Lễ Minh
"Lễ" là lễ độ, "Minh" là sáng suốt, tên "Lễ Minh" mang ý nghĩa người thanh lịch, thông minh, sáng dạ.
Đệm Lễ phù hợp và phổ biến ở cả Cả Nam và Nữ. Khi chọn tên chính, phụ huynh nên cân nhắc phong cách mong muốn để làm rõ giới tính của Bé, tránh trường hợp sau này Bé gặp khó khăn khi giải thích về tên của mình.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Lễ hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Lễ" là lễ độ, "Minh" là sáng suốt, tên "Lễ Minh" mang ý nghĩa người thanh lịch, thông minh, sáng dạ.
"Lễ" là lễ độ, "Trí" là trí tuệ, tên "Lễ Trí" mang ý nghĩa thông minh, lễ độ, lịch sự.
"Lễ" là lễ nghi, "Nguyên" là bắt đầu, tên "Lễ Nguyên" mang ý nghĩa khởi đầu tốt đẹp, đầy đủ nghi lễ.
Lễ là lễ nghĩa, Hào là hào phóng, tên Lễ Hào mang ý nghĩa lễ phép, hào phóng, nhân hậu.
"Lễ" là lễ nghi, "Khánh" là vui mừng, tên "Lễ Khánh" có ý nghĩa vui vẻ, thanh tao, lịch thiệp.
"Lễ" là lễ phép, tôn trọng, "Quyên" là sự hiến tặng, lòng tốt, tên "Lễ Quyên" mang ý nghĩa người có lòng tốt, biết hiến tặng, lễ phép, tôn trọng người khác.
"Lễ" là lễ nghi, "Vinh" là vinh dự, tên "Lễ Vinh" mang ý nghĩa lịch sự, tôn trọng, được mọi người tôn vinh.
"Lễ" là lễ nghi, "Niê" là dân tộc, tên "Lễ Niê" thể hiện sự tôn trọng, văn hóa của dân tộc.
"Lễ" là lễ nghi, "Hằng" là vĩnh viễn, tên "Lễ Hằng" mang ý nghĩa lễ phép, thanh lịch, vĩnh viễn, trường tồn.
"Lễ" là lễ độ, "Chiến" là chiến thắng, tên "Lễ Chiến" mang ý nghĩa lễ độ, lịch sự, thành công trong cuộc sống.
"Lễ" là lễ nghi, "Hạnh" là hạnh phúc, tên "Lễ Hạnh" mang ý nghĩa là người có lễ nghi, sống hạnh phúc, viên mãn.
"Lễ" là lễ nghi, "Linh" là linh thiêng, tên "Lễ Linh" mang ý nghĩa thanh tao, thanh lịch, tôn trọng lễ nghi.
"Lễ" là lễ phép, "Quân" là quân tử, tên "Lễ Quân" mang ý nghĩa người lịch thiệp, tôn trọng, có phẩm chất cao quý như quân tử.
"Lễ" là nghi lễ, "Trang" là trang trọng, tên "Lễ Trang" mang ý nghĩa trang trọng, lịch thiệp.
"Lễ" là nghi lễ, "Kiện" là kiện toàn, tên "Lễ Kiện" mang ý nghĩa hoàn hảo, chu toàn trong mọi việc.
"Lễ" là lễ phép, kính trọng, "Hiếu" là hiếu thảo, hiền lành, tên "Lễ Hiếu" mang ý nghĩa lễ phép, hiếu thảo, hiền lành, nết na.
Lễ Bkrông là lễ hội lớn của người dân tộc Ê Đê, thể hiện sự biết ơn của họ đối với thần linh, tổ tiên, đồng thời cũng là dịp để mọi người sum họp, vui chơi, giao lưu văn hóa.
"Lễ" mang ý nghĩa lễ độ, "Dũng" là dũng cảm, tên "Lễ Dũng" thể hiện sự dũng cảm, lễ độ, chính trực.
"Lễ" là lễ độ, tôn trọng, "Hùng" là oai hùng, mạnh mẽ, tên "Lễ Hùng" thể hiện sự tôn trọng, oai hùng.
"Lễ" là lễ nghi, "Dụng" là ứng dụng, tên "Lễ Dụng" mang ý nghĩa lịch sự, ứng xử đúng mực.
"Lễ" là lễ nghĩa, "Nam" là phương nam, tên "Lễ Nam" mang ý nghĩa lịch sự, tao nhã, như người phương nam hiền hòa, thanh lịch.
"Lễ" là lễ độ, "Chí" là chí hướng, tên "Lễ Chí" mang ý nghĩa lễ độ, có chí hướng.
"Lễ" là lễ nghi, "Thi" là thi, tên "Lễ Thi" mang ý nghĩa thanh lịch, nhã nhặn, giỏi giang.
"Lễ" là lễ nghi, "Kiên" là kiên định, tên "Lễ Kiên" mang ý nghĩa nghiêm chỉnh, kiên định, giữ lễ nghi.
"Lễ" là lễ nghi, phép tắc, "Lực" là sức mạnh, tên "Lễ Lực" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy nghiêm, giữ phép tắc.
Người lịch thiệp, nhã nhặn, thanh tao như nhung.
"Lễ" là nghi lễ, "Byă" là núi, tên "Lễ Byă" mang ý nghĩa là núi có nhiều nghi lễ linh thiêng, cổ xưa.
"Lễ" là lễ độ, "Tuấn" là tuấn tú, tên "Lễ Tuấn" mang ý nghĩa lịch sự, tao nhã, đẹp trai.