Văn Tinh
"Văn" là văn chương, "Tinh" là tinh tú, tên "Văn Tinh" mang ý nghĩa là người tài năng, sáng chói như tinh tú.
Tên Tinh được dùng cho Nam giới với tỷ lệ khoảng 60%, có phần thiên về Nam giới nhiều hơn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn đặt tên này cho bé gái, hãy chọn tên đệm có âm điệu nhẹ nhàng để làm nổi bật sự nữ tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Tinh:
"Văn" là văn chương, "Tinh" là tinh tú, tên "Văn Tinh" mang ý nghĩa là người tài năng, sáng chói như tinh tú.
"Thị" là người con gái, "Tinh" là tinh tú, tên "Thị Tinh" mang ý nghĩa người con gái đẹp, thuần khiết, sáng ngời như tinh tú trên trời.
"Tinh" là tinh thần, "A" là người, tên "A Tinh" mang ý nghĩa người có tinh thần lạc quan, yêu đời.
"Hướng" là hướng về, "Tinh" là tinh tú, tên "Hướng Tinh" mang ý nghĩa hướng về những điều tốt đẹp, rạng rỡ như sao trời.
"Ngọc" là quý giá, "Tinh" là tinh tú, tên "Ngọc Tinh" mang ý nghĩa quý giá, rạng rỡ như những vì sao trên trời.
"Nam" là phương nam, "Tinh" là tinh tú, tên "Nam Tinh" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói, như một ngôi sao tỏa sáng.
"Thuỷ" là nước, "Tinh" là tinh thần, tên "Thuỷ Tinh" mang ý nghĩa tinh thần kiên định, vững vàng như nước.
"Mỹ" là đẹp, "Tinh" là sao, tên "Mỹ Tinh" có nghĩa là người con gái xinh đẹp, rạng rỡ như những vì sao sáng trên bầu trời.
"Seo" là sao, "Tinh" là tinh tú, tên "Seo Tinh" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như sao trời.
"Sơn" là núi, "Tinh" là tinh thần, tên "Sơn Tinh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, kiên định như núi cao, vững chãi.
"Hữu" là có, "Tinh" là tinh tú, tên "Hữu Tinh" mang ý nghĩa may mắn, tài năng, cuộc sống rạng ngời như ánh sao.
"Long" là rồng, "Tinh" là tinh tú, tên "Long Tinh" mang ý nghĩa về sự uy nghi, quyền uy, cao quý.
"Huy" là sáng chói, "Tinh" là tinh tú, tên "Huy Tinh" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như những vì sao.
"Sào" là cái sào, "Tinh" là tinh tú, tên "Sào Tinh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, có chí hướng.
"Bá" là vua, "Tinh" là ngôi sao, tên "Bá Tinh" có thể mang ý nghĩa một người có quyền uy, tài năng xuất chúng.
"Hạ" là mùa hạ, "Tinh" là tinh tú, tên "Hạ Tinh" mang ý nghĩa rực rỡ, tươi sáng như bầu trời mùa hạ.
"Lăng" là rạng rỡ, "Tinh" là tinh tú, tên "Lăng Tinh" mang ý nghĩa người con gái rạng rỡ, sáng ngời như sao trời.
Ô là che chở, Tinh là tinh tú, tên "Ô Tinh" mang ý nghĩa bảo vệ, che chở, như những vì tinh tú trên bầu trời.
Quang là ánh sáng, Tinh là tinh tú, tên "Quang Tinh" mang ý nghĩa rạng rỡ, sáng chói như sao trời.
"Quốc" là đất nước, "Tinh" là tinh tú, tên "Quốc Tinh" mang ý nghĩa người con đất Việt, rạng rỡ như tinh tú.
"Duy" là duy nhất, "Tinh" là tinh thần, tên "Duy Tinh" mang ý nghĩa một người độc lập, tự do, có tinh thần kiên định.
"Tinh" là tinh tú, "Tinh" là trong sáng, tên "Tinh Tinh" thể hiện sự sáng ngời, thuần khiết.
"Vủ" là vũ trụ, bao la, rộng lớn, "Tinh" là tinh tú, sáng chói, tên "Vủ Tinh" mang ý nghĩa sự rộng lớn, rạng rỡ, sáng chói như vũ trụ, tinh tú.
"Ha" là mùa hạ, "Tinh" là tinh tú, tên "Ha Tinh" mang ý nghĩa rực rỡ, lung linh như bầu trời mùa hạ đầy sao.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Tinh" là tinh tú, tên "Mạnh Tinh" mang ý nghĩa mạnh mẽ, rạng rỡ như sao trời.
"Tuyết" là tuyết trắng, "Tinh" là tinh khiết, tên "Tuyết Tinh" mang ý nghĩa trong sáng, thuần khiết, tinh tế như bông tuyết.
"Kim" là vàng, "Tinh" là sao, tên "Kim Tinh" mang ý nghĩa quý giá, sáng chói như sao vàng.
"Hiếu" là hiếu thảo, "Tinh" là sao, tên "Hiếu Tinh" mang ý nghĩa sáng ngời, hiếu nghĩa, vẹn chữ hiếu.
"Đình" là cung điện, "Tinh" là tinh tuý, tên "Đình Tinh" mang ý nghĩa tinh tuý, cao sang, quy phú.
"Trọng" là trọng vọng, "Tinh" là tinh tú, tên "Trọng Tinh" mang ý nghĩa về sự tài năng, danh tiếng, được mọi người tôn trọng.