Lâm Văn Trường Vinh
"Trường" là trường tồn, "Vinh" là vinh quang, tên "Trường Vinh" mang ý nghĩa trường tồn, vinh quang.
Họ kép Lâm Văn nếu không phải là một chi của họ Lâm thì được ghép bởi Họ Lâm - Rất phổ biến và Họ Văn Phổ biến.
Họ ghép Lâm Văn cực kỳ hiếm gặp tại Việt Nam. Thống kê tại Từ điển tên, có tổng số 28 Tên 4 chữ phổ biến nhất đã từng được dùng để đặt tên con họ Lâm Văn. Trong đó chỉ có 20 tên là phù hợp cho bé trai và 3 tên bé gái 4 chữ họ Lâm Văn.
Danh sách dưới đây sẽ chỉ tập trung vào 20 tên cho bé trai nhằm đảm bảo tính chính xác trong xu hướng đặt tên hiện nay với họ Lâm Văn.
"Trường" là trường tồn, "Vinh" là vinh quang, tên "Trường Vinh" mang ý nghĩa trường tồn, vinh quang.
"Quốc" là quốc gia, "Huy" là huy hoàng, tên "Quốc Huy" có nghĩa là vinh quang, rạng rỡ như ánh hào quang của quốc gia.
"Ra" là xuất hiện, "Vinh" là vinh quang, tên "Ra Vinh" có nghĩa là xuất hiện vinh quang, rạng rỡ, tươi sáng.
Bảo là bảo vệ, Toàn là toàn vẹn, tên Bảo Toàn mang ý nghĩa bảo vệ toàn vẹn, vững chắc, an toàn.
"Hoàng" là vàng, quý giá, "Hận" là hận thù, tên "Hoàng Hận" mang ý nghĩa người cao quý nhưng mang trong lòng nỗi hận thù.
"Mười" là số 10, "Ba" là số 3, tên "Mười Ba" mang ý nghĩa là người con thứ 13 trong gia đình.
"Thắng" là chiến thắng, "Em" là em, tên "Thắng Em" mang ý nghĩa người em tài giỏi, chiến thắng, vượt trội.
"Dĩ" là dĩ nhiên, "Hào" là hào phóng, tên "Dĩ Hào" mang ý nghĩa hào phóng, rộng lượng, như một người có tấm lòng bao la.
"Bảo" là bảo vệ, "Dương" là ánh sáng, tên "Bảo Dương" mang ý nghĩa bảo vệ, tỏa sáng.
"Duy" là duy nhất, "Cảnh" là cảnh đẹp, tên "Duy Cảnh" mang ý nghĩa duy nhất một cảnh đẹp.
"Tuấn" là đẹp trai, "Em" là em út, tên "Tuấn Em" mang ý nghĩa người con trai đẹp trai, là em út trong gia đình.
"Gia" là nhà, "Bảo" là bảo vệ, tên "Gia Bảo" có ý nghĩa giữ gìn, bảo vệ gia đình, mang lại sự an toàn.
"Trường" là dài, "Giang" là sông, tên "Trường Giang" có nghĩa là người có chí lớn, mạnh mẽ, dũng cảm như dòng sông trường giang.
"Phước" là may mắn, "Lộc" là tài lộc, tên "Phước Lộc" mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, thịnh vượng.
"Tuấn" là đẹp đẽ, "Linh" là linh hoạt, tên "Tuấn Linh" mang ý nghĩa đẹp đẽ, linh hoạt, thông minh, sáng láng.
"Châu" là châu báu, quý giá, "Tuấn" là đẹp trai, tài giỏi, tên "Châu Tuấn" có nghĩa là người con trai tài giỏi, quý giá như châu báu.
"Bảo" là bảo vệ, "Chung" là chung thủy, tên "Bảo Chung" có nghĩa là người trung thành, đáng tin cậy, luôn bảo vệ những người thân yêu.
"Hải" là biển, "Triều" là dòng nước dâng lên, tên "Hải Triều" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả.
"Chí" là chí hướng, "Linh" là linh hồn, tên "Chí Linh" có nghĩa là người có chí hướng cao đẹp, tâm hồn trong sáng, cao quý.
"Thành" là thành công, "Nhân" là con người, tên "Thành Nhân" mang ý nghĩa thành đạt, có ích cho xã hội.