý nghĩa người có đức độ, hiền hậu, nhân từ.
"Đôn" là vững vàng, "Đông" là đông đúc, tên "Đôn Đông" có nghĩa là vững vàng, đông đúc, thịnh vượng.
"Đôn" là vững vàng, "Hoà" là hòa bình, tên "Đôn Hoà" có nghĩa là vững vàng, hòa bình, yên ổn.
"Đôn" là khiêm tốn, "Trung" là trung thành, tên "Đôn Trung" mang ý nghĩa hiền lành, khiêm tốn, trung hậu.
"Đôn" có nghĩa là vững vàng, "Duy" là duy nhất, tên "Đôn Duy" mang ý nghĩa vững vàng, kiên định, duy nhất.
"Đôn" là khiêm tốn, "Nhiệm" là nhiệm vụ, tên "Đôn Nhiệm" mang ý nghĩa khiêm tốn, tận tâm với nhiệm vụ.
"Đôn" là sự vững vàng, kiên định, "Triều" là triều đại, "Đôn Triều" mang ý nghĩa vững vàng, uy nghiêm như một triều đại.
"Đôn" là đôn hậu, "Khởi" là khởi đầu. Tên "Đôn Khởi" thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có cuộc sống tốt đẹp, suôn sẻ từ khi bắt đầu.
"Đôn" là khiêm tốn, nhã nhặn. "Thao" là lao động, vất vả. Tên "Đôn Thao" mang ý nghĩa khiêm tốn, nhã nhặn, cần cù lao động.
"Đôn" là mạnh mẽ, "Thắng" là chiến thắng, tên "Đôn Thắng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, chiến thắng.
"Đôn" là khiêm tốn, "Tú" là tài năng, tên "Đôn Tú" mang ý nghĩa người khiêm tốn, tài năng, giỏi giang.
"Đôn" là cẩn thận, "Chiến" là chiến đấu, tên "Đôn Chiến" mang ý nghĩa của người cẩn thận, chu đáo, luôn suy nghĩ kỹ trước khi hành động, để có thể chiến thắng trong cuộc sống.
"Đôn" là hiền đức, "Việt" là Việt Nam, tên "Đôn Việt" mang ý nghĩa hiền đức, nhân ái, yêu nước.
"Đôn" là khiêm tốn, "Trình" là tài năng, nghĩa là người tài giỏi, khiêm nhường, lễ độ.
"Đôn" là nhẫn nại, kiên trì, "Tuy" là tuy nhiên, nhưng mà, tên "Đôn Tuy" mang ý nghĩa người nhẫn nại, kiên trì, luôn giữ vững tâm thế dù gặp khó khăn.
"Đôn" là khiêm tốn, "Tiến" là tiến bộ, tên "Đôn Tiến" có nghĩa là người khiêm tốn, nhã nhặn, luôn cố gắng vươn lên.
"Đôn" là vững vàng, "Bảo" là bảo vệ, tên "Đôn Bảo" mang ý nghĩa vững chắc, bảo vệ, che chở.
"Đôn" là khiêm tốn, "Tuệ" là trí tuệ, tên "Đôn Tuệ" mang ý nghĩa người hiền dịu, thông minh, trí tuệ.
"Đôn" là giản dị, "Ktla" là thông minh, tên "Đôn Ktla" mang ý nghĩa giản dị, thông minh, sáng suốt.
"Đôn" là hiên ngang, "Khôi" là tài giỏi, tên "Đôn Khôi" mang ý nghĩa người hiên ngang, tài giỏi, xuất chúng.
"Đôn" là khiêm tốn, "Thuận" là thuận lợi, tên "Đôn Thuận" có nghĩa là khiêm tốn, thuận lợi.
"Đôn" là hiền hậu, "Thảo" là thảo thơm, tên "Đôn Thảo" mang ý nghĩa hiền dịu, nết na, thanh tao như hương thơm.