Sanh Huy
"Sanh" là sự sống, "Huy" là ánh sáng, tên "Sanh Huy" mang ý nghĩa sự sống tươi đẹp, rạng rỡ, tràn đầy năng lượng.
Có đến hơn 90% người mang Đệm Sanh thuộc Nam giới. Nếu bạn dự định dùng "Sanh" làm tên đệm cho Bé gái, hãy cân nhắc chọn một tên chính mang âm điệu nhẹ nhàng, mềm mại hơn để tạo sự cân bằng, giúp tên gọi không bị quá mạnh mẽ.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Sanh hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Sanh" là sự sống, "Huy" là ánh sáng, tên "Sanh Huy" mang ý nghĩa sự sống tươi đẹp, rạng rỡ, tràn đầy năng lượng.
"Sanh" là sinh ra, "Hải" là biển, tên "Sanh Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, tự do như biển cả.
"Sanh" là sinh ra, "Tuấn" là tuấn tú, tên "Sanh Tuấn" mang ý nghĩa khỏe mạnh, đẹp trai.
"Sanh" là sinh ra, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Sanh Phúc" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc từ lúc sinh ra.
"Sanh" là sinh ra, "Thịnh" là thịnh vượng, tên "Sanh Thịnh" mang ý nghĩa là người có cuộc sống thịnh vượng, sung túc.
"Sanh" là sinh ra, "Thành" là thành công, tên "Sanh Thành" mang ý nghĩa là người có khả năng thành công, gặt hái được nhiều thành tựu trong cuộc sống.
"Sanh" là sinh ra, "Tín" là tin tưởng, tên "Sanh Tín" mang ý nghĩa mang đến niềm tin, sự tin tưởng.
"Sanh" là sinh ra, "Duy" là duy nhất, tên "Sanh Duy" mang ý nghĩa sinh ra duy nhất, đặc biệt.
"Sanh" là sinh ra, "Thi" là thơ, tên "Sanh Thi" mang ý nghĩa thơ ca, nghệ thuật, sinh ra từ cảm xúc.
"Sanh" là sự sống, "Non" là núi, tên "Sanh Non" mang ý nghĩa trường thọ, sức khỏe dồi dào, vững chãi như núi.
"Sanh" là sự sống, "Hiệp" là hợp tác, tên "Sanh Hiệp" mang ý nghĩa người có tinh thần hợp tác, tạo nên sự sống mới.
"Sanh" là sinh ra, "Dành" là giành giật, tên "Sanh Dành" có nghĩa là người có ý chí mạnh mẽ, kiên trì, luôn nỗ lực.
"Sanh" là sự sống, "Văn" là văn chương, tên "Sanh Văn" mang ý nghĩa cuộc sống đầy đủ và thanh tao.
"Sanh" là sinh ra, "Đại" là lớn, tên "Sanh Đại" có nghĩa là sinh ra lớn, mang ý nghĩa tài năng, vĩ đại.
"Sanh" là sự ra đời, "Nghiêm" là nghiêm trang, tên "Sanh Nghiêm" mang ý nghĩa nghiêm trang từ lúc chào đời.
"Sanh" là sự sống, sinh sôi nảy nở, "Ngân" là bạc, trắng, tên "Sanh Ngân" mang ý nghĩa như sự sống mới, tinh khôi, thanh tao.
Sanh là sinh ra, Thông là thông minh, tên Sanh Thông có nghĩa là người thông minh, sinh ra đã thông minh.
Sanh là sinh ra, Đảng là bè bạn, tên Sanh Đảng mang ý nghĩa sinh ra là bạn bè, đồng hành cùng nhau.
Sanh là sinh ra, Duyên là duyên phận, tên Sanh Duyên mang ý nghĩa là sinh ra với duyên phận tốt đẹp.
"Sanh" là sinh ra, "Kim" là vàng, tên "Sanh Kim" mang ý nghĩa quý giá, cao sang như vàng.
"Sanh" là sự khởi đầu, "Thuỷ" là nước, tên "Sanh Thuỷ" mang ý nghĩa như dòng nước mát lành, mang đến sự tươi mới, khởi đầu thuận lợi cho cuộc sống.
"Sanh" là sinh ra, "Hoạt" là hoạt động, tên "Sanh Hoạt" mang ý nghĩa sự sống, hoạt động, phát triển.
Sanh là ra đời, Quang là ánh sáng, tên "Sanh Quang" có nghĩa là người mang đến sự sáng tạo, năng động, đầy triển vọng.
"Sanh" là sinh ra, "Khoa" là khoa học, tên "Sanh Khoa" có nghĩa là sinh ra khoa học, thông minh, sáng tạo.
"Sanh" là sinh ra, "Nhơn" là người, tên "Sanh Nhơn" mang ý nghĩa sự sống, con người.
"Sanh" là sự sống, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Sanh Quỳnh" mang ý nghĩa thanh tao, cao quý, mang vẻ đẹp thanh khiết.
"Sanh" là sinh ra, "Trọng" là nặng nề, tên "Sanh Trọng" mang ý nghĩa sinh ra với trọng trách lớn lao, gánh vác trách nhiệm.
"Sanh" là sinh ra, "Trưng" là sự trỗi dậy, tên "Sanh Trưng" mang ý nghĩa người có sức sống mãnh liệt, luôn phấn đấu, vươn lên.
"Sanh" là sinh ra, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Sanh Hiếu" mang ý nghĩa sinh ra để hiếu thảo, hiếu kính.
"Sanh" là sự sống, "Phương" là hướng đi, tên "Sanh Phương" mang ý nghĩa là sự khởi đầu, con đường dẫn đến thành công, cuộc sống đầy hy vọng.