Nông Hân
"Nông" là nông thôn, "Hân" là vui mừng, tên "Nông Hân" mang ý nghĩa cuộc sống thanh bình, vui vẻ ở miền quê.
Đệm Nông là tên đệm phổ biến cho Nam giới (hơn 80%). Nếu muốn dùng cho Bé gái, bạn nên ghép với một tên chính có nét uyển chuyển, tinh tế để tránh cảm giác tên bị lệch về nam tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Nông hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Nông" là nông thôn, "Hân" là vui mừng, tên "Nông Hân" mang ý nghĩa cuộc sống thanh bình, vui vẻ ở miền quê.
"Nông" là ruộng vườn, "Diệu" là kỳ diệu, tên "Nông Diệu" mang ý nghĩa cuộc sống bình dị, nhưng ẩn chứa nhiều điều kỳ diệu.
"Nông" là nông nghiệp, "Hoành" là rộng lớn, tên "Nông Hoành" mang ý nghĩa rộng lớn, giàu có, thịnh vượng như ngành nông nghiệp.
"Nông" là ruộng nương, "Anh" là anh hùng, tên "Nông Anh" mang ý nghĩa người con trai khỏe mạnh, giỏi giang, làm việc chăm chỉ, có ích cho đất nước.
"Nông" là nông dân, "Thuyền" là thuyền bè, tên "Nông Thuyền" mang ý nghĩa cần cù, chịu khó như người nông dân trên thuyền.
"Nông" là đồng ruộng, "Hà" là sông, tên "Nông Hà" mang ý nghĩa là người con gái hiền dịu, nết na, như một con sông hiền hòa, êm đềm, chảy qua những cánh đồng xanh tươi.
"Nông" là ruộng đất, "Lương" là lương thiện, tên "Nông Lương" có nghĩa là người sống lương thiện, chăm chỉ làm ăn, gắn bó với ruộng vườn.
"Nông" là nông thôn, "Bình" là bình yên, tên "Nông Bình" mang ý nghĩa cuộc sống thanh bình, yên ả.
"Nông" là nông nghiệp, "Trang" là trang trại, tên "Nông Trang" mang ý nghĩa người làm nông nghiệp, sống giản dị, chất phác.
"Nông" là ruộng đất, "Dương" là ánh sáng mặt trời, tên "Nông Dương" mang ý nghĩa về sự ấm áp, sung túc của ruộng đất, ánh sáng mặt trời.
Nông là nông nghiệp, Cường là mạnh mẽ, tên Nông Cường mang ý nghĩa vững chắc, phát triển, thịnh vượng.
Chưa có thông tin.
"Nông" là nông thôn, "Thăng" là thăng tiến, tên "Nông Thăng" mang ý nghĩa về sự phát triển, thịnh vượng ở vùng quê.
"Nông" là nông nghiệp, "Hùng" là hùng vĩ, "Nông Hùng" mang ý nghĩa mạnh mẽ, vững chắc, đầy sức sống.
"Nông" là họ, "Tuấn" là tuấn tú, tên "Nông Tuấn" có nghĩa là người đàn ông tuấn tú.
"Nông" là nông nghiệp, "Kinh" là kinh nghiệm, tên "Nông Kinh" mang ý nghĩa người có kinh nghiệm trong nông nghiệp, cần cù, chăm chỉ.
"Nông" là nông nghiệp, "Hậu" là giàu sang, tên "Nông Hậu" mang ý nghĩa sung túc, no ấm như cánh đồng mùa màng bội thu.
"Nông" là nông nghiệp, "Quỳnh" là hoa quỳnh, tên "Nông Quỳnh" mang ý nghĩa thanh tao, thuần khiết như hoa quỳnh trắng muốt.
"Nông" là người nông dân, "Định" là vững chắc, tên "Nông Định" có nghĩa là người giản dị, chân chất, vững vàng.
"Nông" là nông nghiệp, "Sơn" là núi non, tên "Nông Sơn" mang ý nghĩa người đàn ông chăm chỉ, cần cù, vững chãi như núi non.
"Nông" là nông nghiệp, "Đạt" là đạt được, tên "Nông Đạt" có nghĩa là người thành công trong lĩnh vực nông nghiệp, mang lại cuộc sống no đủ.
"Nông" là người nông dân, "Nghĩa" là nghĩa khí, tên "Nông Nghĩa" có nghĩa là người nông dân chính trực, nghĩa hiệp.
"Nông" là nông nghiệp, "Doãn" là làm việc chăm chỉ, tên "Nông Doãn" mang ý nghĩa là người chăm chỉ, cần cù, làm việc theo cách truyền thống.
"Nông" là nông dân, "Hiếu" là hiếu thảo, tên "Nông Hiếu" mang ý nghĩa chất phác, hiền lành, gần gũi.
"Nông" là nông nghiệp, "Quân" là quân vương, tên "Nông Quân" mang ý nghĩa như một vị vua nông dân, giản dị, gần gũi, chăm chỉ.
"Nông" là nông dân, "Mẫn" là chăm chỉ, tên "Nông Mẫn" mang ý nghĩa người chăm chỉ, cần cù, hi sinh, góp phần xây dựng đất nước.
"Nông" có thể là họ hoặc liên quan đến nông nghiệp, "Dư" có nghĩa là dư thừa, dư dả, tên "Nông Dư" có thể mang ý nghĩa về sự no đủ, sung túc, hoặc liên quan đến nghề nghiệp.
"Nông" có thể là họ hoặc liên quan đến nông nghiệp, "Xuyên" là xuyên suốt, tên "Nông Xuyên" có thể mang ý nghĩa về sự liên tục, bền bỉ, hoặc liên quan đến nghề nghiệp.
"Nông" là nông thôn, "Ngọc" là đá quý, tên "Nông Ngọc" mang ý nghĩa giản dị, mộc mạc, ẩn chứa vẻ đẹp tinh khiết và quý giá như viên ngọc.
"Nông" là quê hương, "Hiển" là hiển nhiên, tên "Nông Hiển" có nghĩa là người chất phác, thật thà, đơn giản.