Tân Tiến
"Tân" là mới, "Tiến" là tiến bộ, tên "Tân Tiến" mang ý nghĩa người con trai năng động, tiến bộ, luôn hướng về tương lai.
Đệm Tân là tên đệm phổ biến cho Nam giới (hơn 80%). Nếu muốn dùng cho Bé gái, bạn nên ghép với một tên chính có nét uyển chuyển, tinh tế để tránh cảm giác tên bị lệch về nam tính.
Tổng hợp những tên ghép với đệm Tân hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái:
"Tân" là mới, "Tiến" là tiến bộ, tên "Tân Tiến" mang ý nghĩa người con trai năng động, tiến bộ, luôn hướng về tương lai.
"Tân" là mới, "Khoa" là khoa học, tên "Tân Khoa" mang ý nghĩa mới mẻ, sáng tạo, luôn cập nhật những kiến thức mới.
"Tân" là mới, "Hưng" là thịnh vượng, tên "Tân Hưng" mang ý nghĩa khởi đầu mới, thịnh vượng, phát triển.
"Tân" là mới, "Thành" là thành công, tên "Tân Thành" mang ý nghĩa mới mẻ, đầy triển vọng, thành công trong cuộc sống.
"Tân" là mới, "Bình" là bình yên, tên "Tân Bình" mang ý nghĩa yên bình, thanh thản, an toàn, hạnh phúc.
"Tân" là mới mẻ, tươi trẻ, "Phương" là hướng đi, con đường, tên "Tân Phương" mang ý nghĩa khởi đầu mới, đầy năng lượng và triển vọng.
Chưa rõ ý nghĩa.
"Tân" là mới, "Duy" là duy nhất, tên "Tân Duy" mang ý nghĩa mới mẻ, độc đáo, khác biệt.
"Tân" là mới, "Tỵ" là tránh, tên "Tân Tỵ" mang ý nghĩa người tránh xa những điều xấu, hướng đến những điều mới mẻ.
"Tân" là mới, "Nguyên" là gốc, tên "Tân Nguyên" mang ý nghĩa khởi đầu mới, đầy hứa hẹn.
"Tân" là mới, "Phong" là gió, tên "Tân Phong" mang ý nghĩa sự mới mẻ, tươi trẻ, đầy sức sống, như làn gió mới thổi vào cuộc sống.
"Tân" là mới, "Định" là định hướng, tên "Tân Định" mang ý nghĩa khởi đầu mới, định hướng vững chắc.
"Tân" là mới, "Thiện" là tốt, tốt đẹp, tên "Tân Thiện" có nghĩa là người tốt đẹp, nhân hậu, luôn làm việc thiện.
"Tân" là mới, "Thanh" là thanh tao, tên "Tân Thanh" mang ý nghĩa người mới mẻ, thanh lịch, tao nhã.
"Tân" là mới, "Phúc" là phúc lộc, "Tân Phúc" mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc.
"Tân" là mới mẻ, "Đạt" là đạt được, tên "Tân Đạt" mang ý nghĩa thành công, đạt được những điều mới mẻ.
"Tân" là mới mẻ, "Trang" là trang trọng, tên "Tân Trang" mang ý nghĩa là người mới mẻ, thanh lịch và trang nhã.
"Tân" là mới, "Huy" là ánh sáng, tên "Tân Huy" mang ý nghĩa mới mẻ, rạng rỡ, đầy năng lượng.
"Tân" là mới mẻ, tươi trẻ, "Di" là di chuyển, di cư, tên "Tân Di" mang ý nghĩa người trẻ tuổi, đầy năng lượng, luôn thay đổi, thích khám phá.
"Tân" là mới mẻ, "Thuận" là thuận lợi, tên "Tân Thuận" mang ý nghĩa thuận lợi, suôn sẻ, thành công.
"Tân" là mới, "Nhật" là mặt trời, tên "Tân Nhật" mang ý nghĩa tươi mới, rạng rỡ như ánh nắng mặt trời.
"Tân" là mới, "Thái" là thái bình, tên "Tân Thái" mang ý nghĩa khởi đầu mới, thái bình, thịnh vượng.
"Tân" là mới, "Như" là như, tên "Tân Như" mang ý nghĩa mới mẻ, tươi trẻ, đầy sức sống.
"Tân" là mới, "Phi" là bay, tên "Tân Phi" mang ý nghĩa tươi mới, bay bổng, tự do như chim trời.
"Tân" là mới, "Kiều" là cầu, tên "Tân Kiều" mang ý nghĩa cầu mới, tiến bộ.
"Tân" là mới, "An" là bình yên, tên "Tân An" mang ý nghĩa bình yên, an ổn, cuộc sống mới tốt đẹp.
"Tân" là mới, "Phát" là phát triển, tên "Tân Phát" mang ý nghĩa khởi đầu mới, phát triển thịnh vượng.
"Tân" là mới mẻ, "Cảnh" là cảnh vật, tên "Tân Cảnh" có nghĩa là người mới mẻ, đầy sức sống, tươi trẻ như cảnh vật.
"Tân" là mới, "Xuyên" là chảy, tên "Tân Xuyên" mang ý nghĩa như dòng nước mới chảy, tràn đầy sức sống, tươi mới.
"Tân" là mới, "Hoà" là hòa bình, tên "Tân Hoà" mang ý nghĩa mới mẻ, hòa bình, tươi đẹp.