Thìn Long
"Thìn" là con rồng, "Long" là rồng, tên "Thìn Long" mang ý nghĩa người uy nghiêm, oai phong, đầy quyền uy.
Đệm Thìn là tên đệm dành riêng cho Nam giới. Nếu bạn ghép tên này với một tên chính nữ tính, tổng thể tên của Bé có thể trở nên không hài hòa, thậm chí gây nhầm lẫn về giới tính khi gọi tên trong cuộc sống hàng ngày.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Thìn hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Thìn" là con rồng, "Long" là rồng, tên "Thìn Long" mang ý nghĩa người uy nghiêm, oai phong, đầy quyền uy.
"Thìn" là con rồng, "Phong" là gió, tên "Thìn Phong" có nghĩa là người mạnh mẽ, uy dũng, đầy khí thế.
"Thìn" là con rồng, mạnh mẽ, uy quyền, "Hiếu" là hiếu thảo, hiền lành, tên "Thìn Hiếu" mang ý nghĩa con cái mạnh mẽ, uy nghiêm, nhưng vẫn hiền lành, hiếu thảo.
"Thìn" là con rồng, "Thực" là thực tế, tên "Thìn Thực" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy quyền như rồng nhưng cũng rất thực tế.
"Thìn" là con rồng, "Hải" là biển cả, tên "Thìn Hải" mang ý nghĩa uy nghi, hùng mạnh như rồng biển.
"Thìn" là người con gái, "Sáng" là sáng láng, tên "Thìn Sáng" có nghĩa là người con gái thông minh, sáng dạ, rạng rỡ.
"Thìn" là con rồng, "Quân" là quân tử, tên "Thìn Quân" mang ý nghĩa uy nghi, oai phong.
"Thìn" là con rồng, "Chung" là chung, tên "Thìn Chung" mang ý nghĩa uy nghi, oai phong, như con rồng bay lượn trên trời.
"Thìn" là con rồng, "Dương" là mặt trời, tên "Thìn Dương" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy nghi như con rồng và rực rỡ như mặt trời.
"Thìn" là con rồng, "Hai" là số hai, tên "Thìn Hai" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy quyền như rồng.
"Thìn" là đất, "Hoà" là hòa bình, tên "Thìn Hoà" mang ý nghĩa cuộc sống bình yên, an ổn.
"Thìn" là con rồng, "Hồng" là màu hồng, tên "Thìn Hồng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, rực rỡ như con rồng màu hồng.
"Thìn" là rồng, "Vinh" là sự vinh quang, tên "Thìn Vinh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy quyền, mang đến may mắn và thành công.
"Thìn" là rồng, "Khánh" là vui mừng, tên "Thìn Khánh" mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng.
"Thìn" là con rồng, "Duy" là duy nhất, tên "Thìn Duy" mang ý nghĩa mạnh mẽ, độc đáo như con rồng duy nhất.
"Thìn" là con rồng, "Lực" là sức mạnh, tên "Thìn Lực" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy quyền, đầy khí thế.
"Thìn" là sức mạnh, "Chấn" là vững vàng, tên "Thìn Chấn" có nghĩa là mạnh mẽ, vững vàng, kiên cường.
"Thìn" là con rồng, "Sài" là một loại cây, tên "Thìn Sài" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy nghi như con rồng, và kiên cường, vững chãi như cây sài.
Thìn là con rồng, Giàng là thần linh, tên "Thìn Giàng" mang ý nghĩa là người quyền uy, oai nghiêm, có sức ảnh hưởng.
"Thìn" là con rồng, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, quyền uy, "Lưu" là chảy, trôi, tên "Thìn Lưu" mang ý nghĩa sự mạnh mẽ, uy quyền và sự linh hoạt.
"Thìn" là con rồng, "Toán" là toán học. Tên "Thìn Toán" mang ý nghĩa một người thông minh, tài giỏi, có thể đạt được những thành công to lớn.
"Thìn" là con rồng, "Cầu" là cầu vồng, tên "Thìn Cầu" mang ý nghĩa hùng vĩ, rực rỡ như cầu vồng trên lưng rồng.
"Thìn" là rồng, "Bình" là yên bình, tên "Thìn Bình" có nghĩa là người mạnh mẽ, bình an, luôn được che chở.
"Thìn" là rồng, "Châu" là châu báu, tên "Thìn Châu" có nghĩa là người quý giá, mang lại may mắn, thịnh vượng.
"Thìn" là rồng, "Dìn" là dũng mãnh, tên "Thìn Dìn" có nghĩa là người mạnh mẽ, dũng cảm, kiên cường.
"Thìn" là con rồng, tượng trưng cho sức mạnh, quyền uy, "Tú" là đẹp, tài hoa, tên "Thìn Tú" mang ý nghĩa người đàn ông tài hoa, quyền uy, mạnh mẽ.
"Thìn" là con rồng, "Sơn" là núi, tên "Thìn Sơn" mang ý nghĩa uy nghi, hùng vĩ như rồng trên núi.
"Thìn" là con rồng, "Huê" là hoa huệ, tên "Thìn Huê" mang ý nghĩa cao quý, thanh tao như hoa huệ.
"Thìn" là con rồng, "Việt" là nước Việt, tên "Thìn Việt" mang ý nghĩa là người mạnh mẽ, uy dũng, có ý chí vươn lên như rồng bay.