Nhữ Cường
"Nhữ" là người, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Nhữ Cường" mang ý nghĩa người đàn ông mạnh mẽ, kiên cường, đầy bản lĩnh.
Đệm Nhữ là tên đệm dành riêng cho Nam giới. Nếu bạn ghép tên này với một tên chính nữ tính, tổng thể tên của Bé có thể trở nên không hài hòa, thậm chí gây nhầm lẫn về giới tính khi gọi tên trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Nhữ hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Nhữ" là người, "Cường" là mạnh mẽ, tên "Nhữ Cường" mang ý nghĩa người đàn ông mạnh mẽ, kiên cường, đầy bản lĩnh.
"Nhữ" là người con gái, "Hoàng" là hoàng tộc, cao quý, tên "Nhữ Hoàng" mang ý nghĩa người con gái cao quý, quyền uy, đầy quyền lực.
"Nhữ" là người, "Sơn" là núi, "Nhữ Sơn" mang ý nghĩa người có khí phách, kiên cường như núi.
"Nhữ" là người, "Trung" là trung thành, tên "Nhữ Trung" mang ý nghĩa người trung thành, đáng tin cậy.
"Nhữ" là người, "Tùng" là cây tùng, tên "Nhữ Tùng" mang ý nghĩa kiên cường, bất khuất, sống lâu bền như cây tùng.
"Nhữ" là người, "Hoà" là hòa hợp, tên "Nhữ Hoà" mang ý nghĩa hòa thuận, dễ gần, "Hoà" cũng có thể hiểu là yên bình, tên "Nhữ Hoà" cũng thể hiện sự thanh bình, an yên.
"Nhữ" là người, "Lãm" là uy nghi, tên "Nhữ Lãm" mang ý nghĩa người uy nghi, oai phong, đầy khí chất.
"Nhữ" là người con trai, "Sáng" là sáng sủa, tên "Nhữ Sáng" có nghĩa là người con trai sáng sủa, thông minh, đầy nhiệt huyết.
"Nhữ" là tôi, "Huấn" là huấn luyện, tên "Nhữ Huấn" có nghĩa là người thầy giỏi, giỏi huấn luyện.
"Nhữ" là người, "Điền" là ruộng đất, tên "Nhữ Điền" mang ý nghĩa giản dị, mộc mạc, chân chất như người nông dân.
"Nhữ" là nhẹ nhàng, thanh tao, "Duy" là duy nhất, độc nhất vô nhị, tên "Nhữ Duy" mang ý nghĩa người thanh tao, nhẹ nhàng, độc đáo, khác biệt.
"Nhữ" là người, "Hậu" là sau, tên "Nhữ Hậu" mang ý nghĩa người con gái dịu dàng, nết na, sau này sẽ trở thành người vợ hiền.
"Nhữ" là nhỏ, "Dũng" là dũng cảm, tên "Nhữ Dũng" có nghĩa là người dũng cảm dù nhỏ bé.
"Nhữ" là người con gái, "Nam" là sự dũng cảm, kiên cường, tên "Nhữ Nam" mang ý nghĩa người con gái gan dạ, mạnh mẽ, không ngại khó khăn.
"Nhữ" là người, "Khang" là khỏe mạnh, tên "Nhữ Khang" mang ý nghĩa khỏe mạnh, bình an.
"Nhữ" là người, "Bắc" là hướng bắc, tên "Nhữ Bắc" mang ý nghĩa người từ phương bắc, hiền hòa, giản dị.
"Nhữ" là người, "Thuận" là thuận lợi, tên "Nhữ Thuận" có nghĩa là người thuận lợi, may mắn.
"Nhữ" là người, "Phong" là gió, tên "Nhữ Phong" mang ý nghĩa người nhẹ nhàng, thanh tao như gió.
"Nhữ" là người con gái, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Nhữ Quỳnh" mang ý nghĩa là người con gái xinh đẹp, thanh tao, thuần khiết như hoa quỳnh.
"Nhữ" là bậc hiền tài, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Nhữ Hiếu" mang ý nghĩa người hiền tài, hiếu thảo.
"Nhữ" là họ, "Vương" là vua, tên "Nhữ Vương" mang ý nghĩa quyền uy, uy nghiêm như bậc đế vương.
"Nhữ" là bạn, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Nhữ Thịnh" có ý nghĩa bạn bè cùng nhau phát triển, thịnh vượng.
Không có thông tin về ý nghĩa tên.
"Nhữ" là con người, "Đồng" là đồng ruộng, đồng quê, tên "Nhữ Đồng" mang ý nghĩa giản dị, mộc mạc, gắn bó với cuộc sống bình yên.
"Nhữ" là người, "Lam" là màu xanh, tên "Nhữ Lam" mang ý nghĩa người hiền dịu, thanh tao như màu xanh của bầu trời.
"Nhữ" là người con gái, "Huy" là ánh sáng, tên "Nhữ Huy" có nghĩa là người con gái sáng láng, rạng rỡ, thông minh.
"Nhữ" là người con gái, "Quang" là ánh sáng, tên "Nhữ Quang" có nghĩa là người con gái mang ánh sáng, rạng rỡ, tỏa sáng.
"Nhữ" là người con trai, "Thống" là thống lĩnh, tên "Nhữ Thống" có nghĩa là người con trai tài giỏi, có khả năng lãnh đạo.
"Nhữ" là ý chí kiên định, "Lực" là sức mạnh, tên "Nhữ Lực" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường.