Ân Điển
"Ân" là ơn, "Điển" là điển hình, tên "Ân Điển" mang ý nghĩa đầy đủ, trọn vẹn, như một ân điển hoàn hảo.
Đệm Ân có tỷ lệ sử dụng cao hơn ở Nữ giới (trên 50%). Nếu làm tên đệm cho Bé trai, nên chọn một tên chính có âm sắc mạnh mẽ để tạo sự cân bằng, giúp tên của Bé không bị nhầm là tên nữ.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Ân hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Ân" là ơn, "Điển" là điển hình, tên "Ân Điển" mang ý nghĩa đầy đủ, trọn vẹn, như một ân điển hoàn hảo.
"Ân" là ân tình, "Ái" là yêu thương, tên "Ân Ái" có nghĩa là người hiền hậu, đầy lòng nhân ái, luôn yêu thương mọi người.
"Ân" là ân nghĩa, "Thiên" là trời, tên "Ân Thiên" mang ý nghĩa tốt đẹp, như trời cao bao dung.
"Ân" là ơn nghĩa, "Đức" là đạo đức, tên "Ân Đức" mang ý nghĩa người có lòng nhân ái, biết ơn, sống có đạo đức.
"Ân" là ơn nghĩa, "Phúc" là hạnh phúc, tên "Ân Phúc" mang ý nghĩa người có phúc đức, được hưởng hạnh phúc.
"Ân" là lòng biết ơn, "Tình" là tình cảm, tên "Ân Tình" mang ý nghĩa biết ơn, yêu thương, trân trọng.
"Ân" là ân huệ, "Tâm" là tấm lòng, tên "Ân Tâm" mang ý nghĩa biết ơn, lòng nhân ái và sự bao dung.
"Ân" là ơn nghĩa, "Tuấn" là đẹp trai, tên "Ân Tuấn" mang ý nghĩa người có ơn nghĩa và đẹp trai.
Ân là ơn, Quân là quân tử, tên Ân Quân mang ý nghĩa người có ơn nghĩa, đức độ.
"Ân" là ân huệ, lòng biết ơn, "Thoại" là sự vui vẻ, hòa nhã, tên "Ân Thoại" thể hiện sự biết ơn, vui vẻ, hòa nhã.
"Ân" là ân tình, tên "Ân Ân" thể hiện sự biết ơn, lòng hiếu thảo.
"Ân" là ân tình, "Ca" là ca hát, tên "Ân Ca" mang ý nghĩa ca ngợi, bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc.
"Ân" là ơn, "Phước" là may mắn, tốt lành, tên "Ân Phước" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, được che chở.
"Ân" là ơn nghĩa, "Kiện" là kiên cường, tên "Ân Kiện" có nghĩa là người có lòng nhân ái, luôn giúp đỡ người khác, kiên định với lý tưởng của mình.
"Ân" là ân huệ, "Kha" là rộng lớn, tên "Ân Kha" mang ý nghĩa ân tình rộng lớn, bao la.
"Ân" là ơn nghĩa, "Tứ" là ban tặng, tên "Ân Tứ" mang ý nghĩa được ban tặng ơn nghĩa, may mắn.
"Ân" là ân nghĩa, "Khoa" là khoa học, tên "Ân Khoa" mang ý nghĩa tri thức, tài năng, có ích cho xã hội.
"Ân" là ân tình, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Ân Nghĩa" mang ý nghĩa nghĩa tình, trọng nghĩa.
"Ân" là ân huệ, "Vương" là vua, tên "Ân Vương" mang ý nghĩa đầy quyền uy, được người đời kính trọng, mang ơn huệ của trời đất.
Không có thông tin về nghĩa của tên này.
"Ân" là ơn nghĩa, "Kỳ" là kỳ vọng, tên "Ân Kỳ" mang ý nghĩa ghi nhớ ơn nghĩa, kỳ vọng vào tương lai tốt đẹp.
"Ân" là ân huệ, "Dân" là dân chúng, tên "Ân Dân" mang ý nghĩa người có ân huệ với dân chúng, được lòng dân.
"Ân" là ân tình, "Trọng" là trọng yếu, tên "Ân Trọng" mang ý nghĩa người có ân tình sâu nặng, trọng nghĩa.
"Ân" là ân huệ, "Ya" là tên người, tên "Ân Ya" mang ý nghĩa tốt đẹp, nhân ái, đầy ân huệ, may mắn.
"Ân" là ơn nghĩa, "Nhu" là nhu mì, tên "Ân Nhu" có nghĩa là người con gái dịu dàng, hiền hậu, biết ơn.
"Ân" là ơn nghĩa, "Lai" là đến, tên "Ân Lai" mang ý nghĩa ơn nghĩa đến với gia đình.
"Ân" là ân huệ, lòng tốt, "Trí" là trí tuệ, thông minh, tên "Ân Trí" mang ý nghĩa trí tuệ, thông minh, đầy ân huệ, lòng tốt.
"Ân" là ân huệ, "Dô" là sự hiền dịu, tên "Ân Dô" có nghĩa là người con gái hiền dịu, nhân hậu, đầy lòng tốt.
"Ân" là ân, "Ayun" là sự may mắn, tên "Ân Ayun" mang ý nghĩa là may mắn, ân sủng.
Không có thông tin về ý nghĩa của tên "Ân Bkrông".