Văn Bắc
"Văn" là văn hóa, "Bắc" là phương Bắc, tên "Văn Bắc" mang ý nghĩa học thức, trí tuệ, uyên bác.
Tên Bắc phổ biến ở Nam giới (hơn 80%), nhưng vẫn có một số trường hợp được đặt cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn với Bé trai, giúp tạo ấn tượng mạnh mẽ. Nếu bạn định đặt tên "Bắc" cho bé gái, hãy chọn tên đệm uyển chuyển để làm dịu nét nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Bắc:
"Văn" là văn hóa, "Bắc" là phương Bắc, tên "Văn Bắc" mang ý nghĩa học thức, trí tuệ, uyên bác.
"Xuân" là mùa xuân, "Bắc" là phương Bắc, tên "Xuân Bắc" mang ý nghĩa một người tràn đầy sức sống, mạnh mẽ, đầy nhiệt huyết.
"Thị" là người con gái, "Bắc" là hướng bắc, tên "Thị Bắc" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiêu hãnh như hướng bắc.
"Việt" là Việt Nam, "Bắc" là phía bắc, tên "Việt Bắc" mang ý nghĩa hùng vĩ, kiêu hãnh như đất nước Việt Nam.
"Đình" là đình làng, tượng trưng cho sự yên bình, thanh bình, "Bắc" là phía bắc, tượng trưng cho sự vững chãi, mạnh mẽ, tên "Đình Bắc" mang ý nghĩa yên bình, thanh bình, vững chãi, mạnh mẽ như đình làng.
"Phương" là hướng, "Bắc" là hướng bắc, tên "Phương Bắc" mang ý nghĩa người có chí hướng, kiên định.
"Công" là sự nghiệp, "Bắc" là phương Bắc, tên "Công Bắc" mang ý nghĩa sự nghiệp rộng lớn, hướng về tương lai.
"Hữu" là có, "Bắc" là hướng bắc, tên "Hữu Bắc" có nghĩa là người đàn ông đầy đủ, vững vàng như phương bắc.
"Hoài" là nhớ nhung, "Bắc" là hướng bắc, tên "Hoài Bắc" mang ý nghĩa nhớ nhung về phương bắc.
"Ngọc" là ngọc quý, "Bắc" là phương Bắc, tên "Ngọc Bắc" mang ý nghĩa cao quý, trong sáng như ngọc, hướng về phía Bắc.
"Trọng" là trọng trách, đáng kính, "Bắc" là hướng Bắc, tượng trưng cho sự vững chắc, kiên cường, tên "Trọng Bắc" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên định, có trách nhiệm.
"Huy" là ánh sáng, "Bắc" là phương Bắc, tên "Huy Bắc" mang ý nghĩa ánh sáng phương Bắc.
"Thanh" là thanh tao, "Bắc" là hướng Bắc, tên "Thanh Bắc" mang ý nghĩa thanh tao, phóng khoáng, hướng về phía Bắc.
"Trung" là trung tâm, "Bắc" là phương Bắc, tên "Trung Bắc" mang ý nghĩa vững chãi, uy nghiêm như núi non.
"Minh" là sáng suốt, "Bắc" là hướng bắc, tên "Minh Bắc" mang ý nghĩa sự thông minh, sáng suốt, hướng về phía trước.
"Duy" là duy nhất, độc nhất, "Bắc" là hướng bắc, rộng lớn, tên "Duy Bắc" mang ý nghĩa người đàn ông duy nhất, độc đáo, có tầm nhìn rộng lớn.
"Đức" là đạo đức, "Bắc" là hướng bắc, tên "Đức Bắc" mang ý nghĩa người có đạo đức, hướng về phía bắc.
"Hồng" là màu đỏ, tượng trưng cho sự may mắn, "Bắc" là hướng bắc, tên "Hồng Bắc" mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng.
"Quang" là ánh sáng, "Bắc" là phương Bắc, tên "Quang Bắc" mang ý nghĩa rạng rỡ, hướng về phía Bắc.
"Tiến" là tiến lên, "Bắc" là phương bắc, tên "Tiến Bắc" mang ý nghĩa là người luôn tiến bộ, hướng về phía trước.
"Nam" là phương nam, "Bắc" là phương bắc, tên "Nam Bắc" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như đất trời.
"Hà" là con sông, "Bắc" là hướng bắc, tên "Hà Bắc" mang ý nghĩa là vùng đất nằm ở phía bắc con sông.
Viết là viết, Bắc là phương Bắc, tên "Viết Bắc" mang ý nghĩa tài năng, uyên bác, thông minh.
"Hải" là biển, "Bắc" là hướng bắc, tên "Hải Bắc" tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la như biển cả.
"Thế" là thế giới, "Bắc" là hướng bắc, tên "Thế Bắc" có thể mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như không gian của thế giới, hướng về phía bắc.
Hoàng là hoàng gia, Bắc là hướng bắc, tên Hoàng Bắc mang ý nghĩa quyền uy, uy nghiêm, hướng về phía bắc.
"Bá" là bá chủ, "Bắc" là phương bắc, tên "Bá Bắc" mang ý nghĩa uy quyền, lãnh đạo.
"Thành" là thành trì, "Bắc" là hướng bắc, tên "Thành Bắc" mang ý nghĩa là người mạnh mẽ, kiên cường, như thành trì vững chắc.
"Chí" là chí hướng, "Bắc" là hướng bắc, tên "Chí Bắc" mang ý nghĩa kiên định, hướng về phía trước, quyết tâm theo đuổi lý tưởng.
Cung là cung điện, Bắc là hướng bắc, tên Cung Bắc mang ý nghĩa quyền uy, oai phong, cao quý.